Điểm tin giao dịch 19.12.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19-12-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,096.30 |
4.42 |
0.40 |
12,805.71 |
|
|
|
VN30 |
1,091.87 |
7.20 |
0.66 |
5,004.83 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,674.44 |
9.61 |
0.58 |
5,719.57 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,345.17 |
3.12 |
0.23 |
1,316.33 |
|
|
|
VN100 |
1,102.81 |
6.98 |
0.64 |
10,724.40 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,116.40 |
6.75 |
0.61 |
12,040.74 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,789.70 |
11.19 |
0.63 |
13,532.57 |
|
|
|
VNCOND |
1,446.09 |
17.35 |
1.21 |
446.92 |
|
|
|
VNCONS |
635.33 |
-2.93 |
-0.46 |
1,475.32 |
|
|
|
VNENE |
617.95 |
8.04 |
1.32 |
170.30 |
|
|
|
VNFIN |
1,338.35 |
10.10 |
0.76 |
4,655.44 |
|
|
|
VNHEAL |
1,632.48 |
-14.61 |
-0.89 |
84.72 |
|
|
|
VNIND |
735.30 |
3.68 |
0.50 |
1,772.40 |
|
|
|
VNIT |
3,401.55 |
22.98 |
0.68 |
254.45 |
|
|
|
VNMAT |
1,937.95 |
28.96 |
1.52 |
1,447.76 |
|
|
|
VNREAL |
917.25 |
0.49 |
0.05 |
1,587.65 |
|
|
|
VNUTI |
810.01 |
-1.49 |
-0.18 |
131.94 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,739.25 |
12.78 |
0.74 |
2,117.15 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,758.12 |
14.13 |
0.81 |
4,054.86 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,792.29 |
13.53 |
0.76 |
4,655.44 |
|
|
|
VNSI |
1,720.95 |
12.88 |
0.75 |
2,179.27 |
|
|
|
VNX50 |
1,854.55 |
13.16 |
0.71 |
9,040.94 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
561,326,843 |
10,883 |
|
|
Thỏa thuận |
88,749,192 |
1,927 |
|
|
Tổng |
650,076,035 |
12,810 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
28,133,009 |
TDW |
6.95% |
L10 |
-7.00% |
|
|
2 |
HAG |
27,202,658 |
CLW |
6.93% |
HQC |
-6.97% |
|
|
3 |
HPG |
21,354,049 |
TPC |
6.77% |
ITA |
-6.93% |
|
|
4 |
VND |
18,520,671 |
TNC |
6.68% |
TTE |
-6.82% |
|
|
5 |
STB |
18,415,438 |
VTB |
6.36% |
FDC |
-6.80% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
43,158,826 |
6.64% |
62,788,098 |
9.66% |
-19,629,272 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,121 |
8.75% |
1,587 |
12.39% |
-466 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
EIB |
8,973,670 |
EIB |
171,702,646 |
HSG |
39,188,060 |
|
2 |
VPB |
5,738,250 |
FPT |
159,708,372 |
PDR |
33,788,049 |
|
3 |
HPG |
4,632,327 |
VHC |
127,722,394 |
HPG |
26,494,353 |
|
4 |
MBB |
4,205,610 |
HPG |
124,336,390 |
VND |
21,853,813 |
|
5 |
STB |
3,707,700 |
VNM |
114,225,193 |
VCG |
18,390,071 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PNJ |
PNJ niêm yết và giao dịch bổ sung 303,770 cp (phát hành chào bán ra công chúng - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 19/12/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/02/2023. |
2 |
DGC |
DGC giao dịch không hưởng quyền - chi trả tạm ứng cổ tức 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 18/01/2024. |
3 |
CFPT2304 |
CFPT2304 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2023.1) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/12/2023, ngày GD cuối cùng: 14/12/2023. |
4 |
CHPG2320 |
CHPG2320 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2023.1) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/12/2023, ngày GD cuối cùng: 14/12/2023. |
5 |
CPOW2307 |
CPOW2307 (chứng quyền POW.VND.M.CA.T.2023.1) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/12/2023, ngày GD cuối cùng: 14/12/2023. |
6 |
CSTB2317 |
CSTB2317 (chứng quyền STB.VND.M.CA.T.2023.1) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/12/2023, ngày GD cuối cùng: 14/12/2023. |
7 |
CVPB2306 |
CVPB2306 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2023.2) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/12/2023, ngày GD cuối cùng: 14/12/2023. |
8 |
BTP |
BTP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 4.8%, ngày thanh toán: 10/01/2024. |
9 |
DRL |
DRL giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 29/12/2023. |
10 |
SRF |
SRF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi địa chỉ trụ sở chính và sửa đổi nội dung điều lệ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 27/12/2023 đến 08/01/2024. |
11 |
NSC |
NSC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 19/01/2024. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4,900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/12/2023. |
13 |
FUEBFVN |
FUEBFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/12/2023. |
14 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/12/2023. |
HOSE
|