Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty liên doanh Dịch vụ container quốc tế CSG-SSA |
148.07 |
38.93 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép |
10.08 |
15.00 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế SP-PSA |
63.5 |
36.00 |
Công ty TNHH Korea Express Cảng Sài Gòn |
50,814 |
50.00 |
CTCP Bóng đá thép Miền Nam - Cảng Sài Gòn |
4,000 |
25.00 |
CTCP Cảng Sài Gòn - Hiệp Phước |
850,000 |
90.54 |
CTCP Cảng tổng hợp Thị Vải |
60,000 |
21.00 |
CTCP Kỹ thuật Thương mại Dịch vụ Cảng Sài Gòn |
19,980 |
63.31 |
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn |
15,000 |
73.97 |
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Cảng Sài Gòn |
32,800 |
51.00 |
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn |
40,500 |
51.43 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty liên doanh Dịch vụ container quốc tế CSG-SSA |
148.07 |
38.93 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép |
10.08 |
15.00 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế SP-PSA |
63.5 |
36.00 |
Công ty TNHH Korea Express Cảng Sài Gòn |
50,814 |
50.00 |
CTCP Bóng đá thép Miền Nam - Cảng Sài Gòn |
4,000 |
25.00 |
CTCP Cảng Sài Gòn - Hiệp Phước |
850,000 |
90.54 |
CTCP Cảng tổng hợp Thị Vải |
60,000 |
21.00 |
CTCP Kỹ thuật Thương mại Dịch vụ Cảng Sài Gòn |
19,980 |
63.31 |
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn |
15,000 |
73.97 |
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Cảng Sài Gòn |
32,800 |
51.00 |
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn |
40,500 |
51.43 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty liên doanh Dịch vụ container quốc tế CSG-SSA |
148.07 |
38.93 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép |
10.08 |
15.00 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế SP-PSA |
63.5 |
36.00 |
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Đô thị Ngọc Viễn Đông |
540,000 |
5.60 |
Công ty TNHH Korea Express Cảng Sài Gòn |
50,814 |
50.00 |
Công ty TNHH Lai dắt tàu biên SP - SPAM |
41,491.28 |
5.00 |
CTCP Bóng thép Miền Nam - Cảng Sài Gòn |
4,000 |
25.00 |
CTCP Cảng Sài Gòn - Hiệp Phước |
850,000 |
90.54 |
CTCP Cảng tổng hợp Thị Vải |
60,000 |
21.00 |
CTCP Kỹ thuật Thương mại Dịch vụ Cảng Sài Gòn |
19,980 |
63.31 |
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn |
15,000 |
73.97 |
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Cảng Sài Gòn |
32,800 |
51.00 |
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn |
40,500 |
51.43 |
|
|
|
|