Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty Liên doanh TNHH Crown Sài Gòn |
0 |
30.00 |
Công ty TNHH Bao bì San Miguel Yamamura Phú Thọ |
0 |
35.00 |
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Tân Thành |
0 |
29.00 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Sóc Trăng |
0 |
51.00 |
Công ty TNHH MTV Cơ Khí SABECO |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Tập đoàn Bia Sài Gòn |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Bia Sài Gòn |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH Sản xuất rượu và cồn Việt Nam |
0 |
45.00 |
Công ty TNHH Thủy tinh Malaya Việt Nam |
0 |
30.00 |
Công ty TNHH Trung Tâm Mê Linh |
0 |
25.00 |
CTCP Bao bì Bia Sài Gòn |
0 |
76.81 |
CTCP Bia - Nước giải khát Sài Gòn - Tây Đô |
0 |
27.62 |
CTCP Bia Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân |
0 |
55.90 |
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu |
0 |
10.20 |
CTCP Bia Sài Gòn - Bến Tre |
0 |
20.00 |
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội |
0 |
52.11 |
CTCP Bia Sài Gòn - Khánh Hòa |
0 |
26.00 |
CTCP Bia Sài Gòn - Kiên Giang |
0 |
20.00 |
CTCP Bia Sài Gòn - Lâm Đồng |
0 |
52.91 |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây |
0 |
51.00 |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung |
0 |
32.40 |
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh |
0 |
54.73 |
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ |
0 |
30.84 |
CTCP Bia Sài Gòn - Quãng Ngãi |
0 |
66.56 |
CTCP Bia Sài Gòn - Vĩnh Long |
0 |
20.00 |
CTCP Bia Sài Gòn Sông Lam |
0 |
68.78 |
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp |
0 |
26.00 |
CTCP Kinh doanh Lương thực - Thực phẩm Trường Sa |
0 |
38.62 |
CTCP Nước Giải khát Chương Dương |
0 |
62.06 |
CTCP Rượu Bình Tây |
0 |
93.32 |
CTCP Tập đoàn Bia Sài Gòn - Bình Tây |
0 |
21.80 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Bắc Trung Bộ |
0 |
95.07 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Đông Bắc |
0 |
90.45 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Bắc |
0 |
90.00 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Đông |
0 |
90.68 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Trung |
0 |
91.24 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Nam Trung Bộ |
0 |
90.14 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Sông Hậu |
0 |
90.00 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Sông Tiền |
0 |
90.00 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Tây Nguyên |
0 |
90.00 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Trung Tâm |
0 |
94.45 |
CTCP Tư vấn và chuyển giao công nghệ Thành Nam |
0 |
28.57 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty TNHH Bao bì San Miguel Yamamura Phú Thọ |
51,881.79 |
35.00 |
Công ty TNHH Crown Sài Gòn |
256,369.9 |
30.00 |
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Tân Thành |
250,000 |
29.00 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn |
10 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh |
120,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Sóc Trăng |
200,000 |
51.00 |
Công ty TNHH MTV Cơ Khí SABECO |
59,365.66 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Tập đoàn Bia Sài Gòn |
10 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Bia Sài Gòn |
700,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Rượu và Cồn Việt Nam |
65,461.97 |
45.00 |
Công ty TNHH Thủy tinh Malaya Việt Nam |
322,209.16 |
30.00 |
Công ty TNHH Trung Tâm Mê Linh |
221,066.15 |
25.00 |
CTCP Bao bì Bia Sài Gòn |
71,770.16 |
76.81 |
CTCP Bia - Nước giải khát Sài Gòn - Tây Đô |
200,000 |
27.62 |
CTCP Bia Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân |
30,000 |
55.90 |
CTCP Bia Sài Gòn - Bến Tre |
100,000 |
20.00 |
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội |
180,000 |
52.11 |
CTCP Bia Sài Gòn - Khánh Hòa |
100,000 |
26.00 |
CTCP Bia Sài Gòn - Kiên Giang |
115,000 |
20.00 |
CTCP Bia Sài Gòn - Lâm Đồng |
200,000 |
52.91 |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây |
145,000 |
51.00 |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung |
298,466.48 |
32.40 |
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh |
105,000 |
54.73 |
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ |
125,000 |
