Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Văn Khải |
CTHĐQT |
1967 |
ThS Quản lý CN |
0 |
Độc lập |
Ông Hồ Quốc Lực |
TVHĐQT |
1956 |
T.S K.Tế |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Hữu Tài |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN K.Tế Ngoại Thương |
0 |
2002 |
Ông Bùi Kim Hiếu |
Phó TGĐ |
1971 |
CN QTKD,KS Thủy Sản |
55,088 |
1996 |
Bà Lâm Thị Như Thơ |
KTT |
1995 |
CN KTTC |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Bích Liên |
Trưởng BKS |
1973 |
CN QTKD |
708 |
2012 |
Ông Lương Ngọc Thái |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Nguyên |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Văn Khải |
CTHĐQT |
1967 |
ThS Quản lý CN |
0 |
Độc lập |
Ông Hồ Quốc Lực |
TVHĐQT |
1956 |
T.S K.Tế |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Hữu Tài |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN K.Tế Ngoại Thương |
0 |
2002 |
Ông Bùi Kim Hiếu |
Phó TGĐ |
1971 |
CN QTKD,KS Thủy Sản |
55,088 |
1996 |
Bà Lâm Thị Như Thơ |
KTT |
1995 |
CN KTTC |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Bích Liên |
Trưởng BKS |
1973 |
CN QTKD |
708 |
2012 |
Ông Lương Ngọc Thái |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Nguyên |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Văn Khải |
CTHĐQT |
1967 |
ThS Quản lý CN |
0 |
n/a |
Ông Hồ Quốc Lực |
TVHĐQT |
1956 |
T.S K.Tế |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Hữu Tài |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN K.Tế Ngoại Thương |
0 |
2002 |
Ông Bùi Kim Hiếu |
Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị |
1971 |
CN QTKD,KS Thủy Sản |
23,088 |
1996 |
Bà Lâm Thị Như Thơ |
KTT |
1995 |
CN KTTC |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Bích Liên |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
708 |
2012 |
Ông Lương Ngọc Thái |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Nguyên |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|