Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty SanVig - CTCP |
39.86 |
- |
Công ty TNHH CHAO - Viglacera |
3,146 |
100.00 |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG) |
512,042 |
35.29 |
CTCP 382 Đông Anh |
10,050 |
51.00 |
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera |
9,900 |
51.00 |
CTCP Bê tông khí Viglacera |
65,000 |
96.19 |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera |
80,000 |
25.00 |
CTCP gốm xây dựng Yên Hưng |
10,000 |
26.00 |
CTCP Khoáng sản Viglacera |
12,500 |
51.00 |
CTCP Kính Đáp Cầu |
300,000 |
86.41 |
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera |
30,000 |
51.02 |
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ |
886,000 |
65.00 |
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên |
300,000 |
60.00 |
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì |
63,000 |
59.96 |
CTCP Thương mại Viglacera |
28,469 |
76.23 |
CTCP Tư vấn Viglacera |
3,000 |
76.89 |
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống |
5,000 |
25.00 |
CTCP Việt Trì Viglacera |
26,250 |
92.82 |
CTCP Viglacera Gạch ngói Từ Sơn |
20,002 |
24.93 |
CTCP Viglacera Hạ Long |
250,000 |
50.48 |
CTCP Viglacera Hà Nội |
56,000 |
51.00 |
CTCP Viglacera Hữu Hưng |
7,500 |
51.00 |
CTCP Viglacera Thái Nguyên |
600,000 |
51.00 |
CTCP Viglacera Thăng Long |
69,898 |
51.07 |
CTCP Viglacera Tiên Sơn |
500,000 |
51.00 |
CTCP Viglacera Từ Liêm |
15,625 |
55.92 |
CTCP Viglacera Vân Hải |
800,039 |
98.17 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty SanVig - CTCP |
39.86 |
0.00 |
Công ty TNHH CHAO - Viglacera |
3,146 |
100.00 |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG) |
512,042 |
30.00 |
Công ty ViMariel - CTCP |
19 |
99.95 |
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera |
9,900 |
51.00 |
CTCP Bê tông khí Viglacera |
65,000 |
96.19 |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera |
30,000 |
25.00 |
CTCP gốm xây dựng Yên Hưng |
10,000 |
26.00 |
CTCP Khoáng sản Viglacera |
12,500 |
51.00 |
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera |
30,000 |
51.02 |
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ |
886,000 |
65.00 |
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu |
300,000 |
86.41 |
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên |
300,000 |
60.00 |
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì |
63,000 |
59.96 |
CTCP Thương mại Viglacera |
28,469 |
79.83 |
CTCP Tư vấn Viglacera |
3,000 |
76.89 |
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống |
5,000 |
25.00 |
CTCP Việt Trì Viglacera |
26,250 |
92.82 |
CTCP Viglacera Đông Anh |
10,050 |
51.00 |
CTCP Viglacera Hạ Long |
250,000 |
50.48 |
CTCP Viglacera Hà Nội |
56,000 |
51.00 |
CTCP Viglacera Hữu Hưng |
7,500 |
51.00 |
CTCP Viglacera Thăng Long |
69,898 |
51.07 |
CTCP Viglacera Tiên Sơn |
500,000 |
51.00 |
CTCP Viglacera Từ Liêm |
15,625 |
55.92 |
CTCP Viglacera Từ Sơn |
20,002 |
24.93 |
CTCP Viglacera Vân Hải |
291,985 |
95.02 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2020 |
Công ty SanVig - CTCP |
39.86 |
- |
Công ty TNHH CHAO - Viglacera |
3,146 |
100.00 |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG) |
512,042 |
30.00 |
Công ty TNHH MTV Lắp dựng Kính Viglacera |
0 |
86.41 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Viglacera Hạ Long |
0 |
50.48 |
Công ty ViMariel - CTCP |
5 |
99.90 |
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera |
9,900 |
51.00 |
CTCP Bê tông khí Viglacera |
65,000 |
96.19 |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera |
20,000 |
25.00 |
CTCP Gạch clinker Viglacera |
0 |
50.43 |
CTCP Khoáng sản Viglacera |
12,500 |
51.00 |
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera |
30,000 |
51.02 |
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ |
886,000 |
35.00 |
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu |
300,000 |
86.41 |
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên |
50,000 |
60.00 |
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì |
63,000 |
59.96 |
CTCP Thương mại Viglacera |
28,469 |
79.83 |
CTCP Tư vấn Viglacera |
3,000 |
76.89 |
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống |
5,000 |
25.00 |
CTCP Việt Trì Viglacera |
26,250 |
92.82 |
CTCP Viglacera Đông Anh |
10,050 |
51.00 |
CTCP Viglacera Đông Triều |
0 |
20.19 |
CTCP Viglacera Hạ Long |
250,000 |
50.48 |
CTCP Viglacera Hạ Long I |
10,000 |
26.00 |
CTCP Viglacera Hạ Long II |
0 |
20.19 |
CTCP Viglacera Hà Nội |
56,000 |
51.00 |
CTCP Viglacera Hữu Hưng |
7,500 |
51.00 |
CTCP Viglacera Thăng Long |
69,898 |
51.07 |
CTCP Viglacera Tiên Sơn |
195,000 |
51.00 |
CTCP Viglacera Từ Liêm |
15,625 |
55.92 |
CTCP Viglacera Từ Sơn |
20,002 |
24.93 |
CTCP Viglacera Vân Hải |
291,985 |
95.02 |
|
|
|
|