Điểm tin giao dịch 04.01.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
04-01-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,150.72 |
6.55 |
0.57 |
25,296.68 |
|
|
|
VN30 |
1,156.37 |
11.52 |
1.01 |
11,458.10 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,739.09 |
0.97 |
0.06 |
10,526.93 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,393.93 |
2.47 |
0.18 |
2,261.55 |
|
|
|
VN100 |
1,161.03 |
8.26 |
0.72 |
21,985.02 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,174.04 |
7.91 |
0.68 |
24,246.57 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,879.18 |
12.35 |
0.66 |
26,118.62 |
|
|
|
VNCOND |
1,530.31 |
-8.45 |
-0.55 |
845.31 |
|
|
|
VNCONS |
666.71 |
-3.75 |
-0.56 |
1,326.03 |
|
|
|
VNENE |
635.31 |
-0.53 |
-0.08 |
322.48 |
|
|
|
VNFIN |
1,429.54 |
22.43 |
1.59 |
11,781.52 |
|
|
|
VNHEAL |
1,682.56 |
-0.21 |
-0.01 |
26.86 |
|
|
|
VNIND |
757.90 |
-2.13 |
-0.28 |
3,738.97 |
|
|
|
VNIT |
3,515.32 |
26.36 |
0.76 |
435.45 |
|
|
|
VNMAT |
1,994.75 |
0.85 |
0.04 |
2,753.39 |
|
|
|
VNREAL |
953.41 |
-0.05 |
-0.01 |
2,714.32 |
|
|
|
VNUTI |
827.15 |
3.10 |
0.38 |
275.78 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,841.59 |
16.67 |
0.91 |
5,596.75 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,876.68 |
28.07 |
1.52 |
10,594.00 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,914.40 |
30.03 |
1.59 |
11,781.52 |
|
|
|
VNSI |
1,817.21 |
23.20 |
1.29 |
4,767.11 |
|
|
|
VNX50 |
1,956.13 |
16.38 |
0.84 |
18,555.53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,141,999,605 |
24,331 |
|
|
Thỏa thuận |
39,745,660 |
975 |
|
|
Tổng |
1,181,745,265 |
25,307 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
68,064,539 |
PDN |
6.91% |
VHC |
-15.63% |
|
|
2 |
SSI |
58,758,384 |
FDC |
6.86% |
NAV |
-6.97% |
|
|
3 |
MBB |
49,760,264 |
HAS |
6.86% |
FIR |
-6.96% |
|
|
4 |
VND |
44,995,036 |
VSC |
6.72% |
STG |
-6.94% |
|
|
5 |
HPG |
39,602,706 |
ABT |
6.41% |
L10 |
-6.90% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
48,939,384 |
4.14% |
44,756,992 |
3.79% |
4,182,392 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,182 |
4.67% |
1,200 |
4.74% |
-17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
5,753,600 |
VCB |
122,353,387 |
HSG |
42,427,867 |
|
2 |
VPB |
5,120,100 |
VHM |
116,734,084 |
PDR |
34,541,978 |
|
3 |
HDB |
4,002,702 |
PNJ |
110,768,000 |
VCG |
19,830,433 |
|
4 |
HCM |
3,398,000 |
VPB |
99,212,400 |
NKG |
16,760,027 |
|
5 |
CTG |
3,375,300 |
CTG |
96,404,705 |
DGC |
14,518,258 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SAB |
SAB giao dịch không hưởng quyền - trả tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 07/02/2024. |
2 |
PC1 |
PC1 niêm yết và giao dịch bổ sung 40,562,556 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022) tại HOSE ngày 04/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/12/2023. |
3 |
VHC |
VHC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 37,408,899 cp). |
4 |
CTG |
CTG nhận quyết định niêm yết bổ sung 564,241,139 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2024. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2024. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2024. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2024. |
HOSE
|