Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
2,575,466 |
48.67 |
|
CĐ lớn |
2,716,402 |
51.33 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
1,805,990 |
51.19 |
|
CĐ lớn |
1,721,935 |
48.81 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/06/2020 |
CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% |
1,690,306 |
47.91 |
|
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
1,641,619 |
46.53 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
196,000 |
5.56 |
|
|
|
|
|
|