Điểm tin giao dịch 10.11.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10-11-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,101.68 |
-12.21 |
-1.10 |
20,768.61 |
|
|
|
VN30 |
1,109.05 |
-13.90 |
-1.24 |
7,010.91 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,637.26 |
-7.33 |
-0.45 |
10,872.90 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,296.43 |
-8.21 |
-0.63 |
1,649.86 |
|
|
|
VN100 |
1,107.20 |
-11.20 |
-1.00 |
17,883.82 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,117.66 |
-11.01 |
-0.98 |
19,533.67 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,790.98 |
-17.30 |
-0.96 |
21,671.42 |
|
|
|
VNCOND |
1,409.68 |
-20.51 |
-1.43 |
638.03 |
|
|
|
VNCONS |
630.85 |
-8.36 |
-1.31 |
1,341.95 |
|
|
|
VNENE |
602.03 |
-10.22 |
-1.67 |
359.49 |
|
|
|
VNFIN |
1,352.23 |
-16.79 |
-1.23 |
6,808.07 |
|
|
|
VNHEAL |
1,696.55 |
-8.08 |
-0.47 |
10.21 |
|
|
|
VNIND |
725.96 |
2.14 |
0.30 |
4,304.76 |
|
|
|
VNIT |
3,287.35 |
-36.93 |
-1.11 |
370.66 |
|
|
|
VNMAT |
1,899.29 |
-13.60 |
-0.71 |
2,222.56 |
|
|
|
VNREAL |
940.95 |
-8.48 |
-0.89 |
3,212.84 |
|
|
|
VNUTI |
833.71 |
1.31 |
0.16 |
251.10 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,731.74 |
-17.70 |
-1.01 |
3,433.83 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,786.90 |
-20.86 |
-1.15 |
5,476.96 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,810.88 |
-22.48 |
-1.23 |
6,808.07 |
|
|
|
VNSI |
1,738.00 |
-22.39 |
-1.27 |
3,701.97 |
|
|
|
VNX50 |
1,867.20 |
-19.94 |
-1.06 |
13,838.19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
945,652,884 |
18,777 |
|
|
Thỏa thuận |
87,407,367 |
1,999 |
|
|
Tổng |
1,033,060,251 |
20,776 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
56,304,028 |
HSL |
7.00% |
L10 |
-6.98% |
|
|
2 |
HAG |
46,229,971 |
SSC |
6.96% |
STG |
-6.95% |
|
|
3 |
NVL |
43,030,813 |
VNE |
6.94% |
ABR |
-6.88% |
|
|
4 |
GEX |
36,908,029 |
VPD |
6.92% |
MDG |
-6.57% |
|
|
5 |
DIG |
35,137,194 |
VMD |
6.90% |
SVC |
-5.96% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
67,264,099 |
6.51% |
76,196,600 |
7.38% |
-8,932,501 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,558 |
7.50% |
1,791 |
8.62% |
-233 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
40,318,657 |
MBB |
790,219,615 |
HPG |
55,773,965 |
|
2 |
HPG |
6,859,738 |
HPG |
182,861,327 |
HSG |
37,779,151 |
|
3 |
VRE |
5,561,800 |
VHM |
151,346,124 |
PDR |
34,789,264 |
|
4 |
HDB |
4,577,900 |
VRE |
133,755,792 |
VCG |
20,832,139 |
|
5 |
VHM |
3,546,100 |
VNM |
128,801,923 |
DXG |
19,355,520 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CFPT2303 |
CFPT2303 (chứng quyền FPT/ACBS/CALL/EU/CASH/9M/30) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/11/2023, ngày GD cuối cùng: 07/11/2023. |
2 |
CHPG2306 |
CHPG2306 (chứng quyền HPG/ACBS/CALL/EU/CASH/9M/29) hủy niêm yết 24,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/11/2023, ngày GD cuối cùng: 07/11/2023. |
3 |
CMWG2302 |
CMWG2302 (chứng quyền MWG/ACBS/CALL/EU/CASH/9M/32) hủy niêm yết 12,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/11/2023, ngày GD cuối cùng: 07/11/2023. |
4 |
CSTB2303 |
CSTB2303 (chứng quyền STB/ACBS/CALL/EU/CASH/9M/31) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/11/2023, ngày GD cuối cùng: 07/11/2023. |
5 |
SCD |
SCD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội trong tháng 12/2023, địa điểm công ty thông báo sau. |
6 |
OCB |
OCB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua điều lệ sửa đổi bổ sung của ngân hàng, thời gian dự kiến 16/11/2023-07/12/2023. |
7 |
IMP |
IMP niêm yết và giao dịch bổ sung 3,333,079 cp (phát hành để trả cổ tức) tại HOSE ngày 10/11/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2023. |
8 |
CTD |
CTD niêm yết và giao dịch bổ sung 24,802,461 cp (phát hành cổ phiếu tăng vốn) tại HOSE ngày 10/11/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2023. |
9 |
DXS |
DXS nhận quyết định niêm yết bổ sung 120,980,747 cp (phát hành cổ phiếu tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/11/2023. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 7,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/11/2023. |
11 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/11/2023. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/11/2023. |
HOSE
|