Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2024 |
Ông Võ Văn Danh |
CTHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
1,705,612 |
n/a |
Ông Trần Ngọc Hải |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
613,399 |
2004 |
Ông Lê Tuấn Toàn |
TVHĐQT |
1962 |
CN K.Tế C.Nghiệp |
934,372 |
2004 |
Ông Đồng Văn Lập |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Điện |
263,518 |
2016 |
Ông Lê Ngọc Hinh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Hóa |
498,300 |
2019 |
Ông Trần Đức Thạch |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
351,601 |
2004 |
Ông Phạm Quốc Tàu |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
118,877 |
n/a |
Ông Phạm Văn Lâm |
Trưởng BKS |
1965 |
CN Kinh tế,CN Luật |
127,818 |
2005 |
Ông Nguyễn Thạnh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
152,674 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thái |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
140,284 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Võ Văn Danh |
CTHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
1,550,558 |
n/a |
Ông Lê Tuấn Toàn |
Phó CTHĐQT |
1962 |
CN K.Tế C.Nghiệp |
934,372 |
2004 |
Ông Trần Ngọc Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
527,637 |
2004 |
Ông Đồng Văn Lập |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Điện |
239,563 |
2016 |
Ông Lê Ngọc Hinh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Hóa |
447,737 |
2019 |
Ông Trần Đức Thạch |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
319,638 |
2004 |
Ông Phạm Quốc Tàu |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
108,070 |
n/a |
Bà Bùi Thị Như Hoa |
Trưởng BKS |
1957 |
CN Kinh tế |
567,219 |
2004 |
Ông Lâm Đức Chính |
Thành viên BKS |
1964 |
Cử nhân |
32,573 |
2019 |
Ông Phạm Văn Lâm |
Thành viên BKS |
1965 |
CN Kinh tế,CN Luật |
92,699 |
2005 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Võ Văn Danh |
CTHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
1,300,473 |
n/a |
Ông Lê Tuấn Toàn |
Phó CTHĐQT |
1962 |
CN K.Tế C.Nghiệp |
773,412 |
2004 |
Ông Trần Ngọc Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
413,012 |
2004 |
Ông Đồng Văn Lập |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Điện |
169,230 |
2016 |
Ông Lê Ngọc Hinh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Hóa |
350,251 |
2019 |
Ông Trần Đức Thạch |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
252,297 |
2004 |
Ông Phạm Quốc Tàu |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
81,002 |
n/a |
Bà Bùi Thị Như Hoa |
Trưởng BKS |
1957 |
CN Kinh tế |
454,148 |
2004 |
Ông Lâm Đức Chính |
Thành viên BKS |
1964 |
Cử nhân |
16,683 |
2019 |
Ông Phạm Văn Lâm |
Thành viên BKS |
1965 |
CN Kinh tế,CN Luật |
104,990 |
2005 |
|
|
|
|