CTCP Tập đoàn CIENCO4
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Công ty con, liên doanh, liên kết

Page 1 of 3 1 2 3 > 

Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2023
Công ty TNHH 2TV BOT QL1A Cienco4 - TCT319 422,000 51.04
Công ty TNHH BOT cầu Yên Lệnh 170,513 30.00
Công ty TNHH Đầu tư Thượng Hải 10,000 100.00
Công ty TNHH MTV BOT Thái Nguyên - Chợ Mới 350,000 49.31
CTCP 407 30,000 49.00
CTCP 412 30,000 35.00
CTCP 414 20,000 49.00
CTCP 422 40,000 41.35
CTCP 499 40,000 34.00
CTCP Cienco4 Japan Bridge 12,300 49.67
CTCP Đầu tư Cienco4 Land 10,800 68.88
CTCP Green Tea Islands 9,490 100.00
CTCP Thiết bị giáo dục 2 34,200 99.01
CTCP Tư vấn CIENCO4 8,000 37.50
CTCP Xây dựng và Đầu tư 415 20,000 49.00
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2022
Công ty TNHH 2TV BOT QL1A Cienco4 - TCT319 422,000 51.04
Công ty TNHH BOT cầu Yên Lệnh 170,513 30.00
Công ty TNHH Đầu tư Thượng Hải 10,000 100.00
Công ty TNHH MTV BOT Thái Nguyên - Chợ Mới 350,000 49.31
CTCP 407 30,000 49.00
CTCP 412 30,000 35.00
CTCP 414 20,000 49.00
CTCP 422 40,000 41.35
CTCP 499 40,000 34.00
CTCP Cienco4 Japan Bridge 12,300 49.67
CTCP Đầu tư Cienco4 Land 10,800 68.88
CTCP Green Tea Islands 9,490 100.00
CTCP Thiết bị giáo dục 2 34,200 99.01
CTCP Tư vấn CIENCO4 8,000 37.50
CTCP Xây dựng và Đầu tư 415 20,000 49.00
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2021
Công ty TNHH BOT cầu Yên Lệnh 170,513 30.00
Công ty TNHH MTV BOT Thái Nguyên - Chợ Mới 350,000 49.31
Công ty TNHH TM và XD Quốc Thắng Hà Nội 6,000 51.00
CTCP 407 30,000 51.00
CTCP 412 30,000 51.00
CTCP 414 20,000 51.00
CTCP 422 40,000 51.00
CTCP 499 40,000 49.00
CTCP Cienco4 Japan Bridge 12,300 49.67
CTCP Đầu tư Cienco4 Land 10,598 68.88
CTCP Green Tea Islands 9,490 100.00
CTCP Thiết bị giáo dục 2 34,200 99.01
CTCP Tư vấn CIENCO4 8,000 37.50
CTCP Xây dựng và Đầu tư 415 20,000 35.00