Điểm tin giao dịch 17.11.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17-11-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,101.19 |
-24.34 |
-2.16 |
24,334.77 |
|
|
|
VN30 |
1,103.53 |
-29.07 |
-2.57 |
8,225.45 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,662.82 |
-26.16 |
-1.55 |
12,643.92 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,326.94 |
-7.28 |
-0.55 |
2,431.74 |
|
|
|
VN100 |
1,108.54 |
-25.61 |
-2.26 |
20,869.37 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,120.71 |
-24.52 |
-2.14 |
23,301.10 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,795.32 |
-38.72 |
-2.11 |
26,122.69 |
|
|
|
VNCOND |
1,461.41 |
1.08 |
0.07 |
793.96 |
|
|
|
VNCONS |
643.11 |
-7.89 |
-1.21 |
1,545.92 |
|
|
|
VNENE |
601.02 |
-17.87 |
-2.89 |
440.92 |
|
|
|
VNFIN |
1,358.68 |
-33.94 |
-2.44 |
7,907.07 |
|
|
|
VNHEAL |
1,687.44 |
-7.63 |
-0.45 |
30.18 |
|
|
|
VNIND |
729.64 |
-11.24 |
-1.52 |
4,417.77 |
|
|
|
VNIT |
3,277.11 |
-69.74 |
-2.08 |
473.46 |
|
|
|
VNMAT |
1,913.20 |
-39.54 |
-2.02 |
3,003.05 |
|
|
|
VNREAL |
913.78 |
-31.20 |
-3.30 |
4,510.54 |
|
|
|
VNUTI |
833.46 |
-8.18 |
-0.97 |
160.62 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,752.44 |
-25.99 |
-1.46 |
3,672.79 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,795.25 |
-47.44 |
-2.57 |
6,246.52 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,819.51 |
-45.46 |
-2.44 |
7,907.07 |
|
|
|
VNSI |
1,736.47 |
-38.13 |
-2.15 |
3,852.49 |
|
|
|
VNX50 |
1,867.53 |
-46.49 |
-2.43 |
16,652.60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,175,836,545 |
22,746 |
|
|
Thỏa thuận |
79,668,784 |
1,597 |
|
|
Tổng |
1,255,505,329 |
24,343 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
61,247,668 |
KPF |
6.88% |
SVC |
-6.87% |
|
|
2 |
HPG |
43,382,435 |
CLW |
6.75% |
FDC |
-6.79% |
|
|
3 |
DIG |
36,156,190 |
ITA |
6.65% |
PNC |
-6.77% |
|
|
4 |
NVL |
35,814,236 |
DLG |
6.64% |
VIC |
-6.43% |
|
|
5 |
HAG |
34,637,564 |
QCG |
6.64% |
PGI |
-6.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
38,650,322 |
3.08% |
69,789,432 |
5.56% |
-31,139,110 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
856 |
3.51% |
1,605 |
6.59% |
-749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
9,841,879 |
VHM |
324,673,632 |
HPG |
51,735,697 |
|
2 |
VHM |
8,090,987 |
MBB |
194,365,490 |
HSG |
41,963,269 |
|
3 |
OCB |
7,603,659 |
MWG |
164,984,875 |
PDR |
38,038,185 |
|
4 |
HPG |
5,726,504 |
HPG |
153,610,657 |
VCG |
21,652,349 |
|
5 |
STB |
3,980,200 |
STB |
117,998,415 |
DXG |
21,527,956 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
EIB |
EIB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua Tờ trình của HĐQT về phương án cơ cấu lại hoạt động và xử lý nợ xấu đến năm 2025. dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 25/11/2023 đến 18/12/2023. |
2 |
IMP |
IMP giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về một số vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến trong khoảng ngày 27/11/2023-18/12/2023. |
3 |
BHN |
BHN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 20/12/2023. |
4 |
TCM |
TCM nhận quyết định niêm yết bổ sung 10,650,587 cp (phát hành cổ phiếu tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/11/2023. |
5 |
BHN |
BHN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 20/12/2023. |
HOSE
|