Điểm tin giao dịch 13.11.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13-11-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,100.07 |
-1.61 |
-0.15 |
16,040.78 |
|
|
|
VN30 |
1,106.72 |
-2.33 |
-0.21 |
6,090.38 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,648.15 |
10.89 |
0.67 |
7,775.16 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,294.31 |
-2.12 |
-0.16 |
1,354.51 |
|
|
|
VN100 |
1,107.78 |
0.58 |
0.05 |
13,865.54 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,118.08 |
0.42 |
0.04 |
15,220.06 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,791.41 |
0.43 |
0.02 |
16,900.12 |
|
|
|
VNCOND |
1,420.50 |
10.82 |
0.77 |
613.12 |
|
|
|
VNCONS |
629.55 |
-1.30 |
-0.21 |
1,098.88 |
|
|
|
VNENE |
609.65 |
7.62 |
1.27 |
256.93 |
|
|
|
VNFIN |
1,349.38 |
-2.85 |
-0.21 |
5,244.30 |
|
|
|
VNHEAL |
1,680.44 |
-16.11 |
-0.95 |
16.11 |
|
|
|
VNIND |
726.13 |
0.17 |
0.02 |
2,634.08 |
|
|
|
VNIT |
3,286.15 |
-1.20 |
-0.04 |
259.98 |
|
|
|
VNMAT |
1,933.69 |
34.40 |
1.81 |
2,618.19 |
|
|
|
VNREAL |
936.54 |
-4.41 |
-0.47 |
2,270.48 |
|
|
|
VNUTI |
836.62 |
2.91 |
0.35 |
197.91 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,734.21 |
2.47 |
0.14 |
2,275.33 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,784.80 |
-2.10 |
-0.12 |
4,128.41 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,807.06 |
-3.82 |
-0.21 |
5,244.30 |
|
|
|
VNSI |
1,736.45 |
-1.55 |
-0.09 |
2,750.29 |
|
|
|
VNX50 |
1,868.94 |
1.74 |
0.09 |
11,065.80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
730,415,565 |
14,462 |
|
|
Thỏa thuận |
59,247,213 |
1,585 |
|
|
Tổng |
789,662,778 |
16,047 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
45,333,064 |
VNE |
6.94% |
DTA |
-6.88% |
|
|
2 |
HPG |
44,063,205 |
SMC |
6.81% |
HTL |
-6.84% |
|
|
3 |
NVL |
30,735,660 |
PNC |
6.40% |
CMV |
-6.47% |
|
|
4 |
STB |
23,214,348 |
C47 |
6.18% |
TDW |
-6.11% |
|
|
5 |
DIG |
22,971,432 |
LGC |
5.96% |
HRC |
-6.07% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
43,216,677 |
5.47% |
58,988,153 |
7.47% |
-15,771,476 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,110 |
6.92% |
1,488 |
9.27% |
-378 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HDB |
6,181,857 |
VCB |
171,909,490 |
HPG |
54,110,523 |
|
2 |
HPG |
5,937,642 |
HPG |
161,894,121 |
HSG |
39,226,185 |
|
3 |
MIG |
5,058,300 |
TCB |
147,323,194 |
PDR |
35,725,264 |
|
4 |
TCB |
4,606,800 |
PNJ |
121,659,760 |
VCG |
20,672,939 |
|
5 |
STB |
3,203,100 |
HDB |
115,362,244 |
KBC |
18,791,724 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PC1 |
PC1 niêm yết và giao dịch bổ sung 5,734,541 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 13/11/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2021. |
2 |
SC5 |
SC5 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 24/11/2023. |
3 |
SSI |
SSI giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án chào bán thêm cp cho cổ đông hiện hữu và thông qua phương án phát hành thêm cp tăng vốn, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 17/11/2023 đến 31/12/2023. |
4 |
SJF |
SJF bị chuyển từ diện hạn chế giao dịch sang diện đình chỉ giao dịch kể từ ngày 13/11/2023 (do tổ chức niêm yết tiếp tục vi phạm quy định về CBTT sau khi đã bị đưa vào diện hạn chế giao dịch) đồng thời vẫn thuộc diện chứng khoán bị cảnh báo. |
HOSE
|