Tổng Công ty Viglacera - CTCP
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Công ty con, liên doanh, liên kết

Page 1 of 3 1 2 3 > 

Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2023
Công ty SanVig - CTCP 39.86 -
Công ty TNHH CHAO - Viglacera 3,146 100.00
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG) 512,042 35.29
CTCP 382 Đông Anh 10,050 51.00
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera 9,900 51.00
CTCP Bê tông khí Viglacera 65,000 96.19
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera 80,000 25.00
CTCP gốm xây dựng Yên Hưng 10,000 26.00
CTCP Khoáng sản Viglacera 12,500 51.00
CTCP Kính Đáp Cầu 300,000 86.41
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera 30,000 51.02
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ 886,000 65.00
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên 300,000 60.00
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì 63,000 59.96
CTCP Thương mại Viglacera 28,469 76.23
CTCP Tư vấn Viglacera 3,000 76.89
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống 5,000 25.00
CTCP Việt Trì Viglacera 26,250 92.82
CTCP Viglacera Gạch ngói Từ Sơn 20,002 24.93
CTCP Viglacera Hạ Long 250,000 50.48
CTCP Viglacera Hà Nội 56,000 51.00
CTCP Viglacera Hữu Hưng 7,500 51.00
CTCP Viglacera Thái Nguyên 600,000 51.00
CTCP Viglacera Thăng Long 69,898 51.07
CTCP Viglacera Tiên Sơn 500,000 51.00
CTCP Viglacera Từ Liêm 15,625 55.92
CTCP Viglacera Vân Hải 800,039 98.17
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2022
Công ty SanVig - CTCP 39.86 0.00
Công ty TNHH CHAO - Viglacera 3,146 100.00
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG) 512,042 30.00
Công ty ViMariel - CTCP 19 99.95
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera 9,900 51.00
CTCP Bê tông khí Viglacera 65,000 96.19
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera 30,000 25.00
CTCP gốm xây dựng Yên Hưng 10,000 26.00
CTCP Khoáng sản Viglacera 12,500 51.00
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera 30,000 51.02
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ 886,000 65.00
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu 300,000 86.41
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên 300,000 60.00
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì 63,000 59.96
CTCP Thương mại Viglacera 28,469 79.83
CTCP Tư vấn Viglacera 3,000 76.89
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống 5,000 25.00
CTCP Việt Trì Viglacera 26,250 92.82
CTCP Viglacera Đông Anh 10,050 51.00
CTCP Viglacera Hạ Long 250,000 50.48
CTCP Viglacera Hà Nội 56,000 51.00
CTCP Viglacera Hữu Hưng 7,500 51.00
CTCP Viglacera Thăng Long 69,898 51.07
CTCP Viglacera Tiên Sơn 500,000 51.00
CTCP Viglacera Từ Liêm 15,625 55.92
CTCP Viglacera Từ Sơn 20,002 24.93
CTCP Viglacera Vân Hải 291,985 95.02
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2020
Công ty SanVig - CTCP 39.86 -
Công ty TNHH CHAO - Viglacera 3,146 100.00
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG) 512,042 30.00
Công ty TNHH MTV Lắp dựng Kính Viglacera 0 86.41
Công ty TNHH MTV Thương mại Viglacera Hạ Long 0 50.48
Công ty ViMariel - CTCP 5 99.90
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera 9,900 51.00
CTCP Bê tông khí Viglacera 65,000 96.19
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera 20,000 25.00
CTCP Gạch clinker Viglacera 0 50.43
CTCP Khoáng sản Viglacera 12,500 51.00
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera 30,000 51.02
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ 886,000 35.00
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu 300,000 86.41
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên 50,000 60.00
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì 63,000 59.96
CTCP Thương mại Viglacera 28,469 79.83
CTCP Tư vấn Viglacera 3,000 76.89
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống 5,000 25.00
CTCP Việt Trì Viglacera 26,250 92.82
CTCP Viglacera Đông Anh 10,050 51.00
CTCP Viglacera Đông Triều 0 20.19
CTCP Viglacera Hạ Long 250,000 50.48
CTCP Viglacera Hạ Long I 10,000 26.00
CTCP Viglacera Hạ Long II 0 20.19
CTCP Viglacera Hà Nội 56,000 51.00
CTCP Viglacera Hữu Hưng 7,500 51.00
CTCP Viglacera Thăng Long 69,898 51.07
CTCP Viglacera Tiên Sơn 195,000 51.00
CTCP Viglacera Từ Liêm 15,625 55.92
CTCP Viglacera Từ Sơn 20,002 24.93
CTCP Viglacera Vân Hải 291,985 95.02