Thứ Tư, 13/12/2023 17:30

Điểm tin giao dịch 13.12.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
13-12-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,114.20 -13.43 -1.19 18,447.88      
VN30 1,106.83 -14.38 -1.28 6,816.03      
VNMIDCAP 1,695.22 -25.50 -1.48 8,796.34      
VNSMALLCAP 1,357.36 -15.97 -1.16 1,988.22      
VN100 1,117.49 -15.22 -1.34 15,612.37      
VNALLSHARE 1,130.93 -15.25 -1.33 17,600.59      
VNXALLSHARE 1,811.81 -24.79 -1.35 19,621.54      
VNCOND 1,472.02 -18.73 -1.26 877.75      
VNCONS 656.66 -6.66 -1.00 1,587.39      
VNENE 621.72 -18.82 -2.94 421.07      
VNFIN 1,352.29 -16.96 -1.24 5,546.49      
VNHEAL 1,680.71 1.39 0.08 318.67      
VNIND 742.02 -9.52 -1.27 3,182.77      
VNIT 3,423.95 -57.13 -1.64 565.07      
VNMAT 1,957.61 -37.70 -1.89 2,109.41      
VNREAL 931.10 -12.57 -1.33 2,671.30      
VNUTI 823.94 -11.22 -1.34 298.18      
VNDIAMOND 1,757.29 -26.31 -1.48 2,941.88      
VNFINLEAD 1,780.51 -25.73 -1.42 4,720.28      
VNFINSELECT 1,810.96 -22.71 -1.24 5,546.49      
VNSI 1,746.17 -20.23 -1.15 3,292.84      
VNX50 1,879.47 -26.11 -1.37 12,486.67      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 764,190,315 16,192    
Thỏa thuận 80,065,126 2,262    
Tổng 844,255,441 18,454    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HPG 33,566,819 KPF 6.95% COM -6.93%    
2 VIX 29,229,674 DXV 6.78% NHH -6.78%    
3 HAG 27,667,140 TPC 5.76% CCI -6.11%    
4 EIB 26,915,762 OPC 4.35% ADP -5.96%    
5 DXG 24,718,494 APC 4.06% LEC -5.86%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
47,096,453 5.58% 82,877,275 9.82% -35,780,822
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,530 8.29% 2,445 13.25% -915
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 TCB 8,810,500 FPT 529,175,139 HSG 41,530,815  
2 MWG 6,296,500 TCB 284,540,876 HPG 40,223,675  
3 MBB 5,935,331 MWG 273,332,750 PDR 35,481,266  
4 FPT 5,114,254 REE 186,468,247 VCG 21,083,331  
5 VRE 4,761,925 VNM 142,291,992 VND 18,826,603  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CACB2306 CACB2306 (chứng quyền ACB.VND.M.CA.T.2023.1 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 22000 đồng/cq.
2 CACB2307 CACB2307 (chứng quyền ACB.VND.M.CA.T.2023.2 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 25000 đồng/cq.
3 CFPT2316 CFPT2316 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2023.3 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 82000 đồng/cq.
4 CFPT2317 CFPT2317 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2023.4 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 15:1, với giá: 101000 đồng/cq.
5 CHPG2341 CHPG2341 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2023.4 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 30000 đồng/cq.
6 CHPG2342 CHPG2342 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2023.5 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 24000 đồng/cq.
7 CMBB2317 CMBB2317 (chứng quyền MBB.VND.M.CA.T.2023.1 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 20000 đồng/cq.
8 CMBB2318 CMBB2318 (chứng quyền MBB.VND.M.CA.T.2023.2 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 18000 đồng/cq.
9 CMWG2318 CMWG2318 (chứng quyền MWG.VND.M.CA.T.2023.1 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 42000 đồng/cq.
10 CSTB2336 CSTB2336 (chứng quyền STB.VND.M.CA.T.2023.4 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 31000 đồng/cq.
11 CSTB2337 CSTB2337 (chứng quyền STB.VND.M.CA.T.2023.5 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7:1, với giá: 27000 đồng/cq.
12 CVIB2307 CVIB2307 (chứng quyền VIB.VND.M.CA.T.2023.1 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21000 đồng/cq.
13 CVPB2321 CVPB2321 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2023.3 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7:1, với giá: 18000 đồng/cq.
14 CVPB2322 CVPB2322 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2023.4 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20000 đồng/cq.
15 CVRE2322 CVRE2322 (chứng quyền VRE.VND.M.CA.T.2023.1 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/12/2023 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 24000 đồng/cq.
16 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/12/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20231213_20231213 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 13/12/2023) (13/12/2023)

>   ELC: Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu để tăng vốn cổ phần từ NVCSH (13/12/2023)

>   FUEBFVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 12/12/2023 (13/12/2023)

>   FUESSV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 12/12/2023 (13/12/2023)

>   FUESSV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 12/12/2023 (13/12/2023)

>   FUEIP100: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 12/12/2023 (13/12/2023)

>   FUEMAVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 12/12/2023 (13/12/2023)

>   FUEFCV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 12/12/2023 (13/12/2023)

>   FUEFCV50: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 06/12/2023 đến 12/12/2023 (13/12/2023)

>   Cổ phiếu nào bị khối ngoại bán ròng mạnh nhất từ đầu năm? (14/12/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật