Ngẫm bài học tăng trưởng từ Trung Quốc và Ấn Độ
Trung Quốc và Ấn Độ, hai quốc gia đông dân nhất thế giới, đã vươn lên với những chiến lược phát triển kinh tế khác nhau. Trong khi Trung Quốc tập trung vào cơ sở hạ tầng và xuất khẩu, Ấn Độ lại chú trọng công nghệ và dịch vụ. Bài học từ thành công và thách thức của họ là những cẩm nang tham khảo quan trọng cho Việt Nam trong hành trình tăng trưởng.
Trung Quốc và Ấn Độ, đã trở thành động lực quan trọng trong sự phát triển kinh tế toàn cầu trong những thập niên qua. Cả hai nước đều ghi nhận mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng, góp phần thay đổi cấu trúc kinh tế thế giới. Tuy nhiên, chiến lược phát triển kinh tế của hai nước lại rất khác nhau. Trung Quốc nổi bật với việc đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng và xuất khẩu hàng hóa, trong khi Ấn Độ chú trọng phát triển công nghệ thông tin và các ngành dịch vụ. Chính sách này không chỉ phản ánh mục tiêu và ưu tiên riêng của từng quốc gia mà còn thể hiện những lựa chọn phát triển dựa trên năng lực cốt lõi và tiềm lực phát triển của họ.
Việc nghiên cứu sự khác biệt này nhằm mang lại cái nhìn sâu sắc về hai mô hình phát triển thành công đồng thời cung cấp bài học quý báu cho các nước đang phát triển, bao gồm Việt Nam, đặc biệt là thời gian gần đây các lãnh đạo của Việt Nam đều xác định trọng tâm phát triển khoa học công nghệ là tiền đề quan trọng để chuyển dịch nền kinh tế đang dựa nhiều vào xuất khẩu.
Nhìn lại chiến lược trở thành công trường sản xuất của Trung Quốc
Trong ba thập kỷ qua, Trung Quốc đã vươn lên trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, chủ yếu nhờ chính sách tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng và thúc đẩy sản xuất xuất khẩu. Chiến lược của Trung Quốc được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính: đầu tư cơ sở hạ tầng lớn, mở rộng sản xuất và xuất khẩu, cùng với quản lý dòng vốn và tỷ giá một cách chặt chẽ.
Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng để tạo nền tảng phát triển kinh tế. Từ năm 2000 đến 2015, quốc gia này đã dành khoảng 40% GDP hàng năm để xây dựng các dự án lớn như đường sắt cao tốc, cảng biển quốc tế và hệ thống điện năng. Đặc biệt, dự án “Vành đai và Con đường” (BRI) được khởi xướng từ năm 2013 đã kết nối Trung Quốc với hơn 60 quốc gia, thúc đẩy thương mại và đầu tư xuyên biên giới. Những dự án cơ sở hạ tầng không chỉ tạo thuận lợi cho thương mại mà còn giúp đô thị hóa các khu vực nông thôn, đưa những thành phố như Thẩm Quyến từ các làng chài nhỏ trở thành trung tâm kinh tế toàn cầu.
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, cơ sở hạ tầng hiện đại đã đóng góp khoảng 30% GDP quốc gia trong giai đoạn 2000–2023, tạo điều kiện cho nền kinh tế phát triển với tốc độ trung bình 10%/năm. So với các quốc gia đang phát triển khác trong khu vực thì tỷ lệ chi tiêu đầu tư của Chính phủ Trung Quốc là cao hơn rất nhiều, đặc biệt nếu so sánh với Việt Nam. Việc phát triển đầu tư hạ tầng mạnh đã giúp Trung Quốc có được một mạng lưới giao thông hoàn hảo để phục vụ cho quá trình cung ứng, sản xuất và xuất khẩu. Giải thích tại sao người tiêu dùng ở TP.HCM nếu đặt hàng hóa ở Trung Quốc thì thời gian vận chuyển còn nhanh hơn chúng ta đặt hàng ở Hà Nội. Điều đó, thể hiện tầm quan trọng của việc đầu tư hạ tầng giao thông để phát triển một nền sản xuất mạnh.
Biểu đồ 1: Tầm quan trọng của đầu tư phát triển hạ tầng đối với kinh tế Trung Quốc
|
Sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất và xuất khẩu là yếu tố then chốt giúp Trung Quốc trở thành “công xưởng của thế giới”. Việc gia nhập WTO năm 2001 đã mở ra cơ hội lớn, đưa giá trị xuất khẩu của Trung Quốc từ 600 tỷ USD lên hơn 2.5 ngàn tỷ USD năm 2023. Các khu công nghiệp như Thẩm Quyến hay Quảng Đông đã thu hút hàng ngàn doanh nghiệp, đóng góp đáng kể vào GDP quốc gia. Ngoài ra, Trung Quốc không ngừng cải thiện năng lực công nghệ thông qua đầu tư R&D, từ 1% GDP năm 2000 lên 2.5% năm 2023. Việc đầu tư này góp phần chuyển dịch nền kinh tế sản xuất cấp thấp sang cấp cao, góp phần gia tăng khả năng hấp thụ công nghệ từ dòng vốn FDI. Sự đầu tư đó đã từng bước chuyển dịch nền kinh tế Trung Quốc để biến họ thành siêu cường về công nghệ với hàng loạt các thành tựu gần đây trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo và sản xuất robot, nâng cao vị thế cạnh tranh toàn cầu.
