Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2020 |
Công ty TNHH Phát triển Chăn nuôi Peter Hand Hà Nội |
0 |
26.82 |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu súc sản Gia cầm Hải Phòng |
0 |
22.35 |
CTCP Giống bò sữa Mộc Châu |
0 |
37.98 |
CTCP Nhựa Miền Trung |
0 |
40.06 |
CTCP Phát triển Giống gia súc Miền Trung |
0 |
25.14 |
CTCP Thực Phẩm Lâm Đồng |
0 |
38.30 |
TCT Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP |
0 |
79.49 |
TCT Chè Việt Nam - CTCP |
0 |
16.23 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2019 |
Công ty TNHH Phát triển Chăn nuôi Peter Hand Hà Nội |
0 |
36.00 |
CTCP An Đại Việt |
0 |
34.84 |
CTCP Đầu tư Thương mại và Chăn nuôi Đông Á |
0 |
35.02 |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu súc sản Gia cầm Hải Phòng |
0 |
30.00 |
CTCP Gà giống Châu Thành |
0 |
39.35 |
CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu |
0 |
51.00 |
CTCP Giống và Vật tư chăn nuôi Bắc Trung Bộ |
0 |
37.27 |
CTCP Giống vật nuôi và Cây trồng Đồng Giao |
0 |
36.44 |
CTCP Nhựa Miền Trung |
0 |
39.13 |
CTCP Phát triển Giống gia súc Miền Trung |
0 |
33.75 |
CTCP Thực Phẩm Lâm Đồng |
0 |
38.30 |
TCT Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP |
0 |
79.49 |
TCT Chè Việt Nam - CTCP |
0 |
20.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2018 |
Công ty chè Phú Đa |
150,000 |
45.00 |
Công ty TNHH Hàng tiêu dùng GTNfoods |
8,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Phát triển Chăn nuôi Peter Hand Hà Nội |
8,000 |
36.00 |
CTCP An Đại Việt |
8,000 |
34.84 |
CTCP Chè Liên Sơn |
8,000 |
51.22 |
CTCP Chè Nghĩa Lộ |
8,000 |
51.00 |
CTCP Chè Trần Phú |
8,000 |
28.80 |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu súc sản Gia cầm Hải Phòng |
8,000 |
30.00 |
CTCP Gà giống Châu Thành |
8,000 |
39.35 |
CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu |
8,000 |
51.00 |
CTCP Giống gia cầm Lương Mỹ |
8,000 |
36.00 |
CTCP Giống gia súc Thanh Ninh |
8,000 |
45.00 |
CTCP Giống và Vật tư chăn nuôi Bắc Trung Bộ |
8,000 |
37.37 |
CTCP Giống vật nuôi và Cây trồng Đồng Giao |
8,000 |
36.44 |
CTCP Lâm nghiệp Sài Gòn |
300,000 |
35.04 |
CTCP Nhựa Miền Trung |
150,000 |
45.00 |
CTCP Phát triển Giống gia súc Miền Trung |
150,000 |
27.19 |
CTCP Thực Phẩm Lâm Đồng |
108,000 |
35.00 |
CTCP Thương mại Dịch vụ Phát triển Đông Á |
108,000 |
35.02 |
CTCP Tre Công nghiệp Mộc Châu |
300,000 |
96.37 |
CTCP Vinatea Kim Anh |
8,000 |
97.67 |
TCT Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP |
300,000 |
79.49 |
TCT Chè Việt Nam - CTCP |
300,000 |
95.00 |
|
|
|
|