Điểm tin giao dịch 26.12.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
26-12-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,122.25 |
4.59 |
0.41 |
14,738.59 |
|
|
|
VN30 |
1,115.52 |
3.66 |
0.33 |
5,341.92 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,718.56 |
7.81 |
0.46 |
7,601.55 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,365.71 |
0.13 |
0.01 |
1,251.14 |
|
|
|
VN100 |
1,128.29 |
4.14 |
0.37 |
12,943.47 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,141.58 |
3.91 |
0.34 |
14,194.61 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,829.33 |
6.93 |
0.38 |
15,223.38 |
|
|
|
VNCOND |
1,520.89 |
4.97 |
0.33 |
675.32 |
|
|
|
VNCONS |
657.44 |
1.03 |
0.16 |
1,347.72 |
|
|
|
VNENE |
633.83 |
-5.03 |
-0.79 |
186.93 |
|
|
|
VNFIN |
1,356.03 |
1.74 |
0.13 |
4,450.60 |
|
|
|
VNHEAL |
1,618.59 |
-14.75 |
-0.90 |
29.23 |
|
|
|
VNIND |
759.75 |
0.32 |
0.04 |
3,068.66 |
|
|
|
VNIT |
3,500.95 |
41.66 |
1.20 |
496.08 |
|
|
|
VNMAT |
1,980.46 |
23.30 |
1.19 |
2,082.44 |
|
|
|
VNREAL |
942.01 |
6.22 |
0.66 |
1,692.76 |
|
|
|
VNUTI |
819.79 |
-2.09 |
-0.25 |
136.30 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,787.62 |
1.11 |
0.06 |
2,380.66 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,782.57 |
1.79 |
0.10 |
3,877.03 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,815.96 |
2.33 |
0.13 |
4,450.60 |
|
|
|
VNSI |
1,758.66 |
8.11 |
0.46 |
2,614.73 |
|
|
|
VNX50 |
1,896.54 |
7.38 |
0.39 |
10,131.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
575,484,685 |
13,043 |
|
|
Thỏa thuận |
69,452,754 |
1,701 |
|
|
Tổng |
644,937,439 |
14,744 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
33,852,733 |
MCP |
7.00% |
HTG |
-8.30% |
|
|
2 |
EIB |
33,534,877 |
TDW |
6.99% |
BBC |
-6.98% |
|
|
3 |
GEX |
22,745,650 |
COM |
6.96% |
VPS |
-6.60% |
|
|
4 |
SHB |
18,663,627 |
TTE |
6.92% |
GTA |
-6.35% |
|
|
5 |
VND |
18,507,538 |
SCD |
6.90% |
HAS |
-6.16% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
40,902,537 |
6.34% |
49,781,588 |
7.72% |
-8,879,051 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,088 |
7.38% |
1,398 |
9.48% |
-310 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
5,026,348 |
TCB |
162,818,491 |
HSG |
38,155,273 |
|
2 |
HPG |
3,611,996 |
PTB |
150,847,090 |
PDR |
33,402,046 |
|
3 |
VPB |
3,397,131 |
VHM |
133,223,016 |
VCG |
18,226,871 |
|
4 |
VHM |
3,186,735 |
MWG |
114,097,180 |
NKG |
16,846,427 |
|
5 |
SHB |
2,864,533 |
MSN |
101,386,682 |
DGC |
14,255,003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HTG |
HTG giao dịch không hưởng quyền - trả tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 26/01/2024. |
2 |
CHDB2303 |
CHDB2303 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.18 hủy niêm yết 2000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/12/2023, ngày GD cuối cùng: 21/12/2023 |
3 |
CPOW2303 |
CPOW2303 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.10 hủy niêm yết 2000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/12/2023, ngày GD cuối cùng: 21/12/2023 |
4 |
CVIC2303 |
CVIC2303 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.20 hủy niêm yết 3000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/12/2023, ngày GD cuối cùng: 21/12/2023 |
5 |
PPC |
PPC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 2.75%, ngày thanh toán: 04/03/2024. |
6 |
SGR |
SGR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm tài chính 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 16/01/2024. |
7 |
PC1 |
PC1 nhận quyết định niêm yết bổ sung 40,562,556 cp (phát hành trả cổ tức năm 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/12/2023. |
8 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/12/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/12/2023. |
HOSE
|