Chiến lược trở thành trung tâm công nghệ của Ấn Độ
Không giống Trung Quốc, Ấn Độ đã lựa chọn con đường phát triển dựa trên các ngành dịch vụ và công nghệ thông tin, tập trung vào các giải pháp bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống. Chiến lược này đã tạo ra những cơ hội kinh tế mới và góp phần xây dựng một nền kinh tế ổn định, đa dạng hơn.
Biểu đồ 2: Vai trò của ngành IT trong cơ cấu kinh tế Ấn Độ
|
Ngành công nghệ thông tin (IT) của Ấn Độ là một câu chuyện thành công tiêu biểu. Với nhiều công ty công nghệ hàng đầu, thành phố Bengaluru đã trở thành trung tâm công nghệ của thế giới. Xuất khẩu IT giữ một vai trò quan trọng trong cơ cấu xuất khẩu dịch vụ của Ấn Độ với tỷ trọng chiếm hơn 50% tổng kim ngạch. Đỉnh điểm nhất là ngành IT đóng góp đến gần 10% cho tổng GDP của Ấn Độ và chiếm 7.5% GDP năm 2023 và tạo ra 2.9 triệu việc làm mới, nâng tổng số lao động của ngành lên 5.4 triệu người. Xuất khẩu dịch vụ IT đạt 193 tỷ USD năm 2023, khẳng định vị thế của Ấn Độ là nhà cung cấp phần mềm hàng đầu thế giới. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cùng sự hỗ trợ của các viện công nghệ đã tạo nên lực lượng lao động chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp công nghệ cao.
Cải cách kinh tế từ thập niên 1990 đã mở ra kỷ nguyên mới cho Ấn Độ, khi quốc gia này giảm các rào cản thương mại, thu hút FDI và thúc đẩy doanh nghiệp nhỏ. Với hơn 200 khu kinh tế đặc biệt, Ấn Độ đã xây dựng môi trường thuận lợi cho sự phát triển kinh tế. Ấn Độ cũng tập trung vào cải thiện giáo dục và y tế. Tỷ lệ biết chữ tăng từ 61% năm 2000 lên 77% năm 2023, trong khi tỷ lệ tử vong trẻ em giảm đáng kể nhờ vào các chương trình chăm sóc sức khỏe cơ bản. Những chính sách này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn thúc đẩy tiêu dùng nội địa, tạo đà cho tăng trưởng kinh tế dài hạn.
Bài học suy ngẫm cho Việt Nam
Trung Quốc đạt tốc độ tăng trưởng GDP trung bình 10%/năm từ 2000–2023 nhờ đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng và sản xuất xuất khẩu. Tuy nhiên, tốc độ phát triển nhanh gây ra các vấn đề như dư thừa công suất, ô nhiễm môi trường và bất bình đẳng xã hội. Ngược lại, Ấn Độ tập trung vào phát triển bền vững với GDP tăng trung bình 7–8%/năm, nhờ đầu tư vào công nghệ thông tin và giáo dục. Chiến lược này giúp Ấn Độ tạo ra nền kinh tế ổn định hơn, giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa. Bài học cho Việt Nam là cần cân bằng giữa tăng trưởng nhanh và bền vững, tránh các vấn đề xã hội và môi trường nghiêm trọng.
Trung Quốc thành công nhờ tập trung vào sản xuất hàng loạt và xuất khẩu, nhưng sẽ phụ thuộc vào thị trường quốc tế khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các biến động toàn cầu. Ngược lại, Ấn Độ tạo giá trị cao từ các ngành dịch vụ và công nghệ, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu và tăng cường sức mạnh nội tại. Việt Nam có thể rút kinh nghiệm từ Trung Quốc trong việc tận dụng lao động giá rẻ để phát triển các ngành sản xuất và xuất khẩu. Đồng thời, cần định hướng phát triển từ Ấn Độ cách thúc đẩy đổi mới sáng tạo và đa dạng hóa ngành nghề để giảm rủi ro từ biến động quốc tế.
Việt Nam cần kết hợp điểm mạnh từ cả hai mô hình phát triển:
- Đầu tư cơ sở hạ tầng: Tiếp tục phát triển các dự án giao thông, năng lượng và công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, cần quy hoạch bền vững để tránh lãng phí nguồn lực như tình trạng dư thừa công suất như những gì đã diễn ra ở Trung Quốc.
- Phát triển công nghệ cao và dịch vụ: Chú trọng vào công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và các ngành dịch vụ tài chính, du lịch để tạo giá trị gia tăng cao hơn, giống như Ấn Độ.
- Đào tạo nguồn nhân lực: Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại. Cả hai quốc gia đều cho chúng ta thấy tầm quan trọng của việc phát triển nguồn nhân lực có kỹ năng và chất lượng cao đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc chuyển dịch kinh tế quốc.
Chúng ta đang định hướng một nền kinh tế sản xuất mạnh dựa trên nền tảng công nghệ, nên các định hướng về hành trình phát triển của hai quốc gia nói trên sẽ là bài học tham khảo quý giá cho các nhà làm chính sách. Việt Nam có thể kết hợp những định hướng phát triển từ Trung Quốc và Ấn Độ để định hình một chiến lược phát triển vừa nhanh chóng, vừa bền vững và phát huy được những cơ hội tạo ra từ thời đại công nghệ phát triển như vũ bão hiện tại.
Lê Hoài Ân, CFA - Võ Nhật Anh - UEL
FILI - 10:00:00 23/01/2025
|