CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone
Nhóm ngành: Bán lẻ
Ngành: Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 6 1 2 3 4 5 6 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Bà Trần Thị Hương CTHĐQT -- N/A -- N/a 0 0
Ông Bùi Văn Ngọc TVHĐQT 1984 N/a 0 n/a
Ông Nguyễn Công Lãi TVHĐQT 1979 N/a 0 Độc lập
Bà Vũ Thị Minh Huệ TVHĐQT 1985 CN CNTT 0 2020
Ông Lê Anh Tuấn TGĐ 1980 CN QTKD 0 n/a
Bà Hoàng Thanh Phương Phó TGĐ 1983 CN QTKD 0 n/a
Ông Vũ Quang Hải KTT 1990 Thạc sỹ Kinh tế 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Thơm Trưởng BKS -- N/A -- Thạc sỹ Kinh tế 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Kim Hòa Thành viên BKS -- N/A -- C.Đẳng Kế toán 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Mỹ Lệ Thành viên BKS -- N/A -- CN Luật 0 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2023
Bà Trần Thị Hương CTHĐQT -- N/A -- N/a 0 0
Ông Bùi Văn Ngọc TVHĐQT 1984 N/a 0 n/a
Ông Nguyễn Công Lãi TVHĐQT 1979 N/a 0 Độc lập
Bà Vũ Thị Minh Huệ TVHĐQT 1985 CN CNTT 0 2020
Bà Hồ Thị Hiền TGĐ 1981 CN QTKD Thương mại 0 n/a
Ông Nguyễn Trung Kiên KTT 1975 CN Kế toán-Kiểm toán 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Thơm Trưởng BKS 0 N/a 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Kim Hòa Thành viên BKS -- N/A -- N/a 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Mỹ Lệ Thành viên BKS -- N/A -- N/a 0 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Nguyễn Đức Công CTHĐQT 1981 N/a 0 n/a
Ông Bùi Văn Ngọc TVHĐQT 1984 N/a 0 n/a
Ông Nguyễn Công Lãi TVHĐQT 1979 N/a 0 Độc lập
Bà Vũ Thị Minh Huệ TVHĐQT 1985 CN CNTT 0 2020
Bà Hồ Thị Hiền TGĐ 1981 CN QTKD 0 n/a
Ông Nguyễn Công Tuấn Phó TGĐ 1978 CN Kinh tế,KS Viễn thông n/a
Ông Nguyễn Trung Kiên KTT 1975 CN Kế toán 0 n/a
Bà Phạm Thị Thu Trưởng BKS 1988 CN Kinh tế 0 n/a
Bà Đặng Thị Thùy Liên Thành viên BKS -- N/A -- CN Kế toán 0 n/a
Bà Trần Thị Mỹ Dung Thành viên BKS 1985 CN Kinh tế 0 n/a