Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty TNHH Đầu tư và Dịch vụ ô tô Hải Dương |
0 |
35.70 |
Công ty TNHH Dịch Sài Gòn Ô tô Gia Định |
0 |
18.22 |
Công ty TNHH FX Auto |
0 |
27.90 |
Công ty TNHH MTV Ô tô Gia Lai |
0 |
35.70 |
Công ty TNHH MTV Ô tô Sơn Trà |
0 |
35.70 |
Công ty TNHH Ô tô Bắc Âu Hà Nội |
0 |
32.73 |
Công ty TNHH Ô tô Lâm Đồng |
0 |
52.00 |
Công ty TNHH Ô tô Quảng Nam |
0 |
35.00 |
Công ty TNHH Savico Quảng Nam |
0 |
35.00 |
Công ty TNHH Savico Thanh Hóa |
0 |
35.70 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn |
0 |
88.12 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn Viễn Đông |
0 |
57.35 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ô tô Đồng Hiệp |
0 |
60.00 |
Công ty TNHH Toyota Cần Thơ |
0 |
64.00 |
Công ty TNHH Toyota Chí Linh |
0 |
9.29 |
Công ty TNHH Toyota Giải phóng |
0 |
64.00 |
Công ty TNHH Toyota Hải Dương |
0 |
18.21 |
Công ty TNHH Toyota Long Biên |
0 |
35.70 |
Công ty TNHH Toyota Lý Thường Kiệt |
0 |
35.00 |
Công ty TNHH Xe và Thiết bị chuyên dùng Vĩnh Thịnh |
0 |
55.00 |
CTCP Bến Thành Ô tô |
0 |
27.07 |
CTCP Dana |
0 |
28.19 |
CTCP Đầu tư Đà Nẵng Sơn Trà |
0 |
98.29 |
CTCP Đầu tư Phát triển Savico Miền Nam |
0 |
98.00 |
CTCP Đầu tư Savico |
0 |
40.00 |
CTCP Đầu tư Thương mại Dịch vụ Ô tô Nam Sài Gòn |
0 |
15.62 |
CTCP Đầu tư Thương mại Dịch vụ Ô tô Sài Gòn Phú Lâm |
0 |
26.03 |
CTCP Đầu tư TMDV Sài Gòn Ô tô Cần Thơ |
0 |
46.98 |
CTCP Đầu tư TMDV Tân Phú |
0 |
18.30 |
CTCP Dịch vụ Ô tô Bình Thuận |
0 |
26.03 |
CTCP Dịch vụ Ô tô Cần Thơ |
0 |
65.00 |
CTCP Dịch vụ Ôtô Thành phố mới Bình Dương |
0 |
38.51 |
CTCP Dịch vụ Sài Gòn Ô tô (Sài Gòn Ford) |
0 |
52.05 |
CTCP Hưng Thịnh Ô tô |
0 |
38.50 |
CTCP Ô tô Âu Việt |
0 |
21.00 |
CTCP Ô tô Bà Rịa Vũng Tàu |
0 |
51.00 |
CTCP Ô tô Bắc Âu |
0 |
38.91 |
CTCP Ô tô Bến Thành Tây Ninh |
0 |
13.53 |
CTCP Ô tô Bình Định |
0 |
35.70 |
CTCP Ô tô Đà Nẵng |
0 |
35.00 |
CTCP Ô tô Đại Thịnh |
0 |
56.00 |
CTCP Ô tô Kon Tum |
0 |
35.38 |
CTCP Ô tô Sài Gòn Long An |
0 |
14.07 |
CTCP Ô tô Sài Gòn Tây Ninh |
0 |
23.84 |
CTCP Ô tô Sao Tây Nam |
0 |
69.99 |
CTCP Ô tô Sông Hàn |
0 |
35.70 |
CTCP Ô tô Tây Bắc Sài Gòn |
0 |
99.90 |
CTCP Ô tô Vĩnh Thịnh |
0 |
90.00 |
CTCP Ôtô Bắc Âu |
0 |
38.91 |
CTCP Ôtô Nam Sông Hậu |
0 |
51.00 |
CTCP Ôtô Sài Gòn Cửu Long |
0 |
84.17 |
CTCP Otos |
0 |
80.86 |
CTCP Sài Gòn Ngôi Sao |
0 |
57.35 |
