Điểm tin giao dịch 20.11.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20-11-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,103.66 |
2.47 |
0.22 |
16,973.00 |
|
|
|
VN30 |
1,102.85 |
-0.68 |
-0.06 |
5,963.36 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,671.59 |
8.77 |
0.53 |
8,581.76 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,339.36 |
12.42 |
0.94 |
1,614.77 |
|
|
|
VN100 |
1,109.84 |
1.30 |
0.12 |
14,545.12 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,122.67 |
1.96 |
0.17 |
16,159.89 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,799.09 |
3.77 |
0.21 |
17,913.40 |
|
|
|
VNCOND |
1,444.14 |
-17.27 |
-1.18 |
486.33 |
|
|
|
VNCONS |
638.68 |
-4.43 |
-0.69 |
1,070.84 |
|
|
|
VNENE |
603.22 |
2.20 |
0.37 |
287.62 |
|
|
|
VNFIN |
1,363.79 |
5.11 |
0.38 |
7,148.07 |
|
|
|
VNHEAL |
1,684.66 |
-2.78 |
-0.16 |
16.92 |
|
|
|
VNIND |
732.31 |
2.67 |
0.37 |
2,833.28 |
|
|
|
VNIT |
3,269.88 |
-7.23 |
-0.22 |
278.85 |
|
|
|
VNMAT |
1,922.47 |
9.27 |
0.48 |
1,593.62 |
|
|
|
VNREAL |
917.97 |
4.19 |
0.46 |
2,314.39 |
|
|
|
VNUTI |
831.03 |
-2.43 |
-0.29 |
119.36 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,743.72 |
-8.72 |
-0.50 |
2,709.58 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,803.50 |
8.25 |
0.46 |
5,699.52 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,826.36 |
6.85 |
0.38 |
7,148.07 |
|
|
|
VNSI |
1,736.31 |
-0.16 |
-0.01 |
2,626.93 |
|
|
|
VNX50 |
1,869.93 |
2.40 |
0.13 |
11,349.09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
751,095,264 |
15,121 |
|
|
Thỏa thuận |
90,585,597 |
1,857 |
|
|
Tổng |
841,680,861 |
16,979 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
49,239,357 |
SZC |
6.98% |
NHH |
-6.93% |
|
|
2 |
VND |
38,314,504 |
EVF |
6.93% |
PMG |
-6.89% |
|
|
3 |
HAG |
29,067,845 |
BSI |
6.92% |
PJT |
-6.89% |
|
|
4 |
SSI |
27,829,392 |
TNT |
6.87% |
AAM |
-6.37% |
|
|
5 |
SHB |
25,564,128 |
CLW |
6.76% |
GTA |
-6.37% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
53,589,472 |
6.37% |
37,700,023 |
4.48% |
15,889,449 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,348 |
7.94% |
883 |
5.20% |
466 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
8,591,600 |
MBB |
167,106,620 |
HPG |
51,946,103 |
|
2 |
TCB |
4,965,500 |
TCB |
161,550,495 |
HSG |
41,797,289 |
|
3 |
HPG |
4,478,194 |
HPG |
118,033,707 |
PDR |
37,882,185 |
|
4 |
SSI |
3,032,291 |
SSI |
96,391,793 |
DXG |
22,566,766 |
|
5 |
HDB |
2,788,662 |
MWG |
78,745,255 |
VCG |
21,881,485 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PDR |
PDR niêm yết và giao dịch bổ sung 3,000,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 20/11/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/12/2021. |
2 |
BMP |
BMP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 65%, ngày thanh toán: 12/12/2023. |
3 |
GAS |
GAS niêm yết và giao dịch bổ sung 382,789,847 cp (phát hành cổ phiếu tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu) tại HOSE ngày 20/11/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/11/2023. |
4 |
DXS |
DXS niêm yết và giao dịch bổ sung 120,980,747 cp (phát hành cổ phiếu tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu) tại HOSE ngày 20/11/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/11/2023. |
5 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/11/2023. |
6 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/11/2023. |
HOSE
|