Điểm tin giao dịch 09.11.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09-11-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,113.89 |
0.46 |
0.04 |
21,990.22 |
|
|
|
VN30 |
1,122.95 |
-7.00 |
-0.62 |
7,705.83 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,644.59 |
11.86 |
0.73 |
10,892.26 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,304.64 |
14.78 |
1.15 |
1,981.48 |
|
|
|
VN100 |
1,118.40 |
-2.48 |
-0.22 |
18,598.09 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,128.67 |
-1.47 |
-0.13 |
20,579.56 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,808.28 |
-1.55 |
-0.09 |
22,761.95 |
|
|
|
VNCOND |
1,430.19 |
16.72 |
1.18 |
780.15 |
|
|
|
VNCONS |
639.21 |
-5.86 |
-0.91 |
1,204.33 |
|
|
|
VNENE |
612.25 |
-5.67 |
-0.92 |
405.53 |
|
|
|
VNFIN |
1,369.02 |
-15.88 |
-1.15 |
6,724.96 |
|
|
|
VNHEAL |
1,704.63 |
5.55 |
0.33 |
11.96 |
|
|
|
VNIND |
723.82 |
0.47 |
0.06 |
4,047.20 |
|
|
|
VNIT |
3,324.28 |
-1.82 |
-0.05 |
386.19 |
|
|
|
VNMAT |
1,912.89 |
-10.58 |
-0.55 |
2,375.89 |
|
|
|
VNREAL |
949.43 |
33.76 |
3.69 |
4,380.35 |
|
|
|
VNUTI |
832.40 |
0.50 |
0.06 |
247.96 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,749.44 |
-1.70 |
-0.10 |
3,004.59 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,807.76 |
-21.53 |
-1.18 |
5,309.90 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,833.36 |
-21.26 |
-1.15 |
6,724.96 |
|
|
|
VNSI |
1,760.39 |
-6.09 |
-0.34 |
3,518.29 |
|
|
|
VNX50 |
1,887.14 |
-5.72 |
-0.30 |
14,953.67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
997,170,117 |
20,371 |
|
|
Thỏa thuận |
55,222,351 |
1,627 |
|
|
Tổng |
1,052,392,468 |
21,998 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
61,702,532 |
VSC |
7.00% |
ICT |
-10.51% |
|
|
2 |
NVL |
56,512,280 |
SVC |
7.00% |
FIR |
-6.87% |
|
|
3 |
SSI |
34,189,844 |
TDW |
6.97% |
LGC |
-6.81% |
|
|
4 |
VND |
32,708,567 |
CLW |
6.95% |
MDG |
-6.80% |
|
|
5 |
HPG |
31,376,600 |
PDR |
6.93% |
SSC |
-6.67% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
58,880,817 |
5.59% |
83,145,685 |
7.90% |
-24,264,868 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,548 |
7.04% |
2,354 |
10.70% |
-806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,950,655 |
VHM |
380,265,124 |
HPG |
55,641,863 |
|
2 |
VHM |
8,941,218 |
HPG |
295,624,434 |
HSG |
37,476,451 |
|
3 |
VPB |
4,740,850 |
VNM |
196,005,276 |
PDR |
34,722,264 |
|
4 |
SSI |
4,596,166 |
VCB |
193,085,087 |
VCG |
20,452,139 |
|
5 |
DXG |
4,526,700 |
FPT |
180,209,818 |
DXG |
18,808,120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VPB |
VPB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 20/11/2023. |
2 |
ICT |
ICT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 21/11/2023. |
3 |
TIP |
TIP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 22/11/2023. |
4 |
HTG |
HTG (CTCP Dệt May Hòa Thọ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/11/2023 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 36,002,708 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 31,900 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/09/2023. |
5 |
FUCVREIT |
FUCVREIT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội NĐT bất thường năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 12/2023 tại trụ sở công ty. |
6 |
CTF |
CTF niêm yết và giao dịch bổ sung 9,578,044 cp (phát hành để trả cổ tức) tại HOSE ngày 09/11/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/11/2023. |
7 |
DAG |
DAG chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 09/11/2023 do tổ chức niêm yết tiếp tục vi phạm quy định về CBTT, và tổ chức niêm yết vẫn thuộc chứng khoán bị cảnh báo, do chậm nộp BCTC soát xét bán niên 2023 quá 15 ngày. |
HOSE
|