CTCP Savico Đà Nẵng |
0 |
70.00 |
CTCP Savico Hà Nội |
0 |
70.00 |
CTCP Toyota Đông Sài Gòn |
0 |
30.30 |
CTCP Toyota Ninh Bình |
0 |
32.64 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty liên doanh Toyota Giải phóng |
18,088 |
64.00 |
Công ty TNHH Bắc Âu Hà Nội |
0 |
25.00 |
Công ty TNHH Đầu tư và Dịch vụ ô tô Hải Dương |
0 |
51.00 |
Công ty TNHH Dịch vụ Ô tô Gia Định |
0 |
35.00 |
Công ty TNHH FX Auto (v) |
0 |
60.00 |
Công ty TNHH Ô tô Lâm Đồng |
4,475 |
50.00 |
Công ty TNHH Savico Quảng Nam |
0 |
50.00 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn |
7,660 |
88.12 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn Viễn Đông |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH Toyota Cần Thơ |
49,626 |
64.00 |
Công ty TNHH Toyota Chí Linh |
0 |
51.00 |
Công ty TNHH Toyota Hải Dương |
0 |
51.00 |
Công ty TNHH Toyota Long Biên |
0 |
51.00 |
Công ty TNHH Toyota Lý Thường Kiệt |
60,000 |
35.00 |
Công ty TNHH Xe và Thiết bị chuyên dùng Vĩnh Thịnh |
20,000 |
55.00 |
CTCP Bến Thành Ô tô |
0 |
52.00 |
CTCP Dana |
0 |
40.27 |
CTCP Đầu tư Đà Nẵng Sơn Trà |
95,000 |
98.28 |
CTCP Đầu tư Savico |
160,000 |
40.00 |
CTCP Đầu tư Thương mại Dịch vụ Ô tô Nam Sài Gòn |
0 |
30.00 |
CTCP Đầu tư Thương mại Dịch vụ Ô tô Sài Gòn Phú Lâm |
0 |
50.00 |
CTCP Đầu tư TMDV Sài Gòn Ô tô Cần Thơ |
0 |
90.25 |
CTCP Đầu tư TMDV Tân Phú |
0 |
51.00 |
CTCP Dịch vụ Ô tô Bình Thuận |
0 |
50.00 |
CTCP Dịch vụ Ôtô Thành phố mới Bình Dương |
50,000 |
30.60 |
CTCP Dịch vụ Sài Gòn Ôtô (Sài Gòn Ford) |
129,000 |
52.05 |
CTCP Hưng Thịnh Ô tô |
0 |
55.00 |
CTCP Ô tô Âu Việt |
0 |
20.00 |
CTCP Ô tô Bà Rịa Vũng Tàu |
30,000 |
51.00 |
CTCP Ô tô Bến Thành Tây Ninh |
0 |
50.00 |
CTCP Ô tô Bình Định |
0 |
51.00 |
CTCP Ô tô Đà Nẵng |
0 |
50.00 |
CTCP Ô tô Đại Thịnh |
0 |
80.00 |
CTCP Ô tô Kon Tum |
0 |
35.38 |
CTCP Ô tô Sài Gòn Tây Ninh |
0 |
25.00 |
CTCP Ô tô Sao Tây Nam |
40,000 |
43.80 |
CTCP Ô tô Sơn Trà |
0 |
100.00 |
CTCP Ô tô Sông Hàn |
0 |
51.00 |
CTCP Ô tô Tây Bắc Sài Gòn |
40,000 |
90.90 |
CTCP Ô tô Vĩnh Thịnh |
20,000 |
90.00 |
CTCP Ôtô Bắc Âu |
60,000 |
32.00 |
CTCP Ôtô Nam Sông Hậu |
50,000 |
51.00 |
CTCP Ôtô Sài Gòn Cửu Long |
12,000 |
84.17 |
CTCP Otos |
14,300 |
90.00 |
CTCP Sài Gòn Ngôi Sao |
30,000 |
56.80 |
CTCP Savico Đà Nẵng |
72,930 |
70.00 |
CTCP Savico Hà Nội |
160,000 |
70.00 |
CTCP Toyota Đông Sài Gòn |
162,750 |
30.30 |
