Điểm tin giao dịch 28.11.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28-11-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,095.43 |
7.37 |
0.68 |
14,060.12 |
|
|
|
VN30 |
1,088.51 |
10.09 |
0.94 |
4,989.92 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,649.21 |
9.74 |
0.59 |
7,105.82 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,326.46 |
8.85 |
0.67 |
1,316.85 |
|
|
|
VN100 |
1,095.28 |
9.03 |
0.83 |
12,095.74 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,108.21 |
9.01 |
0.82 |
13,412.60 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,775.39 |
13.72 |
0.78 |
14,734.41 |
|
|
|
VNCOND |
1,390.51 |
-1.92 |
-0.14 |
383.38 |
|
|
|
VNCONS |
632.26 |
3.61 |
0.57 |
854.26 |
|
|
|
VNENE |
613.56 |
1.80 |
0.29 |
213.54 |
|
|
|
VNFIN |
1,337.36 |
11.95 |
0.90 |
5,712.34 |
|
|
|
VNHEAL |
1,638.40 |
3.12 |
0.19 |
10.36 |
|
|
|
VNIND |
722.48 |
6.78 |
0.95 |
2,243.35 |
|
|
|
VNIT |
3,281.94 |
13.04 |
0.40 |
360.14 |
|
|
|
VNMAT |
1,917.46 |
22.68 |
1.20 |
1,684.45 |
|
|
|
VNREAL |
919.85 |
9.32 |
1.02 |
1,833.59 |
|
|
|
VNUTI |
816.87 |
2.83 |
0.35 |
104.78 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,709.68 |
9.45 |
0.56 |
2,656.09 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,763.23 |
19.84 |
1.14 |
4,764.57 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,790.96 |
16.00 |
0.90 |
5,712.34 |
|
|
|
VNSI |
1,710.22 |
8.95 |
0.53 |
1,873.85 |
|
|
|
VNX50 |
1,842.95 |
15.75 |
0.86 |
9,570.56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
593,428,100 |
12,055 |
|
|
Thỏa thuận |
88,629,367 |
2,010 |
|
|
Tổng |
682,057,467 |
14,065 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
35,577,979 |
HU1 |
6.89% |
BID |
-9.65% |
|
|
2 |
TCB |
33,982,013 |
ST8 |
6.82% |
TPC |
-6.90% |
|
|
3 |
EIB |
28,396,513 |
YBM |
6.59% |
HRC |
-6.15% |
|
|
4 |
NVL |
28,257,219 |
TDW |
5.72% |
MDG |
-5.88% |
|
|
5 |
VND |
26,449,176 |
SMA |
5.66% |
VAF |
-5.88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
36,175,917 |
5.30% |
34,517,958 |
5.06% |
1,657,959 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
897 |
6.37% |
848 |
6.03% |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
5,243,851 |
HPG |
138,100,271 |
HPG |
52,558,428 |
|
2 |
VPB |
3,289,400 |
VHM |
131,097,190 |
HSG |
43,256,061 |
|
3 |
VHM |
3,260,400 |
MWG |
112,341,055 |
PDR |
37,108,268 |
|
4 |
MWG |
2,973,900 |
DGC |
111,353,690 |
VND |
24,941,066 |
|
5 |
SSI |
2,656,651 |
SSI |
82,342,542 |
VCG |
21,197,099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BCM |
BCM giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 8%, ngày thanh toán: 29/12/2023. |
2 |
BCM |
BCM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc sửa đổi ngành nghề KD và những nội dung thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 12/2023. |
3 |
BID |
BID giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu để trả cổ tức theo tỷ lệ 100:12,69 (số lượng dự kiến: 641,926,672 cp). |
4 |
HHV |
HHV giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua cổ phiếu theo tỷ lệ 4:1 (số lượng dự kiến: 82,337,587 cp), với giá 10,000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 06/12/2023 đến 20/12/2023. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2023. |
6 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2023. |
7 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2023. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5,900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2023. |
HOSE
|