Điểm tin giao dịch 21.12.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21-12-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,102.43 |
1.67 |
0.15 |
11,290.70 |
|
|
|
VN30 |
1,097.43 |
0.42 |
0.04 |
3,956.62 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,689.20 |
6.80 |
0.40 |
5,787.53 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,356.33 |
2.67 |
0.20 |
1,176.94 |
|
|
|
VN100 |
1,109.69 |
1.67 |
0.15 |
9,744.15 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,123.53 |
1.73 |
0.15 |
10,921.08 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,800.89 |
2.66 |
0.15 |
11,674.98 |
|
|
|
VNCOND |
1,507.74 |
22.01 |
1.48 |
869.52 |
|
|
|
VNCONS |
646.96 |
2.03 |
0.31 |
1,390.18 |
|
|
|
VNENE |
627.90 |
-1.15 |
-0.18 |
169.68 |
|
|
|
VNFIN |
1,339.00 |
-1.20 |
-0.09 |
3,531.43 |
|
|
|
VNHEAL |
1,627.69 |
-11.61 |
-0.71 |
18.17 |
|
|
|
VNIND |
742.05 |
3.06 |
0.41 |
2,017.90 |
|
|
|
VNIT |
3,421.38 |
13.93 |
0.41 |
224.78 |
|
|
|
VNMAT |
1,940.28 |
2.09 |
0.11 |
1,256.93 |
|
|
|
VNREAL |
923.08 |
1.45 |
0.16 |
1,271.45 |
|
|
|
VNUTI |
814.19 |
-2.04 |
-0.25 |
118.20 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,760.10 |
10.97 |
0.63 |
2,239.03 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,757.86 |
-4.58 |
-0.26 |
3,084.56 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,793.16 |
-1.61 |
-0.09 |
3,531.43 |
|
|
|
VNSI |
1,733.32 |
3.76 |
0.22 |
2,489.45 |
|
|
|
VNX50 |
1,864.64 |
1.20 |
0.06 |
7,248.18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
451,552,416 |
9,703 |
|
|
Thỏa thuận |
69,582,708 |
1,592 |
|
|
Tổng |
521,135,124 |
11,295 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
25,707,681 |
VPS |
7.00% |
VTB |
-6.11% |
|
|
2 |
EIB |
21,603,896 |
BTT |
6.90% |
SRC |
-5.56% |
|
|
3 |
VPB |
18,014,328 |
COM |
6.88% |
HRC |
-5.30% |
|
|
4 |
DBC |
16,048,292 |
FDC |
6.82% |
VAF |
-4.53% |
|
|
5 |
HPG |
15,207,119 |
DRC |
6.82% |
SRF |
-4.33% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
34,527,685 |
6.63% |
51,043,836 |
9.79% |
-16,516,151 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
911 |
8.06% |
1,445 |
12.79% |
-534 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
5,098,456 |
VCB |
189,962,855 |
HSG |
38,355,811 |
|
2 |
STB |
3,910,000 |
VNM |
175,236,415 |
PDR |
33,510,346 |
|
3 |
VPB |
3,380,271 |
HPG |
138,292,411 |
VND |
19,723,901 |
|
4 |
TPB |
3,148,600 |
MWG |
131,369,232 |
HPG |
18,564,082 |
|
5 |
MWG |
3,094,100 |
STB |
104,151,905 |
VCG |
18,359,771 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SBV |
SBV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. thời gian và địa điểm CTy thông báo sau. |
2 |
LIX |
LIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 05/01/2024. |
3 |
SSB |
SSB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản và thực hiện quyền đề cử, ứng cử nhân sự HĐQT về việc thông qua chuyển nhượng toàn bộ phần vốn góp của SSB tại PTF, thời gian thực hiện công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6,300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2023. |
5 |
NLG |
NLG nhận quyết định niêm yết bổ sung 697,171 cp (phát hành cổ phiếu thưởng theo ESOP ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2023. |
6 |
CSTB2322 |
CSTB2322 (chứng quyền STB/9M/SSI//C/EU/Cash-14) niêm yết và giao dịch bổ sung 35,0000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 21/12/2023. |
HOSE
|