Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Công ty con, liên doanh, liên kết

Page 1 of 2 1 2 > 

Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2022
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Tân Bách Việt 79,270 29.00
Công ty TNHH MTV Cát Cam Ranh Fico 30,000 100.00
Công ty TNHH MTV Kinh doanh Sản phẩm FICO 0 100.00
Công ty TNHH MTV Thương mại Vật liệu Xây dựng FICO 0 100.00
CTCP Cơ khí xây dựng Tân Định FiCO 30,000 64.24
CTCP FiCO Công nghệ cao 20,000 45.00
CTCP FiCO Pan - United 60,000 45.00
CTCP Gạch Đông Nam Á 225,000 51.00
CTCP Gạch men Thanh Thanh 59,920 51.44
CTCP Havali - FiCO 3,000 20.00
CTCP Hoá An 151,200 24.86
CTCP Phước Hoà FiCO 25,000 73.87
CTCP Vitaly 80,000 30.75
CTCP Xây dựng FiCO - Corea 31,500 49.50
CTCP Xi măng FiCO Tây Ninh 2,500,000 25.84
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2021
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Tân Bách Việt 79,270 29.00
Công ty TNHH MTV Cát Cam Ranh Fico 30,000 100.00
Công ty TNHH MTV Thương mại VLXD Fico 200,000 100.00
CTCP Cơ khí xây dựng Tân Định FiCO 30,000 64.24
CTCP FiCO Công nghệ cao 20,000 45.00
CTCP FiCO Pan - United 60,000 45.00
CTCP Gạch Đông Nam Á 225,000 51.00
CTCP Gạch men Thanh Thanh 59,920 51.44
CTCP Havali - FiCO 3,000 20.00
CTCP Hoá An 151,200 24.86
CTCP Khoáng sản FiCO Bình Phước 17,000 30.00
CTCP Phước Hoà FiCO 25,000 73.87
CTCP Vitaly 80,000 30.75
CTCP Xây dựng FiCO - Corea 31,500 49.50
CTCP Xi măng FiCO Tây Ninh 2,500,000 25.84
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2019
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Tân Bách Việt 79,270 29.00
Công ty TNHH MTV Cát Cam Ranh Fico 30,000 100.00
Công ty TNHH MTV Thương mại VLXD Fico 200,000 100.00
CTCP Cơ khí xây dựng Tân Định FiCO 30,000 64.24
CTCP FiCO Công nghệ cao 20,000 45.00
CTCP FiCO Pan - United 60,000 45.00
CTCP Gạch Đông Nam Á 225,000 51.00
CTCP Gạch men Thanh Thanh 59,920 51.44
CTCP Havali - FiCO 3,000 20.00
CTCP Hoá An 151,200 24.86
CTCP Khoáng sản FiCO Bình Phước 17,000 30.00
CTCP Phước Hoà FiCO 25,000 73.87
CTCP Vitaly 80,000 30.75
CTCP Xây dựng FiCO - Corea 31,500 49.50
CTCP Xi măng FiCO Tây Ninh 2,500,000 25.84