CTCP Clever Group
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
Ngành:
Quảng cáo, quan hệ công chúng và dịch vụ liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Khánh Trình |
CTHĐQT |
1981 |
ThS Khoa học |
5,982,835 |
2008 |
Bà Lưu Hoàng Anh |
TVHĐQT |
1986 |
CN Marketing |
194,821 |
2006 |
Ông Nguyễn Quang Quốc Phương |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Anh Nam |
TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán |
1990 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Đông Âu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
95,250 |
n/a |
Bà Đôn Nữ Đức Hiền |
GĐ/Phó CTHĐQT |
1987 |
ThS QTKD |
194,381 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Nga |
KTT |
1986 |
Cử nhân |
624 |
n/a |
Ông Lee Sang Seok |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh doanh Quốc tế |
0 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Khánh Trình |
CTHĐQT |
1981 |
ThS Khoa học |
5,982,835 |
2008 |
Bà Đôn Nữ Đức Hiền |
Phó CTHĐQT/Phó GĐ |
1987 |
ThS QTKD |
194,381 |
2008 |
Ông Cho Chang Hyun |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
|
n/a |
Bà Lưu Hoàng Anh |
TVHĐQT |
1986 |
CN Marketing |
194,821 |
2006 |
Ông Trần Anh Nam |
TVHĐQT |
1990 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Bạch Dương |
GĐ |
1981 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồi |
KTT |
1982 |
ThS Kế toán |
57,224 |
2014 |
Ông Phạm Thanh Hải |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1981 |
CN CNTT |
71,492 |
Độc lập |
Ông Dư Khắc Châu |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1981 |
ThS CNTT |
191,817 |
2010 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Khánh Trình |
CTHĐQT |
1981 |
ThS Khoa học |
5,515,428 |
2008 |
Bà Đôn Nữ Đức Hiền |
Phó CTHĐQT/Phó GĐ |
1987 |
ThS QTKD |
180,820 |
2008 |
Ông Dư Khắc Châu |
TVHĐQT |
1981 |
ThS CNTT |
178,435 |
2010 |
Bà Lưu Hoàng Anh |
TVHĐQT |
1986 |
CN Marketing |
181,229 |
2006 |
Ông Trần Anh Nam |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Hồi |
KTT |
1982 |
ThS Kế toán |
53,232 |
2014 |
Ông Phạm Thanh Hải |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1981 |
CN CNTT |
66,505 |
Độc lập |
Ông Lee Sang Seok |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh doanh Quốc tế |
0 |
2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|