Điểm tin giao dịch 18.12.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18-12-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,091.88 |
-10.42 |
-0.95 |
14,727.16 |
|
|
|
VN30 |
1,084.67 |
-12.73 |
-1.16 |
7,043.54 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,664.83 |
-8.02 |
-0.48 |
5,729.09 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,342.05 |
-7.42 |
-0.55 |
1,291.09 |
|
|
|
VN100 |
1,095.83 |
-10.53 |
-0.95 |
12,772.63 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,109.65 |
-10.35 |
-0.92 |
14,063.72 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,778.51 |
-16.22 |
-0.90 |
15,136.25 |
|
|
|
VNCOND |
1,428.74 |
-19.94 |
-1.38 |
906.88 |
|
|
|
VNCONS |
638.26 |
-5.68 |
-0.88 |
1,170.75 |
|
|
|
VNENE |
609.91 |
-3.51 |
-0.57 |
101.87 |
|
|
|
VNFIN |
1,328.25 |
-15.63 |
-1.16 |
6,180.01 |
|
|
|
VNHEAL |
1,647.09 |
-18.20 |
-1.09 |
85.78 |
|
|
|
VNIND |
731.62 |
0.90 |
0.12 |
1,942.06 |
|
|
|
VNIT |
3,378.57 |
-76.35 |
-2.21 |
857.13 |
|
|
|
VNMAT |
1,908.99 |
-14.05 |
-0.73 |
1,113.50 |
|
|
|
VNREAL |
916.76 |
-2.94 |
-0.32 |
1,533.81 |
|
|
|
VNUTI |
811.50 |
-3.70 |
-0.45 |
145.31 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,726.47 |
-17.71 |
-1.02 |
5,161.59 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,743.99 |
-22.94 |
-1.30 |
5,747.91 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,778.76 |
-20.93 |
-1.16 |
6,180.01 |
|
|
|
VNSI |
1,708.07 |
-24.93 |
-1.44 |
4,381.51 |
|
|
|
VNX50 |
1,841.39 |
-19.08 |
-1.03 |
10,698.02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
544,468,103 |
10,473 |
|
|
Thỏa thuận |
168,869,035 |
4,259 |
|
|
Tổng |
713,337,138 |
14,732 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HDB |
37,803,750 |
STG |
6.94% |
TNC |
-6.97% |
|
|
2 |
MBB |
29,394,156 |
HHS |
6.94% |
OPC |
-6.80% |
|
|
3 |
VPB |
27,938,287 |
HNG |
6.91% |
PGI |
-6.61% |
|
|
4 |
TCB |
27,008,364 |
HAR |
6.80% |
CLW |
-6.48% |
|
|
5 |
HAG |
24,022,737 |
DLG |
6.64% |
BFC |
-6.31% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
104,341,775 |
14.63% |
131,867,043 |
18.49% |
-27,525,268 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,909 |
19.74% |
3,679 |
24.98% |
-771 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HDB |
55,420,900 |
HDB |
1,051,686,405 |
HSG |
39,358,443 |
|
2 |
MBB |
48,072,931 |
MBB |
907,294,164 |
PDR |
33,837,771 |
|
3 |
CTG |
16,821,670 |
FPT |
830,799,309 |
HPG |
27,337,480 |
|
4 |
CMG |
9,613,900 |
PNJ |
667,369,235 |
VND |
23,354,918 |
|
5 |
FPT |
8,521,199 |
CTG |
448,188,596 |
VCG |
18,375,937 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PC1 |
PC1 niêm yết và giao dịch bổ sung 927,525 cp (phát hành cho người lao động - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 18/12/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/01/2021. |
2 |
DVP |
DVP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 12/01/2024. |
3 |
TGG |
TGG hủy niêm yết 27,299,990 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ CBTT), ngày hủy niêm yết: 18/12/2023, ngày GD cuối cùng: 15/09/2023. |
4 |
S4A |
S4A giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 28/12/2023. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2023. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2023. |
HOSE
|