Thứ Ba, 05/12/2023 17:16

Điểm tin giao dịch 05.12.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
05-12-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,115.97 -4.52 -0.40 17,092.63      
VN30 1,100.42 -6.74 -0.61 5,558.57      
VNMIDCAP 1,718.67 -5.38 -0.31 8,527.43      
VNSMALLCAP 1,370.43 -6.98 -0.51 1,735.19      
VN100 1,117.72 -5.80 -0.52 14,086.00      
VNALLSHARE 1,131.91 -5.86 -0.52 15,821.20      
VNXALLSHARE 1,814.97 -9.06 -0.50 17,662.31      
VNCOND 1,440.32 -2.32 -0.16 522.56      
VNCONS 637.92 -5.79 -0.90 1,137.72      
VNENE 643.73 -0.53 -0.08 476.42      
VNFIN 1,356.08 -10.34 -0.76 5,361.98      
VNHEAL 1,686.74 -9.88 -0.58 8.26      
VNIND 751.83 -0.94 -0.12 3,197.49      
VNIT 3,409.63 35.55 1.05 460.15      
VNMAT 1,971.10 -10.93 -0.55 1,862.02      
VNREAL 937.30 -6.54 -0.69 2,623.97      
VNUTI 837.19 0.09 0.01 154.53      
VNDIAMOND 1,751.46 -1.90 -0.11 2,389.15      
VNFINLEAD 1,790.32 -15.68 -0.87 4,419.24      
VNFINSELECT 1,816.04 -13.84 -0.76 5,361.98      
VNSI 1,736.77 -6.59 -0.38 2,570.22      
VNX50 1,878.47 -10.54 -0.56 10,946.21      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 753,704,260 15,517    
Thỏa thuận 71,210,082 1,582    
Tổng 824,914,342 17,099    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 NVL 39,045,895 BCM 6.93% CMG -20.97%    
2 LDG 37,735,294 SVT 6.90% MSH -7.27%    
3 DXG 35,014,270 HAS 6.87% HRC -6.92%    
4 VIX 32,039,232 IJC 6.83% L10 -6.81%    
5 GEX 28,098,313 PSH 6.83% SMA -6.67%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
23,790,931 2.88% 79,652,611 9.66% -55,861,680
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
569 3.33% 2,127 12.44% -1,558
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VHM 8,872,295 VHM 361,786,936 HPG 43,636,204  
2 HPG 8,112,160 HPG 221,509,915 HSG 41,570,017  
3 VPB 6,514,990 VPB 125,759,178 PDR 35,476,364  
4 MBB 4,205,123 VCB 114,423,820 VCG 21,314,541  
5 VND 4,159,825 SSI 106,136,473 KBC 19,273,069  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 MBB MBB niêm yết và giao dịch bổ sung 10,802,256 cp (ESOP) tại HOSE ngày 05/12/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/12/2019.
2 CMG CMG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt  với tỷ lệ 6%, ngày thanh toán: 28/12/2023; chi trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:6 (số lượng dự kiến: 9,035,762 cp). và phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 1000:202 (số lượng dự kiến: 30,420,398 cp).
3 CVRE2309  CVRE2309 (chứng quyền VRE.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 20,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023.
4 CVPB2307  CVPB2307 (chứng quyền VPB.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 35,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023.
5 CVNM2307  CVNM2307 (chứng quyền VNM.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 12,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023.
6 CVIC2307  CVIC2307 (chứng quyền VIC.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023.
7 CVIB2303  CVIB2303 (chứng quyền VIB.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 20,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023.
8 CVHM2308  CVHM2308 (chứng quyền VHM.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023.
9 CTCB2303  CTCB2303 (chứng quyền TCB.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 20,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023.
10 CSTB2320  CSTB2320 (chứng quyền STB.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 35,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023.
11 CMWG2306  CMWG2306 (chứng quyền MWG.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 20,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023.
12 CMSN2308  CMSN2308 (chứng quyền MSN.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023.
13 CMBB2307  CMBB2307 (chứng quyền MBB.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 35,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023.
14 CHPG2323  CHPG2323 (chứng quyền HPG.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 30,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023.
15 CFPT2306  CFPT2306 (chứng quyền FPT.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023.
16 CACB2302  CACB2302 (chứng quyền ACB.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023.
17 MSH MSH giao dịch không hưởng quyền - chi trả tạm ứng cổ tức 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 22/12/2023.
18 CII CII niêm yết và giao dịch bổ sung 34,345,300 cp (phát hành cổ phiếu chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 05/12/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/11/2023.
19 CFPT2315 CFPT2315 (chứng quyền CFPT01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1.
20 CHPG2340 CHPG2340 (chứng quyền CHPG01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1.
21 CMWG2317 CMWG2317 (chứng quyền CMWG01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1.
22 CSTB2335 CSTB2335 (chứng quyền CSTB01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1.
23 CTCB2311 CTCB2311  (chứng quyền CTCB01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1.
24 CVHM2319 CVHM2319  (chứng quyền CVHM01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1.
25 CVNM2316 CVNM2316  (chứng quyền CVNM01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1.
26 CVPB2320 CVPB2320 (chứng quyền CVPB01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2.8595:1.
27 CVRE2321 CVRE2321 (chứng quyền CVRE01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1.
28 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/12/2023. 
29 FUEDCMID FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/12/2023. 
30 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 4,800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/12/2023. 
31 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/12/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20231205_20231205 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   TPB: TPB - CBTT NQ HDQT vv Cap HMTD cho CTCP Chung khoan FPT (NLQ co dong lon) (05/12/2023)

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 05/12/2023) (05/12/2023)

>   FUEBFVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 04/12/2023 (05/12/2023)

>   E1VFVN30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 04/12/2023 (05/12/2023)

>   FUEFCV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 04/12/2023 (05/12/2023)

>   FUEIP100: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 04/12/2023 (05/12/2023)

>   FUEMAVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 04/12/2023 (05/12/2023)

>   FUESSV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 04/12/2023 (05/12/2023)

>   FUESSV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 04/12/2023 (05/12/2023)

>   FUESSVFL: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 04/12/2023 (05/12/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật