Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
32,500 |
0.11 |
|
Cá nhân trong nước |
29,864,450 |
99.55 |
|
Tổ chức nước ngoài |
74,670 |
0.25 |
|
Tổ chức trong nước |
28,380 |
0.09 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
10,300 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
29,875,398 |
99.58 |
|
Tổ chức nước ngoài |
98,570 |
0.33 |
|
Tổ chức trong nước |
15,732 |
0.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
2,000,000 |
12.9 |
|
CĐ nắm dưới 5% số CP |
28,000,000 |
93.33 |
|
|
|
|
|
|