30.84 |
CTCP Bia Sài Gòn - Quãng Ngãi |
450,000 |
66.56 |
CTCP Bia Sài Gòn - Vĩnh Long |
150,000 |
20.00 |
CTCP Bia Sài Gòn Sông Lam |
450,000 |
68.78 |
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp |
35,999.48 |
26.00 |
CTCP Kinh doanh Lương thực - Thực phẩm Trường Sa |
17,700 |
38.62 |
CTCP Nước Giải khát Chương Dương |
85,000 |
62.06 |
CTCP Rượu Bình Tây |
140,000 |
93.32 |
CTCP Tập đoàn Bia Sài Gòn - Bình Tây |
875,245.36 |
21.80 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Bắc Trung Bộ |
40,000 |
95.07 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Đông Bắc |
40,000 |
90.45 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Bắc |
40,000 |
90.00 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Đông |
40,210 |
90.68 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Trung |
60,000 |
91.24 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Nam Trung Bộ |
60,000 |
90.14 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Sông Hậu |
40,290 |
90.00 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Sông Tiền |
40,000 |
90.00 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Tây Nguyên |
39,761.6 |
90.00 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Trung Tâm |
90,000 |
94.45 |
CTCP Tư vấn và chuyển giao công nghệ Thành Nam |
1,400 |
28.57 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2020 |
Công ty TNHH Bao bì San Miguel Yamamura Phú Thọ |
51,881.79 |
35.00 |
Công ty TNHH Crown Sài Gòn |
256,369.9 |
30.00 |
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Tân Thành |
250,000 |
29.00 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn |
10 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh |
120,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Sóc Trăng |
200,000 |
51.00 |
Công ty TNHH MTV Cơ Khí SABECO |
59,365.66 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Tập đoàn Bia Sài Gòn |
10 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Bia Sài Gòn |
700,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Rượu và Cồn Việt Nam |
65,461.97 |
45.00 |
Công ty TNHH Thủy tinh Malaya Việt Nam |
322,209.16 |
30.00 |
Công ty TNHH Trung Tâm Mê Linh |
221,066.15 |
25.00 |
CTCP Bao bì Bia Sài Gòn |
71,770.16 |
76.81 |
CTCP Bia - Nước giải khát Sài Gòn - Tây Đô |
200,000 |
27.62 |
CTCP Bia Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân |
30,000 |
55.90 |
CTCP Bia Sài Gòn - Bến Tre |
100,000 |
20.00 |
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội |
180,000 |
52.11 |
CTCP Bia Sài Gòn - Khánh Hòa |
100,000 |
26.00 |
CTCP Bia Sài Gòn - Kiên Giang |
115,000 |
20.00 |
CTCP Bia Sài Gòn - Lâm Đồng |
200,000 |
52.91 |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây |
145,000 |
51.00 |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung |
298,466.48 |
32.40 |
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh |
105,000 |
54.73 |
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ |
125,000 |
30.84 |
CTCP Bia Sài Gòn - Quãng Ngãi |
450,000 |
66.56 |
CTCP Bia Sài Gòn - Vĩnh Long |
150,000 |
20.00 |
CTCP Bia Sài Gòn Sông Lam |
450,000 |
68.78 |
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp |
35,999.48 |
26.00 |
CTCP Kinh doanh Lương thực - Thực phẩm Trường Sa |
17,700 |
38.62 |
CTCP Nước Giải khát Chương Dương |
85,000 |
62.06 |
CTCP Rượu Bình Tây |
140,000 |
93.32 |
CTCP Tập đoàn Bia Sài Gòn - Bình Tây |
875,245.36 |
21.80 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Bắc Trung Bộ |
40,000 |
95.07 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Đông Bắc |
40,000 |
90.45 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Bắc |
40,000 |
90.00 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Đông |
40,210 |
90.68 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Trung |
60,000 |
91.24 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Nam Trung Bộ |
60,000 |
90.14 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Sông Hậu |
40,290 |
90.00 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Sông Tiền |
40,000 |
90.00 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Tây Nguyên |
39,761.6 |
90.00 |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Trung Tâm |
90,000 |
94.45 |
CTCP Tư vấn và chuyển giao công nghệ Thành Nam |
1,400 |
28.57 |
|
|
|
|