Điểm tin giao dịch 27.11.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27-11-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,088.06 |
-7.55 |
-0.69 |
11,809.05 |
|
|
|
VN30 |
1,078.42 |
-8.92 |
-0.82 |
4,285.98 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,639.47 |
-27.71 |
-1.66 |
5,766.27 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,317.61 |
-8.86 |
-0.67 |
1,178.54 |
|
|
|
VN100 |
1,086.25 |
-11.86 |
-1.08 |
10,052.25 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,099.20 |
-11.68 |
-1.05 |
11,230.79 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,761.67 |
-18.88 |
-1.06 |
12,211.94 |
|
|
|
VNCOND |
1,392.43 |
-19.42 |
-1.38 |
338.40 |
|
|
|
VNCONS |
628.65 |
-3.78 |
-0.60 |
1,241.23 |
|
|
|
VNENE |
611.76 |
3.83 |
0.63 |
247.09 |
|
|
|
VNFIN |
1,325.41 |
-20.81 |
-1.55 |
4,502.46 |
|
|
|
VNHEAL |
1,635.28 |
-23.84 |
-1.44 |
34.59 |
|
|
|
VNIND |
715.70 |
-10.82 |
-1.49 |
1,805.33 |
|
|
|
VNIT |
3,268.90 |
-19.12 |
-0.58 |
259.38 |
|
|
|
VNMAT |
1,894.78 |
-13.80 |
-0.72 |
1,099.23 |
|
|
|
VNREAL |
910.53 |
2.43 |
0.27 |
1,541.92 |
|
|
|
VNUTI |
814.04 |
-6.88 |
-0.84 |
121.39 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,700.23 |
-21.43 |
-1.24 |
1,685.93 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,743.39 |
-33.78 |
-1.90 |
3,838.19 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,774.96 |
-27.87 |
-1.55 |
4,502.46 |
|
|
|
VNSI |
1,701.27 |
-11.82 |
-0.69 |
1,608.88 |
|
|
|
VNX50 |
1,827.20 |
-19.99 |
-1.08 |
7,585.82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
507,343,589 |
9,981 |
|
|
Thỏa thuận |
87,837,877 |
1,833 |
|
|
Tổng |
595,181,466 |
11,813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
36,450,926 |
C47 |
6.89% |
LEC |
-6.81% |
|
|
2 |
EIB |
30,752,543 |
NTL |
6.85% |
L10 |
-6.57% |
|
|
3 |
NVL |
22,782,108 |
YEG |
6.81% |
ADG |
-6.49% |
|
|
4 |
VIX |
22,106,287 |
VAF |
6.25% |
SPM |
-6.28% |
|
|
5 |
SHB |
21,120,735 |
SVC |
5.86% |
CLW |
-6.26% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
26,656,255 |
4.48% |
25,942,785 |
4.36% |
713,470 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
635 |
5.38% |
595 |
5.03% |
41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
7,253,430 |
VPB |
139,932,781 |
HPG |
51,850,679 |
|
2 |
HPG |
5,106,717 |
HPG |
134,828,714 |
HSG |
43,006,829 |
|
3 |
SSI |
1,764,328 |
FPT |
95,547,460 |
PDR |
37,130,968 |
|
4 |
MWG |
1,379,460 |
SSI |
55,534,393 |
VND |
25,930,266 |
|
5 |
VND |
1,288,833 |
MSN |
54,846,483 |
DXG |
22,057,176 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FCN |
FCN niêm yết và giao dịch bổ sung 32,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 27/11/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/01/2022. |
2 |
TN1 |
TN1 giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi điều lệ công ty và các nội dung thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 12/2023. |
3 |
BVH |
BVH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 9.54%, ngày thanh toán: 28/12/2023. |
4 |
NO1 |
NO1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 20/12/2023. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/11/2023. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/11/2023. |
HOSE
|