Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty Cổ phần Bất động sản REE New City |
200,000 |
99.99 |
Công ty Cổ phần Điện mặt trời Thái Bình Dương |
0 |
50.99 |
Công ty Cổ phần Hạ tầng Điện nước Ewaco |
0 |
51.00 |
Công ty TNHH Bất động sản REE |
912,000 |
100.00 |
Công Ty TNHH Điện Gió REE Trà Vinh |
868,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Điện mặt trời Tân Bình |
0 |
99.99 |
Công ty TNHH MTV Tư vấn và Dịch vụ Kỹ thuật VSH |
0 |
52.58 |
Công ty TNHH Năng lượng REE |
7,248,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Nước sạch REE |
1,630,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Quản lý & Khai thác BĐS R.E.E |
6,000 |
100.00 |
Công ty TNHH REE Digital |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH REE SE Ánh Dương |
0 |
99.99 |
Công ty TNHH REE SE Holdings |
600,000 |
100.00 |
Công ty TNHH REESE Hướng Dương |
0 |
99.99 |
Công ty TNHH REESE Thái Dương |
0 |
99.99 |
Công ty TNHH Sản xuất và Dịch vụ REEPRO |
50,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ RMC |
- |
99.99 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xây dựng Tín Hiệu Xanh |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH TK Cộng |
12,000 |
65.00 |
CTCP B.O.O nước Thủ Đức |
558,000 |
0.00 |
CTCP Bất động sản Song Long |
5,000 |
70.00 |
CTCP Bất động sản Song Mai |
300,000 |
73.99 |
CTCP Bất động sản Tân Hải |
50,000 |
99.99 |
CTCP Cấp nước Gia Định |
95,000 |
20.05 |
CTCP Cấp nước Nhà Bè |
109,000 |
20.02 |
CTCP Cấp nước Thủ Đức |
85,000 |
44.17 |
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa |
286,000 |
43.88 |
CTCP Đầu tư nước sạch Sông Đà |
750,000 |
35.95 |
CTCP Đầu tư nước sạch Tân Hiệp |
240,000 |
32.00 |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nước sạch Sài Gòn |
150,000 |
40.00 |
CTCP Dịch vụ & Kỹ thuật Cơ điện lạnh R.E.E |
0 |
91.04 |
CTCP Điện máy R.E.E |
150,000 |
99.99 |
CTCP Năng lượng Mặt trời REE |
0 |
99.99 |
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình |
129,000 |
29.45 |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại |
3,262,000 |
23.52 |
CTCP Phát triển điện Đông Dương |
203,000 |
99.99 |
CTCP Phát triển Điện Trà Vinh |
53,000 |
66.29 |
CTCP Phong điện Thuận Bình |
500,000 |
50.00 |
CTCP Thủy điện Bình Điền |
155,000 |
25.47 |
CTCP Thủy điện miền Nam |
1,012,000 |
11.10 |
CTCP Thủy điện Miền Trung |
1,469,000 |
24.20 |
CTCP Thủy điện Mường Hum |
508,000 |
79.80 |
CTCP Thủy điện sông Ba Hạ |
1,242,000 |
25.80 |
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO |
450,000 |
34.30 |
CTCP Thủy điện Thác Bà |
635,000 |
60.42 |
CTCP Thủy điện Thác Bà 2 |
173,000 |
35.60 |
CTCP Thủy điện Thác Mơ |
700,000 |
42.63 |
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh |
2,362,000 |
52.58 |
Tổng CTCP Địa Ốc Sài Gòn |
600,000 |
28.87 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty TNHH Bất động sản REE |
912,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Năng lượng REE |
6,380,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Nước sạch REE |
1,630,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Quản lý & Khai thác BĐS R.E.E |
6,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Sản xuất và Dịch vụ REEPRO |
50,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ RMC |
40,000 |
100.00 |
Công ty TNHH TK Cộng |
12,000 |
65.00 |
CTCP B.O.O nước Thủ Đức |
558,000 |
42.10 |
CTCP Bất động sản Song Long |
5,000 |
70.00 |
CTCP Bất động sản Song Mai |
300,000 |
73.99 |
CTCP Bất động sản Tân Hải |
50,000 |
99.99 |
CTCP Cấp nước Gia Định |
95,000 |
20.10 |
CTCP Cấp nước Nhà Bè |
