Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty Honda Việt Nam |
1,190,800 |
30.00 |
Công ty Matexim |
222,000 |
51.00 |
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam |
752,200 |
20.00 |
Công ty Veam Korea |
17,300 |
89.00 |
CTCP Cơ khí An Giang |
32,900 |
47.40 |
CTCP Cơ khí chính xác số 1 |
96,000 |
51.00 |
CTCP Cơ khí Cổ Loa |
6,000 |
54.00 |
CTCP Cơ khí Phổ Yên |
6,000 |
51.00 |
CTCP Cơ khí Vinh |
8,600 |
49.00 |
CTCP MATEXIM Hải Phòng |
150,000 |
19.50 |
CTCP Nakyco |
8,200 |
49.00 |
CTCP Phụ tùng máy số 1 |
70,800 |
55.00 |
CTCP Vận tải và Thương mại VEAM |
12,500 |
51.00 |
CTCP VEAM Tây Hồ |
31,100 |
29.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty Auto Mekong |
0 |
18.00 |
Công ty Honda Việt Nam |
1,190,800 |
30.00 |
Công ty KUMBA |
0 |
2.22 |
Công ty Matexim |
222,000 |
51.00 |
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam |
752,200 |
20.00 |
Công ty TNHH MTV Cơ khí Trần Hưng Đạo |
110,700 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Diesel Sông Công |
1,490,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Động cơ và Máy nông nghiệp Miền Nam |
347,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Máy kéo và Máy nông nghiệp |
151,500 |
100.00 |
Công ty Veam Korea |
17,300 |
89.00 |
CTCP Cơ khí An Giang |
32,900 |
47.40 |
CTCP Cơ khí chính xác số 1 |
96,000 |
51.00 |
CTCP Cơ khí Cổ Loa |
6,000 |
54.00 |
CTCP Cơ khí Phổ Yên |
6,000 |
51.00 |
CTCP Cơ khí Vinh |
8,600 |
49.00 |
CTCP MATEXIM Hải Phòng |
150,000 |
19.50 |
CTCP Nakyco |
8,200 |
49.00 |
CTCP Phụ tùng máy số 1 |
70,800 |
55.00 |
CTCP Vận tải và Thương mại VEAM |
12,500 |
51.00 |
CTCP VEAM Tây Hồ |
31,100 |
29.00 |
Viện Công nghệ |
141,600 |
100.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty Auto Mekong |
0 |
18.00 |
Công ty Honda Việt Nam |
1,190,800 |
30.00 |
Công ty KUMBA |
0 |
2.22 |
Công ty Matexim |
222,000 |
51.00 |
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam |
752,200 |
20.00 |
Công ty TNHH MTV Cơ khí Trần Hưng Đạo |
- |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Diesel Sông Công |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Động cơ và Máy nông nghiệp Miền Nam |
- |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Máy kéo và Máy nông nghiệp |
0 |
100.00 |
Công ty Veam Korea |
17,300 |
89.00 |
CTCP Cơ khí An Giang |
32,900 |
47.40 |
CTCP Cơ khí chính xác số 1 |
96,000 |
51.00 |
CTCP Cơ khí Cổ Loa |
6,000 |
54.00 |
CTCP Cơ khí Phổ Yên |
6,000 |
53.66 |
CTCP Cơ khí Vinh |
8,600 |
49.00 |
CTCP MATEXIM Hải Phòng |
150,000 |
19.46 |
CTCP Nakyco |
8,200 |
49.00 |
CTCP Phụ tùng máy số 1 |
70,800 |
55.00 |
CTCP Vận tải và Thương mại VEAM |
12,500 |
51.00 |
CTCP VEAM Tây Hồ |
31,100 |
29.00 |
Viện Công nghệ |
0 |
100.00 |
|
|
|
|