CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin
|
|
Nhóm ngành:
Khai khoáng
|
Ngành:
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ kho bãi Đông Hải |
2,000 |
19.20 |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh Sản xuất nhập khẩu than ITASO |
3,000 |
100.00 |
CTCP Chế biến khoán sản và dịch vụ ITASCO |
3,500 |
14.29 |
CTCP Chế biến kinh doanh than Hà Nội ITASCO |
10,000 |
20.00 |
CTCP Đầu tư khoáng sản và Dịch vụ |
27,000 |
26.00 |
CTCP Đầu tư năng lượng ITASCO |
170,000 |
99.42 |
CTCP Khoáng sản và thương mại ITASCO |
5,000 |
18.00 |
CTCP thương mại Kinh doanh than ITASCO |
500 |
100.00 |
CTCP Vận tải và chế biến than ITASCO |
160 |
18.95 |
Cty Cổ phần dịch vụ Vĩnh Tân |
300 |
35.00 |
Cty TNHH MTV Chế biesn kinh doanh than ITASCO |
10,000 |
40.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh Sản xuất nhập khẩu than ITASO |
3,000 |
100.00 |
CTCP đầu tư khoán sản và dịch vụ |
27,000 |
26.00 |
CTCP Đầu tư khoáng sản và Dịch vụ |
27,000 |
26.00 |
CTCP thương mại Kinh doanh than ITASCO |
600 |
100.00 |
Cty Cổ phần dịch vụ Vĩnh Tân |
300 |
35.00 |
TNHH chế biến Kinh doanh than ITASCO |
300 |
100.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2019 |
Công ty TNHH MTV ITASO Hải Phòng |
30,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Khoáng sản ITASCO |
5,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh Sản xuất nhập khẩu than ITASO |
3,000 |
100.00 |
CTCP Đầu tư khoáng sản và Dịch vụ |
27,000 |
26.00 |
CTCP Simacai |
181,000 |
49.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|