Điểm tin giao dịch 06.12.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06-12-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,126.43 |
10.46 |
0.94 |
18,029.18 |
|
|
|
VN30 |
1,109.27 |
8.85 |
0.80 |
6,010.98 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,743.52 |
24.85 |
1.45 |
9,305.67 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,389.32 |
18.89 |
1.38 |
1,875.82 |
|
|
|
VN100 |
1,128.93 |
11.21 |
1.00 |
15,316.65 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,143.56 |
11.65 |
1.03 |
17,192.46 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,833.96 |
18.99 |
1.05 |
19,087.00 |
|
|
|
VNCOND |
1,461.15 |
20.83 |
1.45 |
721.17 |
|
|
|
VNCONS |
647.34 |
9.42 |
1.48 |
1,998.53 |
|
|
|
VNENE |
651.86 |
8.13 |
1.26 |
310.28 |
|
|
|
VNFIN |
1,370.04 |
13.96 |
1.03 |
6,067.52 |
|
|
|
VNHEAL |
1,689.97 |
3.23 |
0.19 |
23.62 |
|
|
|
VNIND |
761.10 |
9.27 |
1.23 |
3,049.97 |
|
|
|
VNIT |
3,425.39 |
15.76 |
0.46 |
361.00 |
|
|
|
VNMAT |
1,995.18 |
24.08 |
1.22 |
1,646.49 |
|
|
|
VNREAL |
942.96 |
5.66 |
0.60 |
2,876.38 |
|
|
|
VNUTI |
842.56 |
5.37 |
0.64 |
115.03 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,765.13 |
13.67 |
0.78 |
3,293.49 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,808.83 |
18.51 |
1.03 |
5,184.36 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,834.72 |
18.68 |
1.03 |
6,067.52 |
|
|
|
VNSI |
1,751.77 |
15.00 |
0.86 |
2,461.98 |
|
|
|
VNX50 |
1,896.00 |
17.53 |
0.93 |
11,656.79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
777,024,985 |
15,882 |
|
|
Thỏa thuận |
77,191,509 |
2,153 |
|
|
Tổng |
854,216,494 |
18,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TCB |
36,631,844 |
PJT |
6.93% |
ELC |
-23.78% |
|
|
2 |
HAG |
34,578,441 |
CRE |
6.92% |
TDW |
-6.88% |
|
|
3 |
VND |
30,767,131 |
ASM |
6.92% |
TIX |
-6.79% |
|
|
4 |
VIX |
29,391,050 |
DXS |
6.91% |
PDN |
-6.57% |
|
|
5 |
DXG |
24,913,790 |
VHC |
6.90% |
ABR |
-6.43% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,057,188 |
5.39% |
62,451,521 |
7.31% |
-16,394,333 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,272 |
7.05% |
1,820 |
10.09% |
-549 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
7,604,840 |
VHM |
304,705,980 |
HPG |
44,552,003 |
|
2 |
VPB |
7,313,563 |
SSI |
243,454,568 |
HSG |
41,515,414 |
|
3 |
SSI |
7,238,545 |
TCB |
185,712,000 |
PDR |
35,868,815 |
|
4 |
TCB |
6,000,000 |
FPT |
174,547,985 |
VCG |
21,572,441 |
|
5 |
VND |
5,456,118 |
VHC |
144,442,670 |
KBC |
18,798,669 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
IBC |
IBC hủy niêm yết 83,150,661 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ CBTT), ngày hủy niêm yết: 06/12/2023, ngày GD cuối cùng: 15/09/2023. |
2 |
ELC |
ELC giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn theo tỷ lệ 100:40 (số lượng dự kiến: 23,511,537 cp). |
3 |
CMG |
CMG nhận quyết định niêm yết bổ sung giảm 18,100 cp (giảm vốn điều lệ do mua lại cổ phiếu quỹ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/12/2023. |
4 |
VPB |
VPB nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,190,500,000 cp (phát hành chào bán riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/12/2023. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/12/2023. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/12/2023. |
HOSE
|