Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Việt Hùng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Hưng |
TVHĐQT |
1976 |
Đại học |
10,000 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Ngân |
TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
96,100 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
TVHĐQT |
1979 |
Cử nhân |
0 |
2022 |
Ông Lê Văn Chiến |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
Cử nhân |
371,000 |
2008 |
Ông Quế Minh Hoàng |
KTT |
1979 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Nam Anh |
Trưởng BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Hà Thị Trang |
Thành viên BKS |
1988 |
N/a |
0 |
2023 |
Bà Trần Thị Hồng Thái |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đinh Xuân Tự |
CTHĐQT |
1970 |
KS Cơ Khí |
521,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngân |
TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
96,100 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Thành |
TVHĐQT |
1981 |
CN Kinh tế |
5,000 |
2008 |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
TVHĐQT |
1979 |
Cử nhân |
0 |
2022 |
Ông Lê Văn Chiến |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
Cử nhân |
371,000 |
2008 |
Ông Quế Minh Hoàng |
KTT |
1979 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Nam Anh |
Trưởng BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Hưng |
Thành viên BKS |
1976 |
Đại học |
10,000 |
2008 |
Bà Trần Thị Hồng Thái |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Đinh Xuân Tự |
CTHĐQT |
1970 |
KS Cơ Khí |
708,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngân |
TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
96,100 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Thành |
TVHĐQT |
1981 |
CN Kinh tế |
5,000 |
2008 |
Ông Lê Đình Hùng |
GĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Lâm Nghiệp |
445,000 |
2018 |
Ông Lê Văn Chiến |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
Cử nhân |
29,000 |
2008 |
Ông Quê Minh Hoàng |
KTT |
1979 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Nam Anh |
Trưởng BKS |
1984 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Hưng |
Thành viên BKS |
1976 |
Đại học |
10,000 |
2008 |
Bà Trần Thị Hồng Thái |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2008 |
|
|
|
|