Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty TNHH 2TV BOT QL1A Cienco4 - TCT319 |
422,000 |
51.04 |
Công ty TNHH BOT cầu Yên Lệnh |
170,513 |
30.00 |
Công ty TNHH Đầu tư Thượng Hải |
10,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV BOT Thái Nguyên - Chợ Mới |
350,000 |
49.31 |
CTCP 407 |
30,000 |
49.00 |
CTCP 412 |
30,000 |
35.00 |
CTCP 414 |
20,000 |
49.00 |
CTCP 422 |
40,000 |
41.35 |
CTCP 499 |
40,000 |
34.00 |
CTCP Cienco4 Japan Bridge |
12,300 |
49.67 |
CTCP Đầu tư Cienco4 Land |
10,800 |
68.88 |
CTCP Green Tea Islands |
9,490 |
100.00 |
CTCP Thiết bị giáo dục 2 |
34,200 |
99.01 |
CTCP Tư vấn CIENCO4 |
8,000 |
37.50 |
CTCP Xây dựng và Đầu tư 415 |
20,000 |
49.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty TNHH 2TV BOT QL1A Cienco4 - TCT319 |
422,000 |
51.04 |
Công ty TNHH BOT cầu Yên Lệnh |
170,513 |
30.00 |
Công ty TNHH Đầu tư Thượng Hải |
10,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV BOT Thái Nguyên - Chợ Mới |
350,000 |
49.31 |
CTCP 407 |
30,000 |
49.00 |
CTCP 412 |
30,000 |
35.00 |
CTCP 414 |
20,000 |
49.00 |
CTCP 422 |
40,000 |
41.35 |
CTCP 499 |
40,000 |
34.00 |
CTCP Cienco4 Japan Bridge |
12,300 |
49.67 |
CTCP Đầu tư Cienco4 Land |
10,800 |
68.88 |
CTCP Green Tea Islands |
9,490 |
100.00 |
CTCP Thiết bị giáo dục 2 |
34,200 |
99.01 |
CTCP Tư vấn CIENCO4 |
8,000 |
37.50 |
CTCP Xây dựng và Đầu tư 415 |
20,000 |
49.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty TNHH BOT cầu Yên Lệnh |
170,513 |
30.00 |
Công ty TNHH MTV BOT Thái Nguyên - Chợ Mới |
350,000 |
49.31 |
Công ty TNHH TM và XD Quốc Thắng Hà Nội |
6,000 |
51.00 |
CTCP 407 |
30,000 |
51.00 |
CTCP 412 |
30,000 |
51.00 |
CTCP 414 |
20,000 |
51.00 |
CTCP 422 |
40,000 |
51.00 |
CTCP 499 |
40,000 |
49.00 |
CTCP Cienco4 Japan Bridge |
12,300 |
49.67 |
CTCP Đầu tư Cienco4 Land |
10,598 |
68.88 |
CTCP Green Tea Islands |
9,490 |
100.00 |
CTCP Thiết bị giáo dục 2 |
34,200 |
99.01 |
CTCP Tư vấn CIENCO4 |
8,000 |
37.50 |
CTCP Xây dựng và Đầu tư 415 |
20,000 |
35.00 |
|
|
|
|