Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển hạ tầng khu công nghiệp |
30,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Gạch Tuynen số 2 |
25,000 |
50.51 |
CTCP Bê tông và Xây dựng Thừa Thiên Huế |
18,000 |
48.00 |
CTCP chế biến gỗ Thừa Thiên Huế |
10,000 |
94.67 |
CTCP Frit Huế |
180,000 |
29.14 |
CTCP Gạch Tuynen Huế |
10,625 |
51.42 |
CTCP Gạch Tuynen số 1 |
15,283 |
79.30 |
CTCP Khai thác đá và Xây dựng Hương Bằng |
6,000 |
53.00 |
CTCP Kinh doanh nhà Thừa Thiên Huế |
23,000 |
48.76 |
CTCP Vật liệu xây dựng Lộc Điền |
7,700 |
78.98 |
CTCP Xây dựng và Đầu tư phát triển hạ tầng Thừa Thiên Huế |
8,250 |
30.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển hạ tầng khu công nghiệp |
30,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Gạch Tuynen số 2 |
25,000 |
50.50 |
CTCP Bê tông và Xây dựng Thừa Thiên Huế |
18,000 |
48.00 |
CTCP chế biến gỗ Thừa Thiên Huế |
10,000 |
94.67 |
CTCP Frit Huế |
180,000 |
29.14 |
CTCP Gạch Tuynen Huế |
10,625 |
51.42 |
CTCP Gạch Tuynen số 1 |
15,283 |
79.30 |
CTCP Khai thác đá và Xây dựng Hương Bằng |
6,000 |
53.00 |
CTCP Kinh doanh nhà Thừa Thiên Huế |
23,100 |
48.70 |
CTCP Vật liệu xây dựng Lộc Điền |
7,700 |
78.98 |
CTCP Xây dựng và Đầu tư phát triển hạ tầng Thừa Thiên Huế |
8,250 |
30.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2020 |
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển hạ tầng khu công nghiệp |
30,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Gạch Tuynen 2 |
25,000 |
50.50 |
CTCP Bê tông và Xây dựng Thừa Thiên Huế |
18,000 |
48.00 |
CTCP chế biến gỗ Thừa Thiên Huế |
10,000 |
94.67 |
CTCP Frit Huế |
90,000 |
29.14 |
CTCP Gạch Tuynen Huế |
10,625 |
51.42 |
CTCP Gạch Tuynen số 1 |
15,283 |
79.30 |
CTCP Khai thác đá và Xây dựng Hương Bằng |
6,000 |
53.00 |
CTCP Kinh doanh nhà Thừa Thiên Huế |
23,100 |
48.70 |
CTCP Vật liệu xây dựng Lộc Điên |
7,700 |
78.98 |
CTCP Xây dựng và Đầu tư phát triển hạ tầng Thừa Thiên Huế |
8,250 |
30.00 |
|
|
|
|