CTCP Toyota Ninh Bình |
0 |
51.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2020 |
Công ty liên doanh Toyota Giải phóng |
18,088 |
51.00 |
Công ty TNHH Bắc Âu Hà Nội |
0 |
25.00 |
Công ty TNHH Đầu tư và Dịch vụ ô tô Hải Dương |
0 |
51.00 |
Công ty TNHH Dịch vụ Ô tô Gia Định |
0 |
35.00 |
Công ty TNHH FX Auto (v) |
0 |
60.00 |
Công ty TNHH MTV Ô tô Gia Lai |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Sài Gòn Phương Nam (vi) |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH Ô tô Lâm Đồng |
0 |
50.00 |
Công ty TNHH Savico Quảng Nam |
0 |
50.00 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn |
7,660 |
88.12 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn Viễn Đông |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH Toyota Cần Thơ |
49,626 |
51.00 |
Công ty TNHH Toyota Chí Linh |
0 |
51.00 |
Công ty TNHH Toyota Hải Dương |
0 |
51.00 |
Công ty TNHH Toyota Long Biên |
0 |
51.00 |
Công ty TNHH Toyota Lý Thường Kiệt |
60,000 |
35.00 |
Công ty TNHH Xe và Thiết bị chuyên dùng Vĩnh Thịnh |
20,000 |
55.00 |
CTCP Bến Thành Ô tô |
0 |
52.00 |
CTCP Dana |
0 |
42.27 |
CTCP Đầu tư Đà Nẵng Sơn Trà |
84,000 |
98.00 |
CTCP Đầu tư Savico |
160,000 |
40.00 |
CTCP Đầu tư Thương mại Dịch vụ Ô tô Nam Sài Gòn |
0 |
30.00 |
CTCP Đầu tư Thương mại Dịch vụ Ô tô Sài Gòn Phú Lâm |
0 |
50.00 |
CTCP Đầu tư TMDV Sài Gòn Ô tô Cần Thơ |
0 |
90.25 |
CTCP Dịch vụ Ô tô Bình Thuận |
0 |
50.00 |
CTCP Dịch vụ Ôtô Thành phố mới Bình Dương |
50,000 |
30.06 |
CTCP Dịch vụ Sài Gòn Ôtô (Sài Gòn Ford) |
129,000 |
52.05 |
CTCP Hưng Thịnh Ô tô |
0 |
55.00 |
CTCP Ô tô Âu Việt |
0 |
20.00 |
CTCP Ô tô Bến Thành Tây Ninh |
0 |
50.00 |
CTCP Ô tô Bình Định |
0 |
51.00 |
CTCP Ô tô Đà Nẵng |
0 |
50.00 |
CTCP Ô tô Đại Thịnh |
0 |
80.00 |
CTCP Ô tô Hyundai Ngôi Sao |
0 |
49.00 |
CTCP Ô tô Kon Tum |
0 |
99.10 |
CTCP Ô tô Sài Gòn Tây Ninh |
0 |
25.00 |
CTCP Ô tô Sao Tây Nam |
40,000 |
43.80 |
CTCP Ô tô Sơn Trà |
0 |
100.00 |
CTCP Ô tô Sông Hàn |
0 |
51.00 |
CTCP Ô tô Tây Bắc Sài Gòn |
40,000 |
90.90 |
CTCP Ô tô Vĩnh Thịnh |
20,000 |
90.00 |
CTCP Ôtô Bắc Âu |
60,000 |
32.00 |
CTCP Ôtô Nam Sông Hậu |
50,000 |
51.00 |
CTCP Ôtô Sài Gòn Cửu Long |
12,000 |
84.17 |
CTCP Otos |
14,300 |
80.86 |
CTCP Sài Gòn Ngôi Sao |
20,000 |
56.80 |
CTCP Savico Đà Nẵng |
72,930 |
70.00 |
CTCP Savico Hà Nội |
120,000 |
70.00 |
CTCP Toyota Đông Sài Gòn |
162,750 |
30.30 |
|
|
|
|