Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Thế Anh |
CTHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
1,387,100 |
1992 |
Ông Ngô Thành Thắng |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1977 |
Cử nhân |
877,600 |
1996 |
Ông Trần Bá Thượng |
TVHĐQT |
1967 |
CN QTKD |
0 |
2016 |
Ông Vũ Xuân Tạo |
TVHĐQT |
1960 |
CN KTTC |
1,306,600 |
1998 |
Ông Phạm Văn Hà |
Phó TGĐ |
1968 |
CN QTKD |
695,500 |
n/a |
Bà Trần Thị Bình |
KTT/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
702,700 |
1998 |
Bà Hà Ngọc Oanh |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
8,500 |
1993 |
Bà Đặng Thị Thúy Hà |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
5,800 |
2000 |
Ông Dương Hoài Nam |
Thành viên BKS |
1971 |
C.Đẳng Kinh tế |
1,200 |
1994 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Thế Anh |
CTHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
1,371,600 |
1992 |
Ông Ngô Thành Thắng |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1977 |
Cử nhân |
877,600 |
1996 |
Ông Trần Bá Thượng |
TVHĐQT |
1967 |
CN QTKD |
0 |
2016 |
Ông Vũ Xuân Tạo |
TVHĐQT |
1960 |
CN KTTC |
1,306,600 |
1998 |
Ông Phạm Văn Hà |
Phó TGĐ |
1968 |
CN QTKD |
695,500 |
n/a |
Bà Trần Thị Bình |
KTT/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
702,700 |
1998 |
Bà Hà Ngọc Oanh |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
8,500 |
1993 |
Bà Đặng Thị Thúy Hà |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
5,800 |
2000 |
Ông Dương Hoài Nam |
Thành viên BKS |
1971 |
C.Đẳng Kinh tế |
1,200 |
1994 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Thế Anh |
CTHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
1,371,600 |
1992 |
Ông Ngô Thành Thắng |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1977 |
Cử nhân |
877,600 |
1996 |
Ông Trần Bá Thượng |
TVHĐQT |
1967 |
CN QTKD |
0 |
2016 |
Ông Vũ Xuân Tạo |
TVHĐQT |
1960 |
CN KTTC |
1,306,600 |
1998 |
Ông Phạm Văn Hà |
Phó TGĐ |
1968 |
CN QTKD |
695,500 |
n/a |
Bà Trần Thị Bình |
KTT/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
702,700 |
1998 |
Ông Hà Ngọc Oanh |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
8,500 |
1993 |
Bà Đặng Thị Thúy Hà |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
5,800 |
2000 |
Ông Dương Hoài Nam |
Thành viên BKS |
1971 |
C.Đẳng Kinh tế |
1,200 |
1994 |
|
|
|
|