Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty TNHH KM Cargo Services Hải Phòng |
0.54 |
36.00 |
Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu |
120,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Đào tạo kỹ thuật nghiệp vụ cảng Hải Phòng |
1,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Trung tâm y tế Cảng Hải Phòng |
15,000 |
100.00 |
CTCP Đầu tư phát triển dịch vụ cảng Hải Phòng |
31,440 |
30.52 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ |
204,000 |
51.00 |
CTCP Đầu tư và Thương mại hàng hải Hải Phòng |
23,500 |
27.61 |
CTCP HPH Logistics |
11,596 |
38.81 |
CTCP Lai dắt và vận tải Cảng Hải Phòng |
16,200 |
60.00 |
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn |
3,000 |
20.00 |
CTCP Vận tải Container Đông Đô |
6,300 |
32.24 |
CTCP Vinalines Đông Bắc |
5,000 |
25.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty TNHH KM Cargo Services Hải Phòng |
0.54 |
36.00 |
Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu |
430,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Đào tạo kỹ thuật nghiệp vụ cảng Hải Phòng |
1,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Trung tâm y tế Cảng Hải Phòng |
15,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Tiếp nhận SITIC - Đình Vũ |
128,672.01 |
45.60 |
CTCP Đầu tư phát triển dịch vụ cảng Hải Phòng |
31,440 |
30.52 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ |
204,000 |
51.00 |
CTCP Đầu tư và Thương mại hàng hải Hải Phòng |
23,500 |
27.61 |
CTCP HPH Logistics |
11,596 |
38.81 |
CTCP Lai dắt và vận tải Cảng Hải Phòng |
16,200 |
60.00 |
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn |
3,000 |
20.00 |
CTCP Tiếp Vận Đình Vũ |
13,680 |
50.00 |
CTCP Vận tải Container Đông Đô |
6,300 |
32.24 |
CTCP Vinalines Đông Bắc |
5,000 |
25.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty TNHH KM Cargo Services Hải Phòng |
0.54 |
36.00 |
Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu |
430,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Đào tạo kỹ thuật nghiệp vụ cảng Hải Phòng |
1,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Trung tâm y tế Cảng Hải Phòng |
15,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Tiếp nhận SITIC - Đình Vũ |
128,672.01 |
45.60 |
CTCP Đầu tư phát triển dịch vụ cảng Hải Phòng |
31,440 |
30.52 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ |
204,000 |
51.00 |
CTCP Đầu tư và Thương mại hàng hải Hải Phòng |
23,500 |
27.61 |
CTCP HPH Logistics |
11,596 |
38.81 |
CTCP Lai dắt và vận tải Cảng Hải Phòng |
16,200 |
60.00 |
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn |
3,000 |
20.00 |
CTCP Tiếp Vận Đình Vũ |
13,680 |
50.00 |
CTCP Vận tải Container Đông Đô |
6,300 |
32.24 |
CTCP Vinalines Đông Bắc |
5,000 |
25.00 |
|
|
|
|