CTCP Chứng khoán An Bình
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
30,213,019 |
29.87 |
|
CĐ khác |
24,557,464 |
24.28 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
46,379,517 |
45.85 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
30,213,019 |
29.87 |
|
CĐ khác |
24,557,464 |
24.28 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
46,379,517 |
45.85 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
35,549,019 |
35.5 |
|
CĐ khác |
18,215,452 |
18.19 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
46,379,517 |
46.31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|