Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Vận tải hàng không

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Công ty con, liên doanh, liên kết

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2023
Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS) 51,430 51.00
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO) 8,578 65.05
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Mặt đất Sân bay Việt Nam (VIAGS) 25,000 100.00
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO) 1,093,117 100.00
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec) 800,000 100.00
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS) 85,448 100.00
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC) 63.32 32.48
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT) 66,000 51.52
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS) 261,669 55.13
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS) 93,726 55.00
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (MASCO) 42,677 36.11
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO) 83,158 51.00
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA) 3,522,081 98.84
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không (APLACO) 17,280 30.41
CTCP Sabre Việt Nam 5,200 51.69
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS) 179,491 60.17
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS) 58,032 52.73
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (AIRIMEX) 31,113 41.31
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO) 10,000 51.00
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2022
Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS) 51,430 51.00
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO) 8,578 65.05
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Mặt đất Sân bay Việt Nam (VIAGS) 250,000 100.00
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO) 1,093,117 100.00
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec) 800,000 100.00
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS) 85,448 100.00
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC) 63.32 32.48
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT) 66,000 51.52
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS) 261,669 55.13
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS) 93,726 55.00
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (MASCO) 42,677 36.11
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO) 83,158 51.00
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA) 3,522,081 98.84
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không (APLACO) 17,280 30.41
CTCP Sabre Việt Nam 5,200 51.69
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS) 179,491 60.17
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS) 58,032 52.73
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (AIRIMEX) 31,113 41.31
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO) 10,000 51.00
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2021
Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS) 51,430 51.00
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO) 8,578 65.05
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Mặt đất Sân bay Việt Nam (VIAGS) 250,000 100.00
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO) 1,093,117 100.00
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec) 800,000 100.00
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS) 85,448 100.00
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC) 63.32 32.48
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT) 66,000 51.52
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS) 261,669 55.13
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS) 93,726 55.00
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng 42,677 36.11
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO) 83,158 51.00
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA) 3,522,081 68.85
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không 17,280 30.41
CTCP Sabre Việt Nam 5,200 51.69
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS) 179,491 60.17
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS) 58,032 52.73
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không 31,113 41.31
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO) 10,000 51.00
Hãng Hàng không Cambodia Angkor Air 100 14.00