Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS) |
51,430 |
51.00 |
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO) |
8,578 |
65.05 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Mặt đất Sân bay Việt Nam (VIAGS) |
25,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO) |
1,093,117 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec) |
800,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS) |
85,448 |
100.00 |
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC) |
63.32 |
32.48 |
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT) |
66,000 |
51.52 |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS) |
261,669 |
55.13 |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS) |
93,726 |
55.00 |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (MASCO) |
42,677 |
36.11 |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO) |
83,158 |
51.00 |
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA) |
3,522,081 |
98.84 |
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không (APLACO) |
17,280 |
30.41 |
CTCP Sabre Việt Nam |
5,200 |
51.69 |
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS) |
179,491 |
60.17 |
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS) |
58,032 |
52.73 |
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (AIRIMEX) |
31,113 |
41.31 |
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO) |
10,000 |
51.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS) |
51,430 |
51.00 |
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO) |
8,578 |
65.05 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Mặt đất Sân bay Việt Nam (VIAGS) |
250,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO) |
1,093,117 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec) |
800,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS) |
85,448 |
100.00 |
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC) |
63.32 |
32.48 |
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT) |
66,000 |
51.52 |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS) |
261,669 |
55.13 |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS) |
93,726 |
55.00 |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (MASCO) |
42,677 |
36.11 |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO) |
83,158 |
51.00 |
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA) |
3,522,081 |
98.84 |
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không (APLACO) |
17,280 |
30.41 |
CTCP Sabre Việt Nam |
5,200 |
51.69 |
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS) |
179,491 |
60.17 |
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS) |
58,032 |
52.73 |
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (AIRIMEX) |
31,113 |
41.31 |
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO) |
10,000 |
51.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS) |
51,430 |
51.00 |
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO) |
8,578 |
65.05 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Mặt đất Sân bay Việt Nam (VIAGS) |
250,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO) |
1,093,117 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec) |
800,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS) |
85,448 |
100.00 |
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC) |
63.32 |
32.48 |
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT) |
66,000 |
51.52 |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS) |
261,669 |
55.13 |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS) |
93,726 |
55.00 |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng |
42,677 |
36.11 |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO) |
83,158 |
51.00 |
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA) |
3,522,081 |
68.85 |
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không |
17,280 |
30.41 |
CTCP Sabre Việt Nam |
5,200 |
51.69 |
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS) |
179,491 |
60.17 |
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS) |
58,032 |
52.73 |
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không |
31,113 |
41.31 |
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO) |
10,000 |
51.00 |
Hãng Hàng không Cambodia Angkor Air |
100 |
14.00 |
|
|
|
|