109,000 |
20.02 |
CTCP Cấp nước Thủ Đức |
85,000 |
44.20 |
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa |
286,000 |
44.00 |
CTCP Đầu tư nước sạch Sông Đà |
750,000 |
36.00 |
CTCP Đầu tư nước sạch Tân Hiệp |
240,000 |
32.00 |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nước sạch Sài Gòn |
150,000 |
40.00 |
CTCP Dịch vụ & Kỹ thuật Cơ điện lạnh R.E.E |
165,000 |
90.09 |
CTCP Điện máy R.E.E |
150,000 |
99.99 |
CTCP Năng lượng Mặt trời REE |
600,000 |
100.00 |
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình |
129,000 |
99.99 |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại |
3,262,000 |
24.14 |
CTCP Phát triển điện Đông Dương |
203,000 |
100.00 |
CTCP Phát triển Điện Trà Vinh |
53,000 |
66.30 |
CTCP Phong điện Thuận Bình |
500,000 |
50.00 |
CTCP Thủy điện Bình Điền |
155,000 |
25.50 |
CTCP Thủy điện Idico Srok Phu Miêng |
450,000 |
34.30 |
CTCP Thủy điện miền Nam |
1,012,000 |
11.10 |
CTCP Thủy điện Miền Trung |
1,469,000 |
24.20 |
CTCP Thủy điện Mường Hum |
508,000 |
79.80 |
CTCP Thủy điện sông Ba Hạ |
1,242,000 |
25.80 |
CTCP Thủy điện Thác Bà |
635,000 |
60.42 |
CTCP Thủy điện Thác Bà 2 |
173,000 |
35.60 |
CTCP Thủy điện Thác Mơ |
700,000 |
42.63 |
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh |
2,362,000 |
52.10 |
Tổng CTCP Địa Ốc Sài Gòn |
600,000 |
28.90 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2020 |
Công ty TNHH Bất động sản REE |
912,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Điện mặt trời Tân An |
0 |
99.99 |
Công ty TNHH Điện mặt trời Tân Bình |
0 |
99.99 |
Công ty TNHH Điện mặt trời Tân Phong |
0 |
99.99 |
Công ty TNHH Điện mặt trời Tân Uyên |
0 |
99.99 |
Công ty TNHH Năng lượng REE |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH Nước sạch REE |
1,630,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Quản lý & Khai thác BĐS R.E.E |
6,000 |
100.00 |
Công ty TNHH REE SE Ánh Dương |
0 |
99.99 |
Công ty TNHH REE SE Hướng Dương |
0 |
99.99 |
Công ty TNHH REE SE Thái Dương |
0 |
99.99 |
Công ty TNHH Sản xuất và Dịch vụ REEPRO |
0 |
99.99 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ RMC |
0 |
99.99 |
Công ty TNHH TMDV Xây dựng Tín Hiệu Xanh |
0 |
100.00 |
CTCP Bất động sản Song Mai |
0 |
99.99 |
CTCP Bất động sản Tân Hải |
0 |
99.99 |
CTCP Cấp nước Gia Định |
95,000 |
20.05 |
CTCP Cấp nước Nhà Bè |
109,000 |
20.02 |
CTCP Cấp nước Thủ Đức |
85,000 |
44.17 |
CTCP Đầu tư nước sạch Sông Đà |
750,000 |
35.95 |
CTCP Đầu tư nước sạch Tân Hiệp |
240,000 |
32.00 |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nước sạch Sài Gòn |
150,000 |
40.00 |
CTCP Địa Ốc Sài Gòn |
455,000 |
28.87 |
CTCP Dịch vụ & Kỹ thuật Cơ điện lạnh R.E.E |
165,000 |
91.06 |
CTCP Điện máy R.E.E |
150,000 |
99.99 |
CTCP Hạ tầng và Bất động sản Việt Nam |
410,000 |
50.61 |
CTCP Năng lượng Mặt trời REE |
0 |
99.99 |
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình |
129,000 |
29.45 |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại |
3,262,000 |
24.14 |
CTCP nước B.O.O Thủ Đức |
558,000 |
42.07 |
CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh |
5,280 |
66.29 |
CTCP Phong điện Thuận Bình |
275,000 |
50.00 |
CTCP Thủy điện Bình Điền |
155,000 |
25.47 |
CTCP Thủy điện Idico Srok Phu Miêng |
45,000,000 |
34.30 |
CTCP Thủy điện Miền Trung |
1,386,000 |
22.68 |
CTCP Thủy điện Mường Hum |
0 |
79.84 |
CTCP Thủy điện sông Ba Hạ |
1,242,000 |
25.76 |
CTCP Thủy điện Thác Bà |
635,000 |
60.42 |
CTCP Thủy điện Thác Mơ |
700,000 |
42.63 |
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh |
2,062,000 |
49.45 |
|
|
|
|