Điểm tin giao dịch 22.11.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22-11-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,113.82 |
3.36 |
0.30 |
20,241.92 |
|
|
|
VN30 |
1,109.80 |
1.20 |
0.11 |
6,473.31 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,708.19 |
17.98 |
1.06 |
10,474.23 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,361.90 |
13.56 |
1.01 |
1,905.21 |
|
|
|
VN100 |
1,122.13 |
4.49 |
0.40 |
16,947.54 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,135.55 |
5.01 |
0.44 |
18,852.75 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,820.42 |
8.30 |
0.46 |
20,731.40 |
|
|
|
VNCOND |
1,440.47 |
-20.60 |
-1.41 |
830.44 |
|
|
|
VNCONS |
644.16 |
1.59 |
0.25 |
839.16 |
|
|
|
VNENE |
620.20 |
0.20 |
0.03 |
252.22 |
|
|
|
VNFIN |
1,374.93 |
5.44 |
0.40 |
7,276.80 |
|
|
|
VNHEAL |
1,680.93 |
-2.67 |
-0.16 |
10.42 |
|
|
|
VNIND |
749.22 |
9.11 |
1.23 |
4,007.98 |
|
|
|
VNIT |
3,356.88 |
37.44 |
1.13 |
404.92 |
|
|
|
VNMAT |
1,960.42 |
12.91 |
0.66 |
1,916.22 |
|
|
|
VNREAL |
926.03 |
4.67 |
0.51 |
3,046.70 |
|
|
|
VNUTI |
834.35 |
-1.44 |
-0.17 |
257.44 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,756.76 |
0.55 |
0.03 |
3,128.24 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,819.17 |
6.61 |
0.36 |
5,987.76 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,841.27 |
7.28 |
0.40 |
7,276.80 |
|
|
|
VNSI |
1,742.06 |
-4.13 |
-0.24 |
3,279.87 |
|
|
|
VNX50 |
1,889.81 |
6.62 |
0.35 |
12,725.58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
812,481,393 |
17,362 |
|
|
Thỏa thuận |
134,045,427 |
2,887 |
|
|
Tổng |
946,526,820 |
20,248 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
67,975,457 |
HBC |
6.95% |
PC1 |
-11.09% |
|
|
2 |
GEX |
43,221,650 |
CLW |
6.89% |
BTT |
-6.75% |
|
|
3 |
VIX |
42,826,856 |
COM |
6.88% |
SCD |
-6.75% |
|
|
4 |
VPB |
38,808,997 |
SJS |
6.88% |
LGC |
-6.67% |
|
|
5 |
DXG |
38,025,228 |
VOS |
6.86% |
SVC |
-6.53% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
31,681,859 |
3.35% |
62,925,204 |
6.65% |
-31,243,345 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
838 |
4.14% |
1,584 |
7.82% |
-746 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
25,376,130 |
VPB |
528,963,395 |
HPG |
50,237,401 |
|
2 |
STB |
4,910,700 |
MWG |
157,266,990 |
HSG |
42,129,085 |
|
3 |
TCB |
4,000,000 |
STB |
144,055,635 |
PDR |
37,538,668 |
|
4 |
MWG |
3,936,800 |
TCB |
126,896,000 |
DXG |
22,618,766 |
|
5 |
VHM |
2,717,870 |
PNJ |
112,600,560 |
VND |
22,047,839 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VRC |
VRC giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông bất thường lần 2 năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/12/2023 bằng hình thức trực tuyến. |
2 |
DCM |
DCM giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. thời gian và địa điểm dự kiến tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau |
3 |
TIX |
TIX giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. dự kiến tổ chức ĐH vào ngày 11/01/2024 tại KS Eastin Grand |
4 |
TIX |
TIX giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12,5%, ngày thanh toán: 27/12/2023. |
5 |
PC1 |
PC1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 40.564.950). |
6 |
TMS |
TMS niêm yết và giao dịch bổ sung 36,520,683 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2022) tại HOSE ngày 22/11/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/11/2023. |
7 |
TCB |
TCB giao dịch không hưởng quyền - chốt danh sách Đại hội cổ đông thực hiện quyền ứng cử vào HĐQT và BKS nhiệm kỳ 2024-2029. thời gian tổ chức công ty sẽ thông báo sau, địa điểm tổ chức tại trụ sở công ty. |
HOSE
|