Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
8,720 |
0.06 |
|
Cá nhân trong nước |
12,927,850 |
84.94 |
|
Tổ chức nước ngoài |
110 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
2,283,320 |
15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
260,630 |
1.71 |
|
Cá nhân trong nước |
14,959,370 |
98.29 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
226,920 |
1.49 |
|
Cá nhân trong nước |
14,761,130 |
96.99 |
|
Tổ chức nước ngoài |
231,800 |
1.52 |
|
Tổ chức trong nước |
150 |
0 |
|
|
|
|
|
|