HOSE: Cập nhật thông tin Bộ chỉ số VNX-Index để chính thức áp dụng từ ngày 05/08/2024 Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội thông báo cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số của các cổ phiếu thành phần thuộc Bộ chỉ số VNX-Index để chính thức áp dụng từ ngày 05/08/2024 như sau:
Stt
|
Cổ phiếu
|
Sở giao dịch
|
Tên công ty
|
Khối lượng lưu hành tính chỉ số
|
1
|
BCG
|
HOSE
|
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital
|
880,216,287
|
2
|
BKG
|
HOSE
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
71,609,020
|
3
|
CAP
|
HNX
|
CTCP lâm nông sản thực phẩm Yên Bái
|
15,269,965
|
4
|
CEO
|
HNX
|
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
540,412,698
|
5
|
CSC
|
HNX
|
CTCP Tập đoàn COTANA
|
37,408,982
|
6
|
DAT
|
HOSE
|
CTCP Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản
|
69,228,341
|
7
|
DBD
|
HOSE
|
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
93,553,762
|
8
|
DTD
|
HNX
|
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
|
56,745,285
|
9
|
DTG
|
HNX
|
CTCP Dược phẩm Tipharco
|
8,352,573
|
10
|
DVM
|
HNX
|
CTCP Dược liệu Việt Nam
|
42,780,000
|
11
|
FPT
|
HOSE
|
CTCP FPT
|
1,460,448,066
|
12
|
GDT
|
HOSE
|
CTCP Chế Biến Gỗ Đức Thành
|
21,585,982
|
13
|
GSP
|
HOSE
|
CTCP Vận Tải Sản Phẩm Khí Quốc Tế
|
61,379,265
|
14
|
HAH
|
HOSE
|
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
121,343,091
|
15
|
HDC
|
HOSE
|
CTCP Phát Triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu
|
155,095,125
|
16
|
HDG
|
HOSE
|
CTCP Tập Đoàn Hà Đô
|
336,331,529
|
17
|
HHS
|
HOSE
|
CTCP Đầu Tư Dịch Vụ Hoàng Huy
|
367,990,355
|
18
|
HHV
|
HOSE
|
CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả
|
432,264,177
|
19
|
LBM
|
HOSE
|
CTCP Khoáng Sản và VLXD Lâm Đồng
|
40,000,000
|
20
|
ORS
|
HOSE
|
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
335,999,743
|
21
|
PPT
|
HNX
|
CTCP Petro Times
|
17,324,988
|
22
|
PVP
|
HOSE
|
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương
|
103,702,530
|
23
|
REE
|
HOSE
|
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
471,013,400
|
24
|
S99
|
HNX
|
CTCP SCI
|
98,697,237
|
25
|
TCD
|
HOSE
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
335,820,641
|
26
|
THG
|
HOSE
|
CTCP Đầu Tư và Xây Dựng Tiền Giang
|
25,941,887
|
27
|
TVS
|
HOSE
|
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
166,995,274
|
28
|
VC3
|
HNX
|
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
|
125,151,261
|
29
|
VC6
|
HNX
|
CTCP Xây dựng và đầu tư Visicons
|
9,679,870
|
30
|
VCG
|
HOSE
|
Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
598,593,458
|
31
|
VDS
|
HOSE
|
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
243,000,000
|
32
|
VGS
|
HNX
|
CTCP Ống thép Việt Đức VGPIPE
|
55,933,153
|
33
|
VIX
|
HOSE
|
CTCP Chứng khoán VIX
|
1,439,306,157
|
34
|
VMC
|
HNX
|
CTCP VIMECO
|
26,134,846
|
35
|
VPG
|
HOSE
|
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
88,415,751
|
36
|
VPI
|
HOSE
|
CTCP Đầu tư Văn Phú - Invest
|
290,399,540
|
37
|
YEG
|
HOSE
|
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
137,001,454
|
Các thông tin khác đã công bố vào ngày 15/07/2024 không thay đổi. HOSE
|