Thứ Tư, 03/01/2024 17:23

Điểm tin giao dịch 03.01.2024

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
03-01-24          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,144.17 12.45 1.10 14,708.57      
VN30 1,144.85 13.21 1.17 5,413.20      
VNMIDCAP 1,738.12 16.21 0.94 6,578.57      
VNSMALLCAP 1,391.46 21.48 1.57 1,957.72      
VN100 1,152.77 12.52 1.10 11,991.77      
VNALLSHARE 1,166.13 13.04 1.13 13,949.49      
VNXALLSHARE 1,866.83 20.53 1.11 14,835.76      
VNCOND 1,538.76 15.83 1.04 707.95      
VNCONS 670.46 4.72 0.71 1,563.03      
VNENE 635.84 3.75 0.59 209.80      
VNFIN 1,407.11 19.57 1.41 4,705.40      
VNHEAL 1,682.77 40.20 2.45 22.57      
VNIND 760.03 7.77 1.03 2,989.39      
VNIT 3,488.96 24.20 0.70 477.30      
VNMAT 1,993.90 23.83 1.21 1,502.51      
VNREAL 953.46 6.95 0.73 1,595.05      
VNUTI 824.05 6.53 0.80 140.41      
VNDIAMOND 1,824.92 17.79 0.98 2,397.87      
VNFINLEAD 1,848.61 29.66 1.63 4,118.61      
VNFINSELECT 1,884.37 26.20 1.41 4,705.40      
VNSI 1,794.01 18.11 1.02 2,286.99      
VNX50 1,939.75 22.99 1.20 9,029.88      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 657,797,862 13,111    
Thỏa thuận 62,364,562 1,604    
Tổng 720,162,424 14,714    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 33,366,929 ABT 7.00% FDC -6.85%    
2 HQC 21,532,245 VPG 7.00% VTB -6.77%    
3 STB 20,093,388 POM 6.99% FIR -6.76%    
4 HHV 18,831,892 KSB 6.98% SRC -5.73%    
5 HPG 18,581,664 OGC 6.97% HSL -4.69%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
28,623,900 3.97% 44,841,865 6.23% -16,217,965
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
821 5.58% 1,027 6.98% -206
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HDB 2,794,700 PNJ 105,892,000 HSG 42,246,137  
2 SHB 2,749,301 VCB 89,321,229 PDR 34,480,478  
3 HPG 2,679,129 MWG 81,607,373 VCG 19,918,633  
4 VIB 1,969,564 HPG 74,072,896 NKG 16,897,227  
5 MWG 1,903,520 VHM 73,230,985 HPG 14,794,426  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CHPG2307 CHPG2307 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.27 hủy niêm yết 8000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023
2 CHPG2312 CHPG2312 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.30 hủy niêm yết 8000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023
3 CMBB2305 CMBB2305 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.07 hủy niêm yết 1500000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023
4 CMWG2304 CMWG2304 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.04 hủy niêm yết 1300000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023
5 CSTB2305 CSTB2305 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.25 hủy niêm yết 8000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023
6 CSTB2309 CSTB2309 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.28 hủy niêm yết 8000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023
7 CTPB2303 CTPB2303 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.04 hủy niêm yết 2000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023
8 CVPB2304 CVPB2304 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.07 hủy niêm yết 6000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/01/2024, ngày GD cuối cùng: 28/12/2023
9 PTB PTB giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 26/01/2024.
10 SCS SCS giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 19/01/2024.
11 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2024. 
12 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2024. 

Tài liệu đính kèm:
20240103_20240103 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   RDP: Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ (03/01/2024)

>   Ngày 04/01/2024: 10 cổ phiếu nóng dưới góc nhìn PTKT của Vietstock (04/01/2024)

>   MTG: Thay đổi thông tin người nội bộ MTG- Mr Luân (03/01/2024)

>   Vietstock Daily 04/01/2024: Dòng tiền thông minh quay trở lại (03/01/2024)

>   C92: Quyết định xử phạt hành chính (03/01/2024)

>   AG1: Thông báo thay đổi tên miền website công ty (03/01/2024)

>   CLX: Quyết định của Cơ quan thuế (03/01/2024)

>   AAS: Thông báo thay đổi tên miền website kể từ ngày 01/01/2024 (03/01/2024)

>   Top cổ phiếu đáng chú ý đầu phiên 04/01 (04/01/2024)

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 03/01/2024) (03/01/2024)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật