Điểm tin giao dịch 14.12.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14-12-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,110.13 |
-4.07 |
-0.37 |
14,681.16 |
|
|
|
VN30 |
1,104.49 |
-2.34 |
-0.21 |
5,935.56 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,677.62 |
-17.60 |
-1.04 |
6,587.49 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,349.08 |
-8.28 |
-0.61 |
1,163.58 |
|
|
|
VN100 |
1,112.30 |
-5.19 |
-0.46 |
12,523.05 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,125.56 |
-5.37 |
-0.47 |
13,686.63 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,802.99 |
-8.82 |
-0.49 |
15,267.55 |
|
|
|
VNCOND |
1,465.21 |
-6.81 |
-0.46 |
869.80 |
|
|
|
VNCONS |
652.76 |
-3.90 |
-0.59 |
918.27 |
|
|
|
VNENE |
615.93 |
-5.79 |
-0.93 |
201.14 |
|
|
|
VNFIN |
1,347.35 |
-4.94 |
-0.37 |
4,853.15 |
|
|
|
VNHEAL |
1,663.02 |
-17.69 |
-1.05 |
21.66 |
|
|
|
VNIND |
735.25 |
-6.77 |
-0.91 |
2,358.08 |
|
|
|
VNIT |
3,452.72 |
28.77 |
0.84 |
721.48 |
|
|
|
VNMAT |
1,939.74 |
-17.87 |
-0.91 |
1,742.85 |
|
|
|
VNREAL |
924.04 |
-7.06 |
-0.76 |
1,885.91 |
|
|
|
VNUTI |
820.51 |
-3.43 |
-0.42 |
105.97 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,753.03 |
-4.26 |
-0.24 |
3,369.04 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,771.51 |
-9.00 |
-0.51 |
4,225.60 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,804.34 |
-6.62 |
-0.37 |
4,853.15 |
|
|
|
VNSI |
1,745.32 |
-0.85 |
-0.05 |
2,868.73 |
|
|
|
VNX50 |
1,871.56 |
-7.91 |
-0.42 |
10,351.39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
604,099,917 |
12,156 |
|
|
Thỏa thuận |
77,115,214 |
2,532 |
|
|
Tổng |
681,215,131 |
14,687 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
32,340,558 |
NO1 |
6.67% |
YEG |
-37.99% |
|
|
2 |
NVL |
30,617,463 |
DXV |
6.58% |
VMD |
-14.22% |
|
|
3 |
EIB |
24,103,853 |
SVT |
5.61% |
POM |
-6.91% |
|
|
4 |
VIX |
24,080,111 |
ADP |
5.23% |
STG |
-6.68% |
|
|
5 |
SHB |
22,362,971 |
TCR |
4.67% |
SRC |
-6.57% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
54,567,961 |
8.01% |
70,838,342 |
10.40% |
-16,270,381 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,946 |
13.25% |
2,304 |
15.69% |
-358 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
16,468,302 |
FPT |
857,487,921 |
HSG |
41,460,015 |
|
2 |
MBB |
10,469,333 |
MWG |
696,497,716 |
HPG |
38,849,122 |
|
3 |
FPT |
8,423,534 |
REE |
291,199,673 |
PDR |
35,260,966 |
|
4 |
REE |
4,724,995 |
MBB |
199,243,469 |
VCG |
19,919,531 |
|
5 |
VPB |
4,521,144 |
HPG |
95,812,133 |
VND |
18,962,303 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VSI |
VSI giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 29/12/2023. |
2 |
YEG |
YEG giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu phát hành do tăng vốn CP từ NVCSH theo tỷ lệ 1.000:722 (số lượng dự kiến: 55,074,136 cp). |
3 |
VMD |
VMD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 25/12/2023. |
4 |
THG |
THG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 05/01/2024. |
5 |
DXG |
DXG giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền muacổ phiếu theo tỷ lệ 06:01 (số lượng dự kiến: 101,671,919 cp), với giá 12,000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 21/12/2023 đến 09/01/2024. |
6 |
BTP |
BTP giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc chi trả cổ tức đối với lợi nhuận từ trước năm 2023 còn giữ lại và lợi nhuận từ nguồn hoàn nhập quỹ đầu tư phát triển, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 12/2023. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/12/2023. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/12/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/12/2023. |
HOSE
|