Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Nguyễn Quốc Doanh |
CTHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
803,846 |
2002 |
Bà Phạm Thị Bích Hạnh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
26,538 |
n/a |
Ông Nguyễn Mạnh Hà |
TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuân |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
668,108 |
1998 |
Ông Cao Huy Hoàng |
Phó TGĐ |
1980 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Chu Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Hồ Thanh Hải |
Phó TGĐ |
1976 |
KS K.Tế XD |
|
n/a |
Ông Nguyễn Công Nguyên |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng |
672,208 |
1998 |
Bà Phạm Thu Hương |
KTT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Bích Đào |
Trưởng BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
5,200 |
2007 |
Bà Phan Hương Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Huyền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Nguyễn Quốc Doanh |
CTHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
803,846 |
2002 |
Ông Nguyễn Đức Sinh |
TVHĐQT |
1963 |
KS Xây dựng |
72,600 |
2002 |
Ông Phan Duy Lĩnh |
TVHĐQT |
1955 |
KS Xây dựng |
63,700 |
1989 |
Ông Nguyễn Anh Tuân |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
668,108 |
1998 |
Ông Chu Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Nguyên |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng |
672,208 |
1998 |
Ông Phạm Hồng nhật |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thu Hương |
KTT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Bích Đào |
Trưởng BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
5,200 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Hiến |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Huyền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Ông Nguyễn Quốc Doanh |
CTHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
803,846 |
2002 |
Ông Nguyễn Đức Sinh |
TVHĐQT |
1963 |
KS Xây dựng |
869,066 |
2002 |
Ông Phan Duy Lĩnh |
TVHĐQT |
1955 |
KS Xây dựng |
63,700 |
1989 |
Ông Nguyễn Anh Tuân |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
668,108 |
1998 |
Ông Hồ Thanh Hải |
Phó TGĐ/Trưởng BKS |
1976 |
KS Xây dựng |
2,520 |
2004 |
Ông Nguyễn Công Nguyên |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng |
672,208 |
1998 |
Ông Phạm Hồng nhật |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Vinh |
KTT |
1963 |
CN Kinh tế |
22,800 |
1985 |
Bà Nguyễn Thị Hiến |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
2011 |
Bà Trần Thị Bích Đào |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
5,200 |
2007 |
|
|
|
|