Điểm tin giao dịch 05.12.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05-12-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,115.97 |
-4.52 |
-0.40 |
17,092.63 |
|
|
|
VN30 |
1,100.42 |
-6.74 |
-0.61 |
5,558.57 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,718.67 |
-5.38 |
-0.31 |
8,527.43 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,370.43 |
-6.98 |
-0.51 |
1,735.19 |
|
|
|
VN100 |
1,117.72 |
-5.80 |
-0.52 |
14,086.00 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,131.91 |
-5.86 |
-0.52 |
15,821.20 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,814.97 |
-9.06 |
-0.50 |
17,662.31 |
|
|
|
VNCOND |
1,440.32 |
-2.32 |
-0.16 |
522.56 |
|
|
|
VNCONS |
637.92 |
-5.79 |
-0.90 |
1,137.72 |
|
|
|
VNENE |
643.73 |
-0.53 |
-0.08 |
476.42 |
|
|
|
VNFIN |
1,356.08 |
-10.34 |
-0.76 |
5,361.98 |
|
|
|
VNHEAL |
1,686.74 |
-9.88 |
-0.58 |
8.26 |
|
|
|
VNIND |
751.83 |
-0.94 |
-0.12 |
3,197.49 |
|
|
|
VNIT |
3,409.63 |
35.55 |
1.05 |
460.15 |
|
|
|
VNMAT |
1,971.10 |
-10.93 |
-0.55 |
1,862.02 |
|
|
|
VNREAL |
937.30 |
-6.54 |
-0.69 |
2,623.97 |
|
|
|
VNUTI |
837.19 |
0.09 |
0.01 |
154.53 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,751.46 |
-1.90 |
-0.11 |
2,389.15 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,790.32 |
-15.68 |
-0.87 |
4,419.24 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,816.04 |
-13.84 |
-0.76 |
5,361.98 |
|
|
|
VNSI |
1,736.77 |
-6.59 |
-0.38 |
2,570.22 |
|
|
|
VNX50 |
1,878.47 |
-10.54 |
-0.56 |
10,946.21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
753,704,260 |
15,517 |
|
|
Thỏa thuận |
71,210,082 |
1,582 |
|
|
Tổng |
824,914,342 |
17,099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
39,045,895 |
BCM |
6.93% |
CMG |
-20.97% |
|
|
2 |
LDG |
37,735,294 |
SVT |
6.90% |
MSH |
-7.27% |
|
|
3 |
DXG |
35,014,270 |
HAS |
6.87% |
HRC |
-6.92% |
|
|
4 |
VIX |
32,039,232 |
IJC |
6.83% |
L10 |
-6.81% |
|
|
5 |
GEX |
28,098,313 |
PSH |
6.83% |
SMA |
-6.67% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
23,790,931 |
2.88% |
79,652,611 |
9.66% |
-55,861,680 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
569 |
3.33% |
2,127 |
12.44% |
-1,558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
8,872,295 |
VHM |
361,786,936 |
HPG |
43,636,204 |
|
2 |
HPG |
8,112,160 |
HPG |
221,509,915 |
HSG |
41,570,017 |
|
3 |
VPB |
6,514,990 |
VPB |
125,759,178 |
PDR |
35,476,364 |
|
4 |
MBB |
4,205,123 |
VCB |
114,423,820 |
VCG |
21,314,541 |
|
5 |
VND |
4,159,825 |
SSI |
106,136,473 |
KBC |
19,273,069 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MBB |
MBB niêm yết và giao dịch bổ sung 10,802,256 cp (ESOP) tại HOSE ngày 05/12/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/12/2019. |
2 |
CMG |
CMG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 6%, ngày thanh toán: 28/12/2023; chi trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:6 (số lượng dự kiến: 9,035,762 cp). và phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 1000:202 (số lượng dự kiến: 30,420,398 cp). |
3 |
CVRE2309 |
CVRE2309 (chứng quyền VRE.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 20,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023. |
4 |
CVPB2307 |
CVPB2307 (chứng quyền VPB.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 35,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023. |
5 |
CVNM2307 |
CVNM2307 (chứng quyền VNM.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 12,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023. |
6 |
CVIC2307 |
CVIC2307 (chứng quyền VIC.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023. |
7 |
CVIB2303 |
CVIB2303 (chứng quyền VIB.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 20,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023. |
8 |
CVHM2308 |
CVHM2308 (chứng quyền VHM.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023. |
9 |
CTCB2303 |
CTCB2303 (chứng quyền TCB.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 20,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023. |
10 |
CSTB2320 |
CSTB2320 (chứng quyền STB.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 35,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023. |
11 |
CMWG2306 |
CMWG2306 (chứng quyền MWG.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 20,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023. |
12 |
CMSN2308 |
CMSN2308 (chứng quyền MSN.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023. |
13 |
CMBB2307 |
CMBB2307 (chứng quyền MBB.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 35,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023. |
14 |
CHPG2323 |
CHPG2323 (chứng quyền HPG.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 30,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023. |
15 |
CFPT2306 |
CFPT2306 (chứng quyền FPT.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023. |
16 |
CACB2302 |
CACB2302 (chứng quyền ACB.4M.SSI.C.EU.Cash-14) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/12/2023, ngày GD cuối cùng: 30/11/2023. |
17 |
MSH |
MSH giao dịch không hưởng quyền - chi trả tạm ứng cổ tức 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 22/12/2023. |
18 |
CII |
CII niêm yết và giao dịch bổ sung 34,345,300 cp (phát hành cổ phiếu chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 05/12/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/11/2023. |
19 |
CFPT2315 |
CFPT2315 (chứng quyền CFPT01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1. |
20 |
CHPG2340 |
CHPG2340 (chứng quyền CHPG01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1. |
21 |
CMWG2317 |
CMWG2317 (chứng quyền CMWG01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1. |
22 |
CSTB2335 |
CSTB2335 (chứng quyền CSTB01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1. |
23 |
CTCB2311 |
CTCB2311 (chứng quyền CTCB01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1. |
24 |
CVHM2319 |
CVHM2319 (chứng quyền CVHM01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1. |
25 |
CVNM2316 |
CVNM2316 (chứng quyền CVNM01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1. |
26 |
CVPB2320 |
CVPB2320 (chứng quyền CVPB01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2.8595:1. |
27 |
CVRE2321 |
CVRE2321 (chứng quyền CVRE01MBS23CE - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/12/2023 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1. |
28 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/12/2023. |
29 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/12/2023. |
30 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 4,800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/12/2023. |
31 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/12/2023. |
HOSE
|