Thứ Tư, 21/08/2024 11:02

Sự chuyển dịch trong cơ cấu nguồn nhân lực và triển vọng nền kinh tế Việt Nam

Sự chuyển dịch trong cơ cấu nguồn nhân lực của Việt Nam là một tín hiệu tích cực, cho thấy nền kinh tế đang dần chuyển mình để thích ứng với những thay đổi của thế giới. Tuy nhiên, để tận dụng được lợi thế này, cần phải có sự thay đổi tương ứng trong hệ thống tài chính để việc huy động và phân bổ nguồn lực kinh tế trở nên tối ưu hơn.

Bất động sản – thời hoàng kim đã qua?

Trong suốt hơn một thập kỷ qua, nền kinh tế Việt Nam đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ, phần lớn nhờ vào sự phát triển của ngành bất động sản. Bất động sản không chỉ là một trong những ngành tạo ra nhiều giá trị gia tăng cho nền kinh tế mà còn là động lực chính, với sự hỗ trợ không thể thiếu từ hệ thống ngân hàng thương mại. Tuy nhiên, liệu rằng thời hoàng kim của ngành bất động sản đã qua và một kỷ nguyên mới đang hình thành? Những dấu hiệu từ sự chuyển dịch cơ cấu nguồn nhân lực cho thấy, sự thay đổi này có thể đã bắt đầu từ nhiều năm trước và ngày càng rõ ràng trong thời gian gần đây.

Sự chuyển dịch trong cơ cấu nguồn nhân lực

Nhìn lại giai đoạn 2013-2014, chúng ta có thể thấy một bức tranh đậm màu về cơ cấu nhân lực trong nền kinh tế. Vào thời điểm đó, hơn 35% sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học đến từ các ngành kinh tế, tài chính, ngân hàng. Con số này ngang bằng với ngành kỹ thuật và công nghệ thông tin, và cao hơn nhiều so với ngành y dược (10%) và khoa học xã hội (20%). Điều này phản ánh sự tập trung nguồn lực vào các ngành có liên quan mật thiết đến sự phát triển nóng của thị trường bất động sản và tài chính ngân hàng.

Tuy nhiên, 10 năm sau, đã có sự thay đổi rõ rệt trong xu hướng lựa chọn ngành học của sinh viên. Tỷ lệ sinh viên theo học các ngành kinh tế, tài chính, ngân hàng đã giảm xuống còn khoảng 30%, trong khi đó, tỷ lệ sinh viên theo học ngành kỹ thuật và công nghệ thông tin đã tăng mạnh, chiếm tới 40%. Sự chuyển dịch này không chỉ phản ánh thay đổi trong nhu cầu thị trường lao động mà còn cho thấy sự định hướng lại của nền kinh tế, từ việc phụ thuộc vào các ngành truyền thống sang việc phát triển các ngành kỹ thuật, công nghệ cao.

Dân số vàng – lợi thế chiến lược

Việt Nam hiện đang ở trong giai đoạn dân số vàng, với trên 65% dân số nằm trong độ tuổi lao động. Điều này tạo ra một lợi thế chiến lược không nhỏ, đặc biệt khi hàng năm, các trường đại học trên cả nước cung cấp cho nền kinh tế khoảng 500,000 lao động trình độ đại học. Sự chuyển dịch ngày càng rõ nét của lao động từ các ngành kinh tế truyền thống sang các ngành kỹ thuật, công nghệ thông tin là một tín hiệu đáng mừng, cho thấy sự chuẩn bị kỹ càng của nguồn nhân lực cho tương lai của nền kinh tế.

Xu hướng này phản ánh rõ ràng một chiến lược phát triển mới của Việt Nam, trong đó kỹ thuật và công nghệ cao được đặt lên hàng đầu như là động lực tăng trưởng chính. Điều này hoàn toàn phù hợp với xu hướng toàn cầu, nơi các nền kinh tế phát triển đều tập trung vào công nghệ, đổi mới sáng tạo và chất lượng nguồn nhân lực. Nếu tiếp tục duy trì và phát triển xu hướng này, Việt Nam sẽ có cơ hội bắt kịp với thế giới trong kỷ nguyên của AI.

Câu chuyện phân bổ vốn hiệu quả – nút thắt cần được giải quyết

Như các nhà kinh tế học thường nhắc tới công thức của tăng trưởng kinh tế (Hàm sản xuất Cobb-Douglas), bên cạnh nhân tố nguồn nhân lực, công nghệ, nguồn vốn tư bản là rất quan trọng.

Tuy nhiên, trong khi sự chuyển dịch nguồn nhân lực đang diễn ra một cách tích cực, thì dòng vốn – yếu tố quan trọng không kém trong việc phát triển kinh tế – lại chưa có những chuyển biến tương ứng tại Việt Nam. Trong nhiều năm qua, thị trường vốn của Việt Nam chủ yếu phụ thuộc vào hệ thống ngân hàng thương mại, và hệ thống này đã nhiều lần bộc lộ những hạn chế. Thay vì đầu tư vào các ngành có hiệu quả, năng suất cao, tạo ra của cải thực chất cho nền kinh tế, hệ thống ngân hàng thương mại đang phân bổ quá nhiều vốn vào những ngành mang tính đầu cơ cao như bất động sản và các ngành tài chính.

Hậu quả của sự lệch lạc này đã được thể hiện rõ ràng qua nhiều cuộc khủng hoảng liên quan đến bất động sản, ngân hàng trong quá khứ. Vốn hóa thị trường chứng khoán hiện nay cho thấy sự mất cân đối này vẫn còn tồn tại, khi 60% giá trị vốn hóa thuộc về các ngành tài chính ngân hàng và bất động sản. Sự tham gia của thị trường chứng khoán như một kênh dẫn vốn vẫn còn khiêm tốn, trong khi đây có thể nói là một kênh huy động và phân bổ vốn mang tính thị trường cao hơn, do đó hiệu quả hơn, và hệ thống trái phiếu doanh nghiệp dù phát triển bùng nổ trong vài năm qua nhưng thiếu sự quản lý chặt chẽ và định hướng chiến lược đã dẫn đến những rủi ro lớn cho nền kinh tế mang tính cấp tập hơn cả hệ thống ngân hàng.

Tương lai tươi sáng nhưng còn nhiều thách thức

Mặc dù vậy, tương lai của Việt Nam vẫn rất tươi sáng. Nguồn nhân lực đã có sự chuẩn bị tốt, với sự chuyển dịch rõ rệt sang các ngành kỹ thuật và công nghệ thông tin. Đây là một định hướng đúng đắn và sẽ giúp Việt Nam đón đầu các xu hướng mới của nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, để thực sự chuyển mình, Việt Nam cần phải giải quyết nút thắt về dòng vốn và hiệu quả sử dụng vốn.

Để thực hiện được điều này, cần có sự quyết tâm của các cơ quan quản lý cũng như sự chung tay của tất cả các thành phần kinh tế. Việc phát triển một thị trường chứng khoán lành mạnh, minh bạch, tiếp cận các chuẩn mực quốc tế, và đa dạng hóa sản phẩm trên thị trường, tiến tới nâng hạng thị trường là một bước đi cần thiết. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể hiện thực hóa giấc mơ trở thành một “tay chơi lớn” trong nền kinh tế toàn cầu trong thế kỷ này.

Nhìn chung, sự chuyển dịch trong cơ cấu nguồn nhân lực của Việt Nam là một tín hiệu tích cực, cho thấy nền kinh tế đang dần chuyển mình để thích ứng với những thay đổi của thế giới. Tuy nhiên, để tận dụng được lợi thế này, cần phải có sự thay đổi tương ứng trong hệ thống tài chính để việc huy động và phân bổ nguồn lực kinh tế trở nên tối ưu hơn. Một khi hai yếu tố này được điều chỉnh hợp lý, Việt Nam sẽ có cơ hội vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu.

(*): Những dữ liệu trong bài viết do tác giả tự ước tính dựa trên dữ liệu công bố hàng năm của Bộ Giáo dục và Đào tạo về quy mô tuyển sinh và số lượng sinh viên của các trường đại học trên cả nước trong giai đoạn 2013 đến nay. Theo đó năm 2014, cả nước có khoảng 1.8 triệu sinh viên đại học, đến nay, cả nước có khoảng 2.4 triệu sinh viên ; hàng năm có khoảng 500,000 sinh viên tốt nghiệp ra trường và có khoảng 500,000-600,000 sinh viên nhập học mới các trường đại học.

LH

FILI

Các tin tức khác

>   Thủ tướng cho ý kiến chỉ đạo về 3 dự án luật thuế và quản lý vốn (20/08/2024)

>   Kinh tế dữ liệu: Thị trường tiềm năng trông chờ khung pháp lý (20/08/2024)

>   Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tô Lâm đề nghị Trung Quốc tiếp tục mở cửa thị trường cho nông sản của Việt Nam (20/08/2024)

>   Trung Quốc dành nghi thức cao nhất đón Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tô Lâm (19/08/2024)

>   Ông Võ Tấn Đức được bầu giữ chức Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Nai (19/08/2024)

>   Ủy ban Thường vụ Quốc hội chất vấn nhiều Bộ trưởng, quyết định các vấn đề quan trọng (18/08/2024)

>   Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tô Lâm và Phu nhân bắt đầu chuyến thăm Trung Quốc (18/08/2024)

>   Cước vận tải biển giảm sâu, hàng hóa xuất khẩu tăng mạnh (17/08/2024)

>   Đề xuất biện pháp chặn doanh nghiệp 'ma' (17/08/2024)

>   Bộ trưởng Bộ Công an Lương Tam Quang được bầu làm Ủy viên Bộ Chính trị (16/08/2024)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật