CTCP Cảng Sài Gòn
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Công ty con, liên doanh, liên kết

Page 1 of 3 1 2 3 > 

Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2023
Công ty liên doanh Dịch vụ container quốc tế CSG-SSA 148.07 38.93
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép 10.08 15.00
Công ty TNHH Cảng Quốc tế SP-PSA 63.5 36.00
Công ty TNHH Korea Express Cảng Sài Gòn 50,814 50.00
CTCP Bóng đá thép Miền Nam - Cảng Sài Gòn 4,000 25.00
CTCP Cảng Sài Gòn - Hiệp Phước 850,000 90.54
CTCP Cảng tổng hợp Thị Vải 60,000 21.00
CTCP Kỹ thuật Thương mại Dịch vụ Cảng Sài Gòn 19,980 63.31
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn 15,000 73.97
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Cảng Sài Gòn 32,800 51.00
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn 40,500 51.43
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2022
Công ty liên doanh Dịch vụ container quốc tế CSG-SSA 148.07 38.93
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép 10.08 15.00
Công ty TNHH Cảng Quốc tế SP-PSA 63.5 36.00
Công ty TNHH Korea Express Cảng Sài Gòn 50,814 50.00
CTCP Bóng đá thép Miền Nam - Cảng Sài Gòn 4,000 25.00
CTCP Cảng Sài Gòn - Hiệp Phước 850,000 90.54
CTCP Cảng tổng hợp Thị Vải 60,000 21.00
CTCP Kỹ thuật Thương mại Dịch vụ Cảng Sài Gòn 19,980 63.31
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn 15,000 73.97
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Cảng Sài Gòn 32,800 51.00
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn 40,500 51.43
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2021
Công ty liên doanh Dịch vụ container quốc tế CSG-SSA 148.07 38.93
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép 10.08 15.00
Công ty TNHH Cảng Quốc tế SP-PSA 63.5 36.00
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Đô thị Ngọc Viễn Đông 540,000 5.60
Công ty TNHH Korea Express Cảng Sài Gòn 50,814 50.00
Công ty TNHH Lai dắt tàu biên SP - SPAM 41,491.28 5.00
CTCP Bóng thép Miền Nam - Cảng Sài Gòn 4,000 25.00
CTCP Cảng Sài Gòn - Hiệp Phước 850,000 90.54
CTCP Cảng tổng hợp Thị Vải 60,000 21.00
CTCP Kỹ thuật Thương mại Dịch vụ Cảng Sài Gòn 19,980 63.31
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn 15,000 73.97
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Cảng Sài Gòn 32,800 51.00
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn 40,500 51.43