Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Hoàng Hải |
CTHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế đối ngoại |
409,645 |
2007 |
Ông Đinh Gia Lê |
Phó CTHĐQT |
1971 |
Tiến sỹ |
0 |
2018 |
Ông Phạm Huy Phong |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
2023 |
Ông Phạm Văn Thắng |
GĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS Kế toán |
281,244 |
2007 |
Bà Nguyễn Bích La |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Nghệ thuật |
26,520 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Phó GĐ |
1974 |
CN Sư phạm |
6,370 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Quyết |
KTT |
1990 |
CN Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Hồng |
Trưởng BKS |
1984 |
CN Tài Chính |
0 |
2019 |
Bà Trần Thị Thu Hương |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kế toán |
2,059 |
2013 |
Ông Vũ Đức Tính |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
|
2023 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Hoàng Hải |
CTHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế đối ngoại |
409,645 |
2007 |
Ông Đinh Gia Lê |
Phó CTHĐQT |
1971 |
Tiến sỹ |
0 |
2018 |
Bà Mai Nhị Hà |
TVHĐQT |
1971 |
ThS Quản lý GD |
0 |
2018 |
Ông Phạm Văn Thắng |
GĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS Kế toán |
281,244 |
2007 |
Bà Nguyễn Bích La |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Nghệ thuật |
26,520 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Phó GĐ |
1974 |
CN Sư phạm |
6,370 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Hoàng |
KTT |
1990 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Hồng |
Trưởng BKS |
1984 |
CN Tài Chính |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Văn Quyết |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Hương |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kế toán |
2,059 |
2013 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Hoàng Hải |
CTHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế đối ngoại |
315,112 |
2007 |
Ông Đinh Gia Lê |
Phó CTHĐQT |
1971 |
Tiến sỹ |
0 |
2018 |
Bà Mai Nhị Hà |
TVHĐQT |
1971 |
ThS Quản lý GD |
0 |
2018 |
Ông Phạm Văn Thắng |
GĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS Kế toán |
281,244 |
2007 |
Bà Nguyễn Bích La |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Nghệ thuật |
26,520 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Phó GĐ |
1974 |
CN Sư phạm |
6,370 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Hoàng |
KTT |
1990 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Hồng |
Trưởng BKS |
1984 |
CN Tài Chính |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Văn Quyết |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Hương |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kế toán |
2,059 |
2013 |
|
|
|
|