Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
An Phát International Inc |
19.85 |
99.99 |
Công ty TNHH AFC Ecoplastics |
1.2 |
75.00 |
Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore PTE |
0 |
100.00 |
CTCP An Thành Bicsol |
318,800 |
99.69 |
CTCP An Tiến Industries |
736,630 |
99.00 |
CTCP giải pháp và dịch vụ phần mềm Nam Việt |
30,000 |
49.00 |
CTCP Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát |
1,008,220 |
92.02 |
CTCP khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát 1 |
375,000 |
51.00 |
CTCP Liên Vận An Tín |
100,000 |
99.00 |
CTCP Nhựa Bao Bì An Vinh |
430,000 |
99.95 |
CTCP Nhựa Bao bì Vinh |
75,000 |
34.84 |
CTCP Nhựa Hà Nội |
728,800 |
47.44 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
An Phát International Inc |
0 |
0.00 |
Công ty TNHH AFC Ecoplastics |
0 |
- |
Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore PTE |
0 |
- |
CTCP An Thành Bicsol |
159,400 |
- |
CTCP An Tiến Industries |
368,310 |
- |
CTCP Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát |
988,450 |
- |
CTCP khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát 1 |
375,000 |
- |
CTCP Liên Vận An Tín |
100,000 |
- |
CTCP Nhựa Bao Bì An Vinh |
430,000 |
- |
CTCP Nhựa Bao bì Vinh |
75,000 |
- |
CTCP Nhựa Hà Nội |
364,400 |
- |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2020 |
Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore PTE |
100,000 |
100.00 |
CTCP An Thành Bicsol |
159,400 |
69.26 |
CTCP An Tiến Industries |
3,203,000 |
63.50 |
CTCP Dịch vụ Xăng dầu An Đông |
30,000 |
30.00 |
CTCP Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát |
910,000 |
100.00 |
CTCP khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát 1 |
100,000 |
89.33 |
CTCP Liên Vận An Tín |
100,000 |
51.00 |
CTCP Nhựa Bao Bì An Vinh |
430,000 |
56.51 |
CTCP Nhựa Hà Nội |
364,440 |
20.24 |
CTCP Sản xuất Tổng hợp Sunrise Việt Nam |
50,000 |
48.00 |
|
|
|
|