Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Võ Thị Huyền Lan |
CTHĐQT |
1971 |
ThS Tài chính |
1,760,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Hán |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Võ Thị Mỹ |
TVHĐQT |
1954 |
KS CN C.biến T.sản |
396 |
Độc lập |
Ông Ngô Bình Long |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
1,982,376 |
2006 |
Ông Phạm Hải Long |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
ThS Kinh tế |
1,319,760 |
2003 |
Ông Cao Xuân Cường |
KTT |
1972 |
CN TCKT |
0 |
2013 |
Ông Khổng Văn Minh |
Trưởng BKS |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
2011 |
Bà Đặng Thu Hà |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Ngoại ngữ,ThS QTKD |
1,760,000 |
2015 |
Bà Võ Hoàng Bích Ngọc |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
1,980,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Bà Võ Thị Huyền Lan |
CTHĐQT |
1971 |
ThS Tài chính |
2,650,320 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Hán |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Võ Thị Mỹ |
TVHĐQT |
1954 |
KS CN C.biến T.sản |
396 |
Độc lập |
Ông Vũ Đức Thành |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
660,240 |
n/a |
Ông Ngô Bình Long |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
2,376 |
2006 |
Ông Phạm Hải Long |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
ThS Kinh tế |
1,319,760 |
2003 |
Bà Võ Thị Huyền Linh |
GĐ Kinh doanh |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Cao Xuân Cường |
KTT |
1972 |
CN TCKT |
0 |
2013 |
Ông Khổng Văn Minh |
Trưởng BKS |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
2011 |
Bà Đặng Thu Hà |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Ngoại ngữ,ThS QTKD |
1,760,000 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Bà Võ Thị Huyền Lan |
CTHĐQT |
1971 |
ThS Tài chính |
2,650,320 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Hán |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Võ Thị Mỹ |
TVHĐQT |
1954 |
KS CN C.biến T.sản |
396 |
Độc lập |
Ông Ngô Bình Long |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
2,376 |
2006 |
Ông Phạm Hải Long |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
ThS Kinh tế |
1,319,760 |
2003 |
Bà Võ Thị Huyền Linh |
GĐ Kinh doanh |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Cao Xuân Cường |
KTT |
1972 |
CN TCKT |
0 |
2013 |
Ông Khổng Văn Minh |
Trưởng BKS |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
2011 |
Bà Đặng Thu Hà |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Ngoại ngữ,ThS QTKD |
1,760,000 |
2015 |
Ông Vũ Đức Thành |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
660,240 |
n/a |
|
|
|
|