Điểm tin giao dịch 20.12.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20-12-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,100.76 |
4.46 |
0.41 |
13,276.65 |
|
|
|
VN30 |
1,097.01 |
5.14 |
0.47 |
6,188.58 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,682.40 |
7.96 |
0.48 |
5,361.73 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,353.66 |
8.49 |
0.63 |
1,219.63 |
|
|
|
VN100 |
1,108.02 |
5.21 |
0.47 |
11,550.31 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,121.80 |
5.40 |
0.48 |
12,769.94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,798.23 |
8.53 |
0.48 |
13,627.40 |
|
|
|
VNCOND |
1,485.73 |
39.64 |
2.74 |
1,537.92 |
|
|
|
VNCONS |
644.93 |
9.60 |
1.51 |
1,108.71 |
|
|
|
VNENE |
629.05 |
11.10 |
1.80 |
189.38 |
|
|
|
VNFIN |
1,340.20 |
1.85 |
0.14 |
4,725.57 |
|
|
|
VNHEAL |
1,639.30 |
6.82 |
0.42 |
37.83 |
|
|
|
VNIND |
738.99 |
3.69 |
0.50 |
1,684.35 |
|
|
|
VNIT |
3,407.45 |
5.90 |
0.17 |
712.99 |
|
|
|
VNMAT |
1,938.19 |
0.24 |
0.01 |
1,079.47 |
|
|
|
VNREAL |
921.63 |
4.38 |
0.48 |
1,556.56 |
|
|
|
VNUTI |
816.23 |
6.22 |
0.77 |
107.65 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,749.13 |
9.88 |
0.57 |
4,184.80 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,762.44 |
4.32 |
0.25 |
4,187.90 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,794.77 |
2.48 |
0.14 |
4,725.57 |
|
|
|
VNSI |
1,729.56 |
8.61 |
0.50 |
4,199.91 |
|
|
|
VNX50 |
1,863.44 |
8.89 |
0.48 |
9,323.38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
470,626,566 |
9,588 |
|
|
Thỏa thuận |
127,732,455 |
3,693 |
|
|
Tổng |
598,359,021 |
13,281 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HDB |
33,777,802 |
FDC |
6.98% |
TTE |
-6.93% |
|
|
2 |
HAG |
27,779,769 |
HSL |
6.93% |
VSI |
-6.78% |
|
|
3 |
MWG |
24,334,952 |
SPM |
6.82% |
LGC |
-6.78% |
|
|
4 |
HQC |
19,868,487 |
SFC |
6.81% |
CLW |
-6.48% |
|
|
5 |
HPG |
17,992,787 |
PGI |
6.76% |
MCP |
-5.71% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
98,888,248 |
16.53% |
117,141,667 |
19.58% |
-18,253,419 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3,116 |
23.46% |
3,528 |
26.57% |
-412 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HDB |
54,125,753 |
MWG |
1,156,322,756 |
HSG |
38,617,819 |
|
2 |
MWG |
27,552,934 |
HDB |
1,027,649,264 |
PDR |
33,568,846 |
|
3 |
MBB |
18,813,139 |
FPT |
702,909,560 |
HPG |
22,497,138 |
|
4 |
CTG |
16,184,684 |
PNJ |
493,567,060 |
VND |
21,798,345 |
|
5 |
CMG |
9,529,300 |
CTG |
431,676,693 |
VCG |
18,428,671 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VFG |
VFG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc tthông qua kế hoạch tổ chức lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản để sửa đổi bổ sung QCNB về QTCT, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ cuối tháng 12/2023 đến tháng 01/2024. |
2 |
SZL |
SZL nhận quyết định niêm yết bổ sung 9,114,840 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/12/2023. |
3 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/12/2023. |
4 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/12/2023. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/12/2023. |
HOSE
|