Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore |
1,221,766.42 |
49.00 |
Công ty TNHH Becamex Tokyu |
8,600,000 |
35.00 |
Công ty TNHH MTV Hỗ trợ Khởi nghiệp Becamex IDC - Black 71 |
2,000 |
100.00 |
CTCP Becamex Bình Định |
100,000 |
40.00 |
CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Becamex |
200,000 |
85.00 |
CTCP Bệnh viện Mỹ Phước |
200,000 |
65.47 |
CTCP Cao su Bình Dương |
180,000 |
46.94 |
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam |
367,280 |
48.59 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Đông Sài Gòn |
100,000 |
30.00 |
CTCP Dược phẩm Savipharm |
160,000 |
35.19 |
CTCP Giải pháp Năng lượng Thông minh Việt Nam - Singapore |
175,000 |
36.00 |
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương |
1,000,000 |
60.70 |
CTCP Phát triển Công nghiệp BW |
13,774,780 |
30.00 |
CTCP Phát triển Đô thị |
165,000 |
51.00 |
CTCP Phát triển Giáo dục Miền Đông |
366,000 |
50.00 |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật |
2,170,973.23 |
49.76 |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật Becamex - Bình Phước |
780,000 |
40.00 |
CTCP Setia - Becamex |
660,000 |
40.00 |
CTCP VSIP Cần Thơ |
557,600 |
40.00 |
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương |
350,000 |
44.42 |
Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
60,000 |
51.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore |
1,221,766.42 |
49.00 |
Công ty TNHH Becamex Tokyu |
8,600,000 |
35.00 |
CTCP Becamex Bình Định |
100,000 |
40.00 |
CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Becamex |
200,000 |
85.00 |
CTCP Bệnh viện Mỹ Phước |
200,000 |
65.47 |
CTCP Cao su Bình Dương |
180,000 |
46.94 |
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam |
244,850 |
48.59 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Đông Sài Gòn |
100,000 |
30.00 |
CTCP Dược phẩm Savipharm |
160,000 |
35.19 |
CTCP Giải pháp Năng lượng Thông minh Việt Nam - Singapore |
175,000 |
36.00 |
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương |
1,000,000 |
60.70 |
CTCP Phát triển Công nghiệp BW |
11,493,784.55 |
30.00 |
CTCP Phát triển Đô thị |
165,000 |
51.00 |
CTCP Phát triển Giáo dục Miền Đông |
366,000 |
50.00 |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật |
2,170,973.23 |
49.76 |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật Becamex - Bình Phước |
600,000 |
40.00 |
CTCP Setia - Becamex |
660,000 |
40.00 |
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương |
350,000 |
44.42 |
Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
60,000 |
51.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2020 |
Công ty Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore |
1,025,352 |
49.00 |
Công ty TNHH Becamex Tokyu |
8,600,000 |
35.00 |
CTCP Becamex Bình Định |
100,000 |
40.00 |
CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Becamex |
200,000 |
85.00 |
CTCP Bệnh viện Mỹ Phước |
200,000 |
65.47 |
CTCP Cao su Bình Dương |
180,000 |
46.94 |
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam |
244,850 |
48.59 |
CTCP Dược phẩm Savipharm |
160,000 |
35.19 |
CTCP Giải pháp Năng lượng Thông minh Việt Nam - Singapore |
35,000 |
36.00 |
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương |
1,000,000 |
60.70 |
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương |
1,875,000 |
20.00 |
CTCP Phát triển Công nghiệp BW |
8,678,318.12 |
30.00 |
CTCP Phát triển Đô thị |
165,000 |
51.00 |
CTCP Phát triển Giáo dục Miền Đông |
183,000 |
50.00 |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật |
1,370,973.23 |
78.80 |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật Becamex - Bình Phước |
400,000 |
40.00 |
CTCP Setia - Becamex |
660,000 |
40.00 |
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương |
300,000 |
51.82 |
Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
60,000 |
51.00 |
|
